3 Flashcards
leo núi
mountaineering (n)
vợt cầu lông
badminton racquet (n)
giày chạy
running shoes (n)
chạy bộ
go jogging (v)
bảng xếp hạng
league table (n)
trọng tài
umpire (n)
khán giả
spectator (n)
tứ kết
quarter-final (n)
chơi sân nhà
play at home (v)
chơi sân khách
play away (v)
lập kỷ lục
break the world record (v)
phạm lỗi
commit a foul (v)
giành vô địch
win the championship (v)
(bầu không khí) sôi nổi
to be at fever pitch (a)
tràng pháo tay nồng nhiệt
rapturous applause (n)
sự cạnh tranh khốc liệt
fierce competition (n)
nâng cao thể chất
enhance state of health (v)
giành chiến thắng dễ dàng
blow the competition away = win hands down (idiom)
cơ hội công bằng cho tất cả
(on) level playing field (idiom)
sẵn sàng, nhanh nhẹn
to be on the ball (idiom)