55 từ đầu Flashcards
1
Q
就職
A
しゅうしょく
hoạt động tìm việc, nhậm chức
2
Q
抜く
A
ぬく
rút, nhổ, lược, bỏ
3
Q
調整する
A
ちょうせいする
sự điều chỉnh
4
Q
仕上がる
A
しあがる
hoàn thành, rửa (phim)
5
Q
取引先
A
とりひきさき
khách hàng
6
Q
挨拶
A
あいさつ
chào hỏi
7
Q
焼き鳥屋
A
やきとりや
tiệm gà nướng
8
Q
電卓
A
でんたく
máy tính
9
Q
ほやほや
A
tươi, mới
10
Q
改札口
A
かいさつぐち
cửa soát vé
11
Q
邪魔する
A
じゃまする
quấy rầy
12
Q
行儀
A
ぎょうぎ
cách cư xử
13
Q
政府
A
せいふ
chính phủ
14
Q
整備
A
せいび
điều chỉnh, chỉnh sửa
15
Q
政策
A
せいさく
chính sách
16
Q
撤退する
A
てったいする
rút lui, rút khỏi
17
Q
話しかける
A
はなしかける
bắt chuyện
18
Q
シャッターを切る
A
シャッターをきる
bấm nút (chụp hình)
19
Q
報告書
A
ほうこくしょ
bản báo cáo
20
Q
欠伸
A
あくび
ngáp
21
Q
睨む
A
にらむ
liếc, lườm
22
Q
黙る
A
だまる
giữ yên lặng
23
Q
原稿
A
げんこう
bản thảo, bản nháp
24
Q
穴
A
あな
hầm, hố, hang, hốc
25
掘る
ほる
| đào, xới
26
土砂
どしゃ
| đất và cát
27
土砂崩れ
どしゃくずれ
| sự lở đất
28
崩れる
くずれる
| đổ, sập, sụp
29
金庫
きんこ
| két sắt, két bạc
30
非常ベル
ひじょうベル
| chuông báo động
31
ウエイトレス
waitress
| hầu bàn nữ
32
瞬間
しゅんかん
| Chốc lát, giây lát
33
粉々
こなごな
| Từng mảnh nhỏ
34
床
ゆか
| sàn nhà
35
採用する
さいようする
| tuyển dụng, thuê
36
通信販売
つうしんはんばい
| buôn bán điện tử
37
激闘
げきとう
| chiến đấu khốc liệt
38
一点差
いってんさ
| hơn 1 điểm
39
勝利する
しょうりする
| chiến thắng, THẮNG LỢI
40
決断
けつだん
| quyết đoán, quyết định
41
真剣
しんけん
| nghiêm chỉnh, đúng đắn
42
後悔
こうかい
| ăn năn, hối hận
43
靴
くつ
| giày
44
責任者
せきにんしゃ
| người phụ trách
45
改革
かいかく
| cải cách
46
首になる
くび になる
| đuổi việc, sa thải
47
緊張
きんちょう
| căng thẳng, hồi hộp
48
賞を取る
しょうをとる
| nhận phần thưởng
49
念願
ねんがん
| tâm niệm, nguyện vọng, mong mỏi
50
感激
かんげき
| cảm kích, cảm động
51
金銭
きんせん
| tiền bạc
52
年賀状
ねんがじょう
| thiệp mừng năm mới
53
やり取り
やりとり
| trao đổi
54
シンポジウム
hội nghị chuyên đề
55
暖房
だんぼう
| hệ thống sưởi, làm nóng
56
軽い
かるい
| nhẹ
57
胃
い
| bao tử
58
隣
となり
| bên cạnh
59
覗く
のぞく
| nhìn trộm, liếc nhìn