5 Flashcards
(26 cards)
1
Q
정서
A
Tình cảm
2
Q
광모님
A
Cha mẹ
3
Q
처가
A
Nhà vợ
4
Q
양육
A
Nuôi nấng
5
Q
마다하다
A
Từ chối
6
Q
절약
A
Tiết kiệm
7
Q
학군
A
Khu vực trường học
8
Q
따지다
A
Phân tích, vạch rõ
9
Q
훗걸음
A
Bước lùi
10
Q
뒤처지다
A
Tụt lại phía sau
11
Q
퇴임하다
A
Nghỉ hưu
12
Q
남다
A
Còn lại
13
Q
견문
A
Sự hiểu biết, kiến thức
14
Q
수리
A
Sửa chữa
15
Q
지지
A
Sự ủng hộ
16
Q
두둑하다
A
Dày dặn
17
Q
확고하다
A
Vững chắc, chắc chắn
18
Q
순수하다
A
Thuần khiết, trong sáng
19
Q
삭막하다
A
Tẻ nhạt, vô vị
20
Q
술이 익하다
A
Rượu được ủ xong
21
Q
또래
A
Bạn cùng tuổi
22
Q
믿거름
A
Niềm tin, điều đáng tin
23
Q
자칫
A
Suýt nữa
24
Q
분양을 받다
A
Nhận chia lô
25
평탄하다
Yên bình, bằng phẳng
26
계약
Hợp đồng