24.06.2023 Flashcards
di cư (v)
sự di cư (n,u)
nhập cư (v)
sự nhập cư (n,u)
người nhập cư (n,c)
migrate
migration
immigrate
immigration
immigrant
đa dạng hóa (v)
sự đa dạng (n,c)
diversify
diversity
đế chế (n,c)
an empire
đồ dùng thuộc quyền sở hữu của mình (n,c)
belonging
bằng tiến sỹ (n,c)
a doctorate
nô lệ hóa (n, u)
nô lệ (n, c)
enslave
slave
tự trọng, tự hào, tự tin
self-esteem
sự kết nối (n)
cohesion
bắt ép (v)
force
cụ thể, riêng biệt (adj)
particular
cảm giác kết nối
a sense of connection
quyền con người (n,c)
human right
tin tưởng (v)
lòng tin (n, u)
believe
belief»_space;believes
tự tin (adj)
sự tự tin (n, u)
confident
confidence
sư phân biệt chủng tộc (n)
người phân biệt chủng tộc (n,c)
racism
racist
ủng hộ, thúc đẩy (v)
sự ủng hộ, sự thăng chức, quảng bá (n, c)
promote
promotion
rất quan trọng (adj)
essential
hậu duệ (n, c)
descendant
xã hội (n, c)
Society
Công bằng (adj)
fair
một quan điểm (n)
a point of view
đảm bảo (v)
make sure
vai trò, chức năng (n, c)
role