3.2 Flashcards

(55 cards)

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

landscape

A

(n) phong cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bottling machine

A

(adj-n) máy đóng chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

objectionable

A

có tính chất gây phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

opposed

A

phản đối, đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

adamantly

A

(adv) một cách kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

redevelopment project

A

(n-n) dự án tái phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

current form

A

(adj-n) hình thức hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

statistical

A

(adj) thống kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

draft

A

(v) soạn thảo, viết nháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

critical

A

tính từ (quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

criticize

A

động từ (chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

critic

A

danh từ (người phê bình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

critically

A

trạng từ (một cách quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Southeast Asia

A

(np) Đông Nam Á

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

caught up

A

bắt kịp, theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gave away

A

tiết lộ, để lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

embraced

A

ôm, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

vision

A

(n) tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

associate

A

(n) người đồng nghiệp, cộng sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tuition

A

(n) học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

academic degree

A

(adj-n) bằng cấp học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

scale

24
Q

spiral

25
confusion
sự lúng túng, rối rắm
26
enormous
(adj) to lớn
27
concern
(v) quan tâm
28
variable
có khả năng thay đổi
29
probable
có thể xảy ra, có khả năng
30
companionable
thân thiện, hòa đồng
31
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
32
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
33
band
(n) dây đeo
34
come with
(phrasal v) đi kèm
35
resulting
dẫn đến, kết quả từ
36
undergoing
trải qua, chịu đựng
37
grower
người trồng, người canh tác
38
oversee
(v) giám sát, quản lý
39
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
40
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
41
year-round
(adj) quanh năm
42
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
43
inflated
thổi phồng
44
crack
(v) nứt, rách
45
bulge
(v) phình lên
46
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
47
premium
(adj) cao cấp
48
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
49
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
50
crisps
(n) khoai tây chiên
51
prior
(adj) trước, trước khi
52
without
giới từ (nếu không có)
53
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
54
adjust
điều chỉnh
55
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời