テーマ 3 IT 読解 1 Flashcards

(35 cards)

0
Q

前半

A

ぜんはん

nửa đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

概念

A

がいねん

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

学習

A

がくしゅう

Học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

概要

A

がいよう

khái lược, khái quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

術語

A

じゅつご

thuật ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

基本用語

A

きほんようご

Từ chuyên môn căn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

抽象

A

ちゅうしょう

trừu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

再利用性

A

さいりようせい

tính tái sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

通信

A

つうしん

truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

継承

A

けいしょう

kế thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

多様性

A

たようせい

tính đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

関係付ける

A

かんけいづける

tạo mối liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

単純

A

たんじゅん

đơn thuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かつ=と

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

視点

A

してん

Quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

すなわち

A

nói cách khác

16
Q

論理構造

A

ろんりこうぞう

cấu tạo logic

17
Q

動的

A

どうてき

mang tính động, IP động

18
Q

物理配置

A

ぶつりはいち

bố trí vật lý

19
Q

図式表現

A

ずしきひょうげん

biểu diễn dưới dạng đồ thị

20
Q

特徴

A

とくちょう

đặc tính

21
Q

分類

A

ぶんるい

phân loại

22
Q

代金

A

だいきん

tiền phải trả khi mua đồ

23
Q

釣銭切れ

A

つりせんきれ

hết tiền thối

24
商品切れ
しょうひんきれ | hết hàng
25
直接
ちょくせつ | trực tiếp
26
触る
さわる | sờ, chạm, tiếp xúc
27
隠す
かくす | giấu ( thông tin)
28
情報隠蔽
じょうほういんぺい | giấu thông tin
29
勝手に
かってに | một cách tự ý
30
格納
かくのう | chứa, store
31
取り出す
とりだす | lấy ra
32
操作一式
そうさいっしき | 1 loạt thao tác nhất định
33
関わる
かかわる | liên quan về
34
停横
ていおう | bus stop