テーマ 3 IT 読解 1 Flashcards
(35 cards)
0
Q
前半
A
ぜんはん
nửa đầu
1
Q
概念
A
がいねん
khái niệm
2
Q
学習
A
がくしゅう
Học tập
3
Q
概要
A
がいよう
khái lược, khái quát
4
Q
術語
A
じゅつご
thuật ngữ
5
Q
基本用語
A
きほんようご
Từ chuyên môn căn bản
6
Q
抽象
A
ちゅうしょう
trừu tượng
7
Q
再利用性
A
さいりようせい
tính tái sử dụng
8
Q
通信
A
つうしん
truyền
9
Q
継承
A
けいしょう
kế thừa
10
Q
多様性
A
たようせい
tính đa dạng
11
Q
関係付ける
A
かんけいづける
tạo mối liên quan
12
Q
単純
A
たんじゅん
đơn thuần
13
Q
かつ=と
A
Và
14
Q
視点
A
してん
Quan điểm
15
Q
すなわち
A
nói cách khác
16
Q
論理構造
A
ろんりこうぞう
cấu tạo logic
17
Q
動的
A
どうてき
mang tính động, IP động
18
Q
物理配置
A
ぶつりはいち
bố trí vật lý
19
Q
図式表現
A
ずしきひょうげん
biểu diễn dưới dạng đồ thị
20
Q
特徴
A
とくちょう
đặc tính
21
Q
分類
A
ぶんるい
phân loại
22
Q
代金
A
だいきん
tiền phải trả khi mua đồ
23
Q
釣銭切れ
A
つりせんきれ
hết tiền thối
24
商品切れ
しょうひんきれ
| hết hàng
25
直接
ちょくせつ
| trực tiếp
26
触る
さわる
| sờ, chạm, tiếp xúc
27
隠す
かくす
| giấu ( thông tin)
28
情報隠蔽
じょうほういんぺい
| giấu thông tin
29
勝手に
かってに
| một cách tự ý
30
格納
かくのう
| chứa, store
31
取り出す
とりだす
| lấy ra
32
操作一式
そうさいっしき
| 1 loạt thao tác nhất định
33
関わる
かかわる
| liên quan về
34
停横
ていおう
| bus stop