3 Flashcards
(10 cards)
1
Q
steam
A
Hấp
2
Q
simmer
A
Om(cá, thịt, dưa,…v.v)
3
Q
stew
A
Hầm
4
Q
raw
A
Đồ thô, sống, chưa chế biến
5
Q
vinegar
A
Giấm
6
Q
shallot
A
Hẹ tây(hành khô)
7
Q
tender
A
Nhừ(mềm)
Vd: ninh đến khi nó nhừ ra
8
Q
garnish
A
Trang trí(trong đồ ăn bằng những bông hoa,…v.v bằng các loại củ)
9
Q
pinch
A
Một nhúm(muối/đường/…)
10
Q
pickle
A
Dưa muối