55 từ đầu Flashcards

1
Q

就職

A

しゅうしょく

hoạt động tìm việc, nhậm chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

抜く

A

ぬく

rút, nhổ, lược, bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

調整する

A

ちょうせいする

sự điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

仕上がる

A

しあがる

hoàn thành, rửa (phim)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

取引先

A

とりひきさき

khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

挨拶

A

あいさつ

chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

焼き鳥屋

A

やきとりや

tiệm gà nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

電卓

A

でんたく

máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ほやほや

A

tươi, mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

改札口

A

かいさつぐち

cửa soát vé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

邪魔する

A

じゃまする

quấy rầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

行儀

A

ぎょうぎ

cách cư xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

政府

A

せいふ

chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

整備

A

せいび

điều chỉnh, chỉnh sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

政策

A

せいさく

chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

撤退する

A

てったいする

rút lui, rút khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

話しかける

A

はなしかける

bắt chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

シャッターを切る

A

シャッターをきる

bấm nút (chụp hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

報告書

A

ほうこくしょ

bản báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

欠伸

A

あくび

ngáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

睨む

A

にらむ

liếc, lườm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

黙る

A

だまる

giữ yên lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

原稿

A

げんこう

bản thảo, bản nháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

あな

hầm, hố, hang, hốc

25
掘る
ほる | đào, xới
26
土砂
どしゃ | đất và cát
27
土砂崩れ
どしゃくずれ | sự lở đất
28
崩れる
くずれる | đổ, sập, sụp
29
金庫
きんこ | két sắt, két bạc
30
非常ベル
ひじょうベル | chuông báo động
31
ウエイトレス
waitress | hầu bàn nữ
32
瞬間
しゅんかん | Chốc lát, giây lát
33
粉々
こなごな | Từng mảnh nhỏ
34
ゆか | sàn nhà
35
採用する
さいようする | tuyển dụng, thuê
36
通信販売
つうしんはんばい | buôn bán điện tử
37
激闘
げきとう | chiến đấu khốc liệt
38
一点差
いってんさ | hơn 1 điểm
39
勝利する
しょうりする | chiến thắng, THẮNG LỢI
40
決断
けつだん | quyết đoán, quyết định
41
真剣
しんけん | nghiêm chỉnh, đúng đắn
42
後悔
こうかい | ăn năn, hối hận
43
くつ | giày
44
責任者
せきにんしゃ | người phụ trách
45
改革
かいかく | cải cách
46
首になる
くび になる | đuổi việc, sa thải
47
緊張
きんちょう | căng thẳng, hồi hộp
48
賞を取る
しょうをとる | nhận phần thưởng
49
念願
ねんがん | tâm niệm, nguyện vọng, mong mỏi
50
感激
かんげき | cảm kích, cảm động
51
金銭
きんせん | tiền bạc
52
年賀状
ねんがじょう | thiệp mừng năm mới
53
やり取り
やりとり | trao đổi
54
シンポジウム
hội nghị chuyên đề
55
暖房
だんぼう | hệ thống sưởi, làm nóng
56
軽い
かるい | nhẹ
57
い | bao tử
58
となり | bên cạnh
59
覗く
のぞく | nhìn trộm, liếc nhìn