23/11 Flashcards
(102 cards)
người đàn ông lớn tuổi/ ông già
Starszy Pan
thực phẩm/ việc ăn uống
jedzenie
sau đó
później/ a potem/ następnie
thân thiện/ thiện cảm/ đáng yêu/ tốt bụng ( adj)
Sympatyczny >< nie sympatyczny
tàn nhang (adj)
piegowata
hộp cát/ hố cát
piaskownica
Sứ ( chất liệu)
porcelana
hoa tai
Kolczyki
album nhac cua ai
Płyta KOGO
bức tranh nhỏ/ bức tranh
obrazek/ obraz
bức ảnh
fotografia. zdjęcie
bút chì màu
kredka
TRONG năm nay
w tym roku
trong ngoặc- dấu ngoặc đơn
w nawiasach- nawias
ý kiến/ câu/ quyết định/ mệnh dề
zdanie
không nghi ngờ gì/ chắc chắn
bez dwóch zdań
từ
wyraz/ słowo
hành động của anh ấy là biểu hiện của sự tôn trọng ( - biểu hiện-)
Jego zachowanie jest wyrazem szacunku
những từ được gạch chân
podkreślone wyrazy
trung học phổ thông
liceum
khăn giấy
chusteczka
cái ô
Parasol
nghỉ ngơi
odpoczynek
một giấc ngú
sen