5 Flashcards
(26 cards)
정서
Tình cảm
광모님
Cha mẹ
처가
Nhà vợ
양육
Nuôi nấng
마다하다
Từ chối
절약
Tiết kiệm
학군
Khu vực trường học
따지다
Phân tích, vạch rõ
훗걸음
Bước lùi
뒤처지다
Tụt lại phía sau
퇴임하다
Nghỉ hưu
남다
Còn lại
견문
Sự hiểu biết, kiến thức
수리
Sửa chữa
지지
Sự ủng hộ
두둑하다
Dày dặn
확고하다
Vững chắc, chắc chắn
순수하다
Thuần khiết, trong sáng
삭막하다
Tẻ nhạt, vô vị
술이 익하다
Rượu được ủ xong
또래
Bạn cùng tuổi
믿거름
Niềm tin, điều đáng tin
자칫
Suýt nữa
분양을 받다
Nhận chia lô