27/05/25 Flashcards

(29 cards)

1
Q

从今天开始的意思是 gì?

A

bắt đầu từ hôm nay

Đây là một cụm từ chỉ thời gian bắt đầu hành động từ hôm nay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

每天 có nghĩa là gì?

A

mỗi ngày

Từ này chỉ tần suất xảy ra của hành động mỗi ngày.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

微笑 là gì?

A

mỉm cười

Đây là hành động thể hiện sự vui vẻ hoặc thân thiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

世上 có nghĩa là gì?

A

trên đời

Từ này chỉ về thế giới hoặc cuộc sống hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

除了……都…… có nghĩa là gì?

A

ngoài… thì đều…

Đây là cấu trúc ngữ pháp cho phép diễn đạt ngoại lệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

生死 có nghĩa là gì?

A

sống chết

Từ này chỉ đến sự sống và cái chết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

小事 có nghĩa là gì?

A

chuyện nhỏ

Từ này chỉ những vấn đề không quan trọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

不管……都…… có nghĩa là gì?

A

cho dù… thì cũng…

Đây là cách diễn đạt cho thấy sự kiên định bất chấp hoàn cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

遇到 có nghĩa là gì?

A

gặp phải

Từ này chỉ việc gặp gỡ hoặc đối mặt với điều gì đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

烦心事 có nghĩa là gì?

A

chuyện phiền lòng

Đây là những vấn đề gây lo lắng hoặc khó chịu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

为难 có nghĩa là gì?

A

làm khó, làm khổ

Từ này chỉ hành động gây khó dễ cho ai đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

自己 có nghĩa là gì?

A

bản thân, chính mình

Từ này chỉ đến chính người nói.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

无论……都…… có nghĩa là gì?

A

dù cho… thì cũng…

Đây là cấu trúc diễn đạt sự không quan tâm đến điều kiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

发生 có nghĩa là gì?

A

xảy ra

Từ này chỉ việc một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

多么 có nghĩa là gì?

A

bao nhiêu, đến mức nào

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

糟糕 có nghĩa là gì?

A

tệ, tồi tệ

Đây là từ dùng để miêu tả tình trạng xấu.

17
Q

感到 có nghĩa là gì?

A

cảm thấy

Từ này chỉ đến cảm xúc hoặc cảm giác của một người.

18
Q

悲伤 có nghĩa là gì?

A

buồn, đau lòng

Đây là cảm xúc tiêu cực liên quan đến nỗi buồn.

19
Q

往后 có nghĩa là gì?

A

về sau

Từ này chỉ thời gian trong tương lai.

20
Q

日子 có nghĩa là gì?

A

ngày tháng

Từ này chỉ về thời gian và cuộc sống hàng ngày.

21
Q

最年轻 có nghĩa là gì?

A

trẻ nhất

Từ này chỉ người hoặc vật có độ tuổi nhỏ nhất.

22
Q

明天 có nghĩa là gì?

A

ngày mai

Đây là từ chỉ thời gian một ngày sau ngày hiện tại.

23
Q

永远 có nghĩa là gì?

A

mãi mãi

Từ này thể hiện ý nghĩa vĩnh cửu, không bao giờ thay đổi.

24
Q

起跑线 có nghĩa là gì?

A

vạch xuất phát

Đây là thuật ngữ thường dùng trong thể thao để chỉ điểm bắt đầu cuộc đua.

25
从 + thời gian + 开始,(ai đó) + làm gì đó
从今天开始,每天微笑吧。 (Cóng jīntiān kāishǐ, měitiān wēixiào ba.)
26
除了……,都…
Ngoài… thì đều
27
不管……都……
Dù… cũng…
28
无论……都……
vô luận … đều …
29
自己……自己
Chính bản thân làm gì đó cho chính bản thân mình (thường dùng để nhấn mạnh và nhiều khi mang nghĩa tự chuốc lấy, tự làm khổ).