27/05/25 Flashcards
(29 cards)
从今天开始的意思是 gì?
bắt đầu từ hôm nay
Đây là một cụm từ chỉ thời gian bắt đầu hành động từ hôm nay.
每天 có nghĩa là gì?
mỗi ngày
Từ này chỉ tần suất xảy ra của hành động mỗi ngày.
微笑 là gì?
mỉm cười
Đây là hành động thể hiện sự vui vẻ hoặc thân thiện.
世上 có nghĩa là gì?
trên đời
Từ này chỉ về thế giới hoặc cuộc sống hiện tại.
除了……都…… có nghĩa là gì?
ngoài… thì đều…
Đây là cấu trúc ngữ pháp cho phép diễn đạt ngoại lệ.
生死 có nghĩa là gì?
sống chết
Từ này chỉ đến sự sống và cái chết.
小事 có nghĩa là gì?
chuyện nhỏ
Từ này chỉ những vấn đề không quan trọng.
不管……都…… có nghĩa là gì?
cho dù… thì cũng…
Đây là cách diễn đạt cho thấy sự kiên định bất chấp hoàn cảnh.
遇到 có nghĩa là gì?
gặp phải
Từ này chỉ việc gặp gỡ hoặc đối mặt với điều gì đó.
烦心事 có nghĩa là gì?
chuyện phiền lòng
Đây là những vấn đề gây lo lắng hoặc khó chịu.
为难 có nghĩa là gì?
làm khó, làm khổ
Từ này chỉ hành động gây khó dễ cho ai đó.
自己 có nghĩa là gì?
bản thân, chính mình
Từ này chỉ đến chính người nói.
无论……都…… có nghĩa là gì?
dù cho… thì cũng…
Đây là cấu trúc diễn đạt sự không quan tâm đến điều kiện.
发生 có nghĩa là gì?
xảy ra
Từ này chỉ việc một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.
多么 có nghĩa là gì?
bao nhiêu, đến mức nào
Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ.
糟糕 có nghĩa là gì?
tệ, tồi tệ
Đây là từ dùng để miêu tả tình trạng xấu.
感到 có nghĩa là gì?
cảm thấy
Từ này chỉ đến cảm xúc hoặc cảm giác của một người.
悲伤 có nghĩa là gì?
buồn, đau lòng
Đây là cảm xúc tiêu cực liên quan đến nỗi buồn.
往后 có nghĩa là gì?
về sau
Từ này chỉ thời gian trong tương lai.
日子 có nghĩa là gì?
ngày tháng
Từ này chỉ về thời gian và cuộc sống hàng ngày.
最年轻 có nghĩa là gì?
trẻ nhất
Từ này chỉ người hoặc vật có độ tuổi nhỏ nhất.
明天 có nghĩa là gì?
ngày mai
Đây là từ chỉ thời gian một ngày sau ngày hiện tại.
永远 có nghĩa là gì?
mãi mãi
Từ này thể hiện ý nghĩa vĩnh cửu, không bao giờ thay đổi.
起跑线 có nghĩa là gì?
vạch xuất phát
Đây là thuật ngữ thường dùng trong thể thao để chỉ điểm bắt đầu cuộc đua.