3/13/2025 (1) Flashcards
(46 cards)
1
Q
breadth (n)
A
bề rộng
2
Q
encompass (v)
A
bao gồm
3
Q
probability (n)
A
xác suất
4
Q
continuous mathematics
A
toán liên tục
5
Q
perception (n)
A
nhận thức
6
Q
synthesize (v)
A
tổng hợp
7
Q
recast (v)
A
đúc lại
8
Q
terminology (n)
A
thuật ngữ
9
Q
prevalent (a)
A
thịnh hành
10
Q
embark (v)
A
lên tàu
11
Q
manipulate (v)
A
thao túng
12
Q
entity (n)
A
thực thể
13
Q
revenue (n)
A
doanh thu
13
Q
frontier (n)
A
biên giới
14
Q
mastermind (n)
A
kẻ chủ mưu
15
Q
theorems (n)
A
định lí toán học
16
Q
fidelity (n)
A
sự chung thủy
17
Q
adherent (n)
A
người ủng hộ
18
Q
characterization (n)
A
đặc tính
18
Q
empirical (a)
A
thực nghiệm
19
Q
observation (n)
A
quan sát
19
Q
disparage (v)
A
chê bai
19
Q
hypothesis (n)
A
giả thuyết
20
Q
vagueness (n)
A
sự mơ hồ
20
approach (n)
cách tiếp cận
20
vague (a)
mơ hồ
21
interrogate (v)
thẩm vấn
21
interrogator (n)
người thẩm vấn
22
rigorously (adv)
1 cách nghiêm ngặt
23
rigorous (adj)
nghiêm ngặt
23
process (v)
xử lí
24
extrapolate (v)
ngoại suy
25
discipline (n)
nguyên tắc
25
compose (v)
bao gồm
26
underlying (a)
cơ bản
27
merely (adv)
đơn thuần
27
precise (a)
chính xác
27
corresponding (a)
tương ứng
27
introspection (n)
sự xem xét nội tâm
28
principle (n)
nguyên tắc
29
sequence (n)
sự kiện liên tục
30
interdisciplinary (a)
liên ngành
31
disciplinary (a)
liên quan đến kỷ luật
32
cognitive (a)
liên quan đến nhận thức
33
cognition (n)
sự nhận thức
34
encyclopedia (n)
bách khoa toàn thư