3.2 Flashcards
(55 cards)
1
Q
A
2
Q
landscape
A
(n) phong cảnh.
3
Q
bottling machine
A
(adj-n) máy đóng chai
4
Q
objectionable
A
có tính chất gây phản đối
5
Q
opposed
A
phản đối, đối lập
6
Q
adamantly
A
(adv) một cách kiên quyết
7
Q
redevelopment project
A
(n-n) dự án tái phát triển
8
Q
current form
A
(adj-n) hình thức hiện tại.
9
Q
statistical
A
(adj) thống kê
10
Q
draft
A
(v) soạn thảo, viết nháp
11
Q
critical
A
tính từ (quan trọng)
12
Q
criticize
A
động từ (chỉ trích)
13
Q
critic
A
danh từ (người phê bình)
14
Q
critically
A
trạng từ (một cách quan trọng)
15
Q
Southeast Asia
A
(np) Đông Nam Á
16
Q
caught up
A
bắt kịp, theo kịp
17
Q
gave away
A
tiết lộ, để lộ
18
Q
embraced
A
ôm, ủng hộ
19
Q
vision
A
(n) tầm nhìn
20
Q
associate
A
(n) người đồng nghiệp, cộng sự.
21
Q
tuition
A
(n) học phí
22
Q
academic degree
A
(adj-n) bằng cấp học thuật
23
Q
scale
A
quy mô
24
Q
spiral
A
xoắn ốc
25
confusion
sự lúng túng, rối rắm
26
enormous
(adj) to lớn
27
concern
(v) quan tâm
28
variable
có khả năng thay đổi
29
probable
có thể xảy ra, có khả năng
30
companionable
thân thiện, hòa đồng
31
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
32
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
33
band
(n) dây đeo
34
come with
(phrasal v) đi kèm
35
resulting
dẫn đến, kết quả từ
36
undergoing
trải qua, chịu đựng
37
grower
người trồng, người canh tác
38
oversee
(v) giám sát, quản lý
39
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
40
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
41
year-round
(adj) quanh năm
42
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
43
inflated
thổi phồng
44
crack
(v) nứt, rách
45
bulge
(v) phình lên
46
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
47
premium
(adj) cao cấp
48
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
49
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
50
crisps
(n) khoai tây chiên
51
prior
(adj) trước, trước khi
52
without
giới từ (nếu không có)
53
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
54
adjust
điều chỉnh
55
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời