#3 Flashcards
(33 cards)
1
Q
eucalyptus
A
cây khuynh diệp, cây bạch đàn
2
Q
examiner
A
người chấm thi
3
Q
examination
A
sự kiểm tra, sự thẩm vấn
4
Q
contribute to
A
đóng góp, góp phần
5
Q
contribution
A
sự đóp góp
6
Q
contributor
A
ngườ đóng góp, người cộng tác
7
Q
Algeria
A
nước an-giê-ti
8
Q
Algerian
A
người An-giê-ri
9
Q
edge
A
lưỡi, bờ, rìa, lề, đỉnh
10
Q
spread
A
(sự) trải ra, giăng ra
11
Q
covering
A
vật che phủ, lớp phủ ngoài
12
Q
canal
A
kênh, sông đào
13
Q
extend
A
duỗi thẳng
14
Q
extension
A
sự duỗi thẳng ra, sự gia hạn, sự mở rộng
15
Q
square
A
hình vuông
16
Q
arid
A
khô cằn, khô khan
17
Q
moisture
A
hơi ẩm, nước ẩm đọng lại
18
Q
oasis (số nhiều oases)
A
ốc đảo
19
Q
tableland
A
vùng cao nguyên, bình nguyên
20
Q
elevation
A
sự nâng lên, sự đưa lên
21
Q
elevate
A
nâng lên, đưa lên
22
Q
acacia
A
cây keo
23
Q
gazelle
A
linh dương gazen
24
Q
antelope
A
loài linh dương
25
jackal
chó rừng
26
lie/lied/lied
nói dối, lời nói dối
27
fly/flew/flown
bay, con ruồi
28
flight
chuyến bay
29
cactus
cây xương rồng
30
datepalm
cây chà là
31
frog
ếch
32
buffalo
trâu
33
crocodile
cá sấu