5 Flashcards
(23 cards)
1
Q
accurate
A
chính xác
2
Q
philosopher
A
nhà triết học
3
Q
democratic
A
dân chủ
4
Q
colony
A
thuộc địa
5
Q
artificial
A
nhân tạo
6
Q
perceived
A
nhận thấy
7
Q
inappropriate
A
kh phù hợp
8
Q
tremendous
A
ghê gớm, kinh khủng
9
Q
critical
A
chí mạng, ai đó chỉ trích cgi đó
10
Q
regarding
A
về cgi đó
11
Q
negotiation
A
sự thương lượng
12
Q
inadequate
A
không đủ
13
Q
scarcity
A
khan hiếm
14
Q
exacerbating
A
làm trầm trọng
15
Q
disposal
A
sự vứt bỏ
16
Q
depleted
A
làm suy yếu
17
Q
starvation
A
sự đói
18
Q
conflict
A
mâu thuẫn
19
Q
grave
A
mộ
20
Q
secure
A
an tâm
21
Q
implementing
A
thi hành
22
Q
institue
A
viện gì đó kiểu học viện
23
Q
abundant
A
dồi dàu