40 nguyên tắc sáng tạo Flashcards

(96 cards)

1
Q

Nguyên tắc nào là quan trọng trong việc thay đổi màu sắc?

A

Thay đổi màu sắc của đối tượng hoặc môi trường bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Phần đối tượng đã hoàn thành nhiệm vụ cần phải làm gì?

A

Tự phân hủy hoặc biến dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nguyên tắc nào khuyên rằng các hành động liên tục nên được chuyển thành các hành động theo chu kỳ để đạt hiệu quả tốt hơn?

A

Nguyên tắc chuyển động theo chu kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nguyên tắc phân nhỏ liên quan đến việc làm gì sau đây với một đối tượng?

A

Chia đối tượng thành các phần độc lập.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một trong những ưu điểm của đối tượng dạng tròn là gì?

A

Có độ bền và an toàn cao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nguyên tắc nào khuyến khích việc sử dụng các tác nhân có hại để đạt được lợi ích?

A

Nguyên tắc ‘biến hại thành lợi’.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nguyên tắc nào khuyến khích việc sử dụng các tác nhân có hại để đạt được lợi ích?

A

Nguyên tắc ‘biến hại thành lợi’.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nguyên tắc ‘chứa trong’ chỉ ra điều gì về nguồn dự trữ trong đối tượng?

A

Nó chỉ ra hướng tận dụng những nguồn dự trữ có sẵn trong đối tượng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Theo nguyên tắc phẩm chất cục bộ, các phần khác nhau của đối tượng cần phải có điều gì?

A

Các chức năng khác nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Việc xem xét khả năng lật ngược vấn đề có tác dụng gì?

A

Giúp tăng tính bao quát và khắc phục tính ỳ tâm lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sử dụng các chất ôxy hoá mạnh có tác dụng gì trong môi trường?

A

Nó có thể cải thiện điều kiện môi trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tại sao cần tránh thói quen chỉ sử dụng một loại màu?

A

Màu sắc có nhiều và đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thủ thuật thực hiện sơ bộ yêu cầu điều gì để đạt hiệu quả tốt hơn?

A

Tính đến khả năng thực hiện trước một phần hoặc toàn bộ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nguyên tắc nào khuyên rằng nếu không thể đạt được hiệu quả 100%, nên chấp nhận một mức độ hiệu quả thấp hơn để đơn giản hóa vấn đề?

A

Nguyên tắc không cầu toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Việc chuyển đổi các phần thẳng thành cong trong thiết kế có thể mang lại lợi ích gì?

A

Tăng cường tính bền vững và an toàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nguyên tắc nào dưới đây liên quan đến việc sử dụng các kết cấu khí và lỏng?

A

Chúng có ưu điểm hơn chất rắn trong một số trường hợp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tại sao việc thực hiện công việc một cách liên tục là cần thiết trong sản xuất?

A

Để tối đa hóa lợi ích và hiệu suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Nguyên tắc gây ứng suất sơ bộ liên quan đến điều gì?

A

Gây ứng suất trước để chống lại ứng suất không mong muốn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tại sao kiến thức về quá trình chuyển pha lại quan trọng trong việc giải quyết bài toán?

A

Nó cần thiết để áp dụng hiệu ứng chuyển pha vào lời giải.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Vật liệu nhiều lỗ có những ưu điểm nào sau đây?

A

Cách nhiệt và cách âm tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Trong nguyên tắc ‘biến hại thành lợi’, điều nào sau đây là đúng?

A

Sử dụng tác nhân có hại để thu được hiệu ứng có lợi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Nguyên tắc đảo ngược có thể được áp dụng trong tình huống nào?

A

Khi cần làm lạnh một vật thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Nguyên tắc cầu hóa đề xuất điều gì về hình dạng của các đối tượng?

A

Chuyển những phần thẳng thành cong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Nguyên tắc phản trọng lượng được áp dụng khi nào?

A

Khi cần bù trừ nhược điểm của đối tượng bằng cách kết hợp với đối tượng khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Khuynh hướng phát triển theo nguyên tắc phẩm chất cục bộ là gì?
Các phần có các phẩm chất, chức năng riêng.
26
Nguyên tắc ‘chứa trong’ có thể hiểu theo nghĩa nào dưới đây?
Có thể hiểu theo nghĩa rộng, không chỉ đơn thuần theo nghĩa không gian.
27
Các đối tượng đầu tiên thường có tính chất gì?
Tính đồng nhất cao về vật liệu, cấu hình, chức năng.
28
Khi nào việc sử dụng ‘trung gian’ là cần thiết trong một hệ thống?
Khi thiếu trung gian, hoạt động của hệ thống sẽ kém hiệu quả.
29
Quan hệ phản hồi nào sẽ làm tăng kết quả nhận được trong một quá trình?
Quan hệ phản hồi dương.
30
Tinh thần chung của thủ thuật thực hiện sơ bộ là gì?
Cần có sự chuẩn bị trước đó một cách toàn diện.
31
Việc tách rời các thành phần trong công cụ như kìm lại có lợi vì lý do gì sau đây?
Dễ dàng thay thế và cải thiện độ bền.
32
Mô hình hóa giúp giải quyết vấn đề gì trong nghiên cứu?
Giúp giải quyết các bài toán khó hơn.
33
Theo nguyên tắc tách rời, phần nào sau đây của một đối tượng thường được coi là ‘cần thiết’?
Phần duy nhất thực sự cần thiết
34
Nguyên tắc vạn năng cho phép một đối tượng thực hiện điều gì?
Thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
35
Thay đổi môi trường trơ có thể giúp điều gì?
Ngăn chặn các quá trình ôxy hoá không mong muốn.
36
Khi nào việc giảm thời gian tiếp xúc với tác động nguy hiểm là cần thiết?
Khi tác động là nguy hiểm, có hại.
37
Lý do nào sau đây là đúng khi tàu thuỷ lớn chia hầm tàu thành các ngăn độc lập?
Để ngăn chặn việc chìm tàu khi có sự cố.
38
Nguyên tắc nào có thể hướng dẫn việc đánh giá và lựa chọn các vấn đề và giải pháp trong phát triển?
Nguyên tắc phát triển
39
Nguyên tắc nào yêu cầu người dùng phải tự phục vụ bằng cách thực hiện các thao tác phụ trợ?
Nguyên tắc ‘tự phục vụ’.
40
Nguyên tắc nào dưới đây mô tả việc sử dụng bản sao quang học thay cho đối tượng thật?
Sử dụng bản sao để tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
41
Nguyên tắc kết hợp liên quan đến việc làm gì?
Kết hợp các đối tượng đồng nhất hoặc các đối tượng dùng cho các hoạt động kế cận.
42
Nguyên tắc nào khuyên rằng không nên chờ đợi các điều kiện lý tưởng khi giải quyết vấn đề?
Nguyên tắc không cầu toàn
43
Nguyên tắc linh động yêu cầu điều gì trong quá trình làm việc?
Thay đổi các đặc trưng của đối tượng hoặc môi trường.
44
Nguyên tắc phẩm chất cục bộ phản ánh khuynh hướng phát triển từ đâu đến đâu?
Từ đơn giản sang phức tạp.
45
Trong ví dụ nào dưới đây, nguyên tắc tách rời được áp dụng để tạo ra sản phẩm mới?
Ghi âm tiếng hát thành đĩa hát.
46
Vỏ dẻo và màng mỏng có ưu điểm gì so với các kết cấu khối?
Chúng nhẹ, linh động và tiết kiệm nguyên vật liệu.
47
Nguyên tắc ‘chứa trong’ được cụ thể hóa từ nguyên tắc nào?
Nguyên tắc phẩm chất cục bộ.
48
Nguyên tắc phản đối xứng chuyển đổi đối tượng có hình dạng như thế nào?
Từ đối xứng thành không đối xứng.
49
Nguyên tắc thực hiện sơ bộ yêu cầu điều gì?
Thực hiện trước sự thay đổi cần có đối với đối tượng.
50
Khi gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề, một trong những cách tiếp cận nào có thể giúp đơn giản hóa bài toán?
Giảm bớt yêu cầu
51
Tại sao cần tránh thói quen chỉ sử dụng một loại màu?
Màu sắc có nhiều và đa dạng
52
Nguyên tắc nào khuyên rằng các hành động liên tục nên được chuyển thành các hành động theo chu kỳ để đạt hiệu quả tốt hơn?
Nguyên tắc chuyển động theo chu kỳ
53
Tinh thần “tương hợp” có vai trò gì trong đánh giá và dự báo?
Có tính định hướng cao trong đánh giá và dự báo
54
Nguyên tắc nào nhấn mạnh rằng tất cả các bộ phận của máy móc cần phải làm việc liên tục để tăng năng suất?
Nguyên tắc hoạt động liên tục
55
Lợi ích của việc thay thế đối tượng đắt tiền bằng các đối tượng rẻ hơn là gì?
Giúp tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
56
Nguyên tắc đảo ngược có thể giúp giải quyết vấn đề như thế nào?
Bằng cách hành động ngược lại với yêu cầu của bài toán.
57
Nguyên tắc ‘tự phục vụ’ khuyến khích điều gì trong quá trình làm việc?
Sử dụng các nguồn lực có sẵn, bao gồm cả chất thải.
58
Nguyên tắc ‘chứa trong’ được cụ thể hóa từ nguyên tắc nào?
Nguyên tắc phẩm chất cục bộ.
59
Trong ngữ cảnh của nguyên tắc 36, từ ‘pha’ được hiểu như thế nào?
Là một trạng thái rộng hơn, tương đương với ‘trạng thái’.
60
Khi cho đá vào đồ uống, hiện tượng nào xảy ra để làm mát đồ uống?
Đá hấp thụ nhiệt khi chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
61
Tại sao nhiệt học vẫn phát hiện thêm những hiệu ứng mới theo thời gian?
Bởi vì các nhà khoa học không ngừng nghiên cứu và phát triển.
62
Nguyên tắc phản đối xứng chuyển đổi đối tượng có hình dạng như thế nào?
Khi cần bù trừ nhược điểm của đối tượng bằng cách kết hợp với đối tượng khác.
63
Nguyên tắc phẩm chất cục bộ chuyển đổi đối tượng có cấu trúc như thế nào?
Từ đồng nhất thành không đồng nhất.
64
Hiệu ứng nào cho phép tạo ra điện tích trong một số tinh thể khi bị áp lực cơ học?
Hiệu ứng áp điện
65
Khi tách rời một đối tượng, điều gì sau đây có thể xảy ra với các thành phần còn lại?
Chúng có thể có thêm tính chất mới.
66
Tại sao cần tìm các vật liệu nhân tạo thay cho nguyên vật liệu tự nhiên?
Vì nguyên vật liệu tự nhiên ngày càng khan hiếm.
67
Vật liệu hợp thành có đặc điểm gì nổi bật?
Chúng có những tính chất mới không thể quy về từng thành phần.
68
Điều nào sau đây là một đặc điểm của quan hệ phản hồi âm?
Giảm thiểu kết quả đạt được.
69
Nguyên tắc linh động có thể áp dụng trong lĩnh vực nào?
Trong mọi lĩnh vực cần tối ưu hóa hiệu suất.
70
Nguyên tắc cầu hóa có thể giúp cải thiện điều gì trong thiết kế sản phẩm?
Tăng cường tính đồng đều và giảm va chạm.
71
Trong nguyên tắc ‘biến hại thành lợi’, điều nào sau đây là đúng?
Sử dụng tác nhân có hại để thu được hiệu ứng có lợi.
72
Tinh thần ‘phẩm chất cục bộ’ có ý nghĩa gì trong việc nhận thức và xử lý thông tin?
Không phải tin tức nào cũng có giá trị như tin tức nào.
73
Ôxy có vai trò gì trong các phản ứng cháy?
Ôxy rất cần cho sự cháy và làm tăng tốc độ phản ứng.
74
Các đối tượng đầu tiên thường có tính chất gì?
Tính đồng nhất cao về vật liệu, cấu hình, chức năng.
75
Việc tăng tầng số dao động của một đối tượng có thể giúp gì trong việc giải quyết vấn đề?
Tăng cường khả năng giải quyết
76
Khi thay đổi thông số, cần chú ý đến điều gì?
Cả lượng đổi và chất đổi
77
Khái niệm ‘sao chép’ cần được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh này?
Phản ánh những yếu tố chính của đối tượng.
78
Nguyên tắc đảo ngược yêu cầu hành động như thế nào để giải quyết vấn đề?
Hành động ngược lại với yêu cầu của bài toán.
79
Nguyên tắc vạn năng là trường hợp nào của nguyên tắc kết hợp?
Kết hợp về mặt chức năng trên cùng một đối tượng.
80
Ví dụ nào sau đây là một ví dụ đúng về việc áp dụng nguyên tắc phân nhỏ?`
Chia một sợi dây kim loại to thành nhiều sợi nhỏ.
81
Thị giác đóng vai trò gì trong năm giác quan của con người?
Thị giác phát triển và đóng vai trò quan trọng nhất
82
Khi kích thước các lỗ đủ bé, điều gì cần được chú ý?
Có thể xuất hiện những hiệu ứng mới ở mức vi mô
83
Khi không thể sử dụng bản sao quang học, phương án nào nên được áp dụng?
Chuyển sang sử dụng các bản sao hồng ngoại hoặc tử ngoại.
84
Nguyên tắc nào cho rằng việc chuyển đổi từ không gian một chiều sang hai chiều có thể giúp khắc phục khó khăn trong việc sắp xếp đối tượng?
Nguyên tắc chuyển đổi chiều không gian
85
Một ví dụ nào sau đây minh họa cho nguyên tắc ‘vượt nhanh’?
Tiêm chủng để tránh bệnh tật.
86
Sự thay đổi về lượng trong việc phân nhỏ có thể dẫn đến điều gì sau đây?
Sự thay đổi về chất, thậm chí ngược lại với tính chất ban đầu.
87
Việc sử dụng vỏ dẻo và màng mỏng có thể giúp ích gì trong thiết kế sản phẩm?
Giúp bảo vệ và tiết kiệm không gian.
88
Nguyên tắc nào liên quan đến việc sử dụng hiệu ứng nở hoặc co nhiệt của vật liệu?
Nguyên tắc về chuyển pha.
89
Từ ‘ứng suất’ trong nguyên tắc gây ứng suất sơ bộ cần được hiểu như thế nào?
Theo nghĩa rộng, không chỉ là sự nén hay kéo căng cơ học.
90
Hãy chọn lý do đúng trong các lý do sau khi nói rằng việc phân nhỏ hữu ích trong một số tình huống nhất định.
Vì nó giúp xử lý đối tượng khi khó làm “trọn gói”.
91
Các đối tượng tương tác cần được làm từ gì?
Cùng một vật liệu hoặc vật liệu gần về các tính chất
92
Nguyên tắc nào dưới đây không đúng khi nói về việc sử dụng bản sao?
Bản sao chỉ nên được sử dụng cho các đối tượng nhỏ.
93
Việc khai thác nguồn nhiệt từ môi trường xung quanh có ý nghĩa gì?
Nó giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
94
Nguyên tắc phản trọng lượng có thể được hiểu như thế nào?
Bằng cách gắn đối tượng với các đối tượng khác có lực nâng.
95
96
Nguyên tắc ‘vượt nhanh’ nhấn mạnh điều gì trong quá trình xử lý các tình huống nguy hiểm?
Vượt qua các giai đoạn có hại với vận tốc lớn.