5.2 Flashcards
1
Q
sáng nay
A
今朝 (けさ)
2
Q
tháng trước
A
先月 (せんげつ)
3
Q
năm ngoái
A
去年 (きょねん)
4
Q
cảm cúm
A
風邪 (かぜ)
5
Q
thời tiết
A
天気 (てんき)
6
Q
cơm tối
A
晩ご飯 (ばんごはん)
7
Q
quần áo
A
ふく
8
Q
leo, trèo
A
のぼります
9
Q
vào/bước vào
A
はいります
10
Q
tắm suối nước nóng
A
11
Q
bận
A
12
Q
thú vị, hấp dẫn
A
13
Q
cảm thấy sảng khoái
A
14
Q
cao, đắt
A
15
Q
máy tính đắt
A