BCP - Achievement Flashcards

1
Q

n. thang ( nghĩa đen và bóng)

A

ladder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thang danh vọng

A

the ladder of fame

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

n. sự đấu trang. cuộc chiến đấu.
n. sự cố gắng đáng kể. sự nỗ lực lớn.

ex. after a long …, she gained control of the bank.

A

struggle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sự đấu tranh dành độc lập/ sinh tồn

A

the struggle for independence/existence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cuộc đấu tranh giai cấp

A

the class struggle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc đấu tranh quyền lực

A

the power struggle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

have difficulty handling or coping with.

A

to struggle with sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đấu tranh chống lại/ đấu tranh cho

A

to struggle against/for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

n. sự giật lùi. sự đi xuống. thất bại. thoái trào.

A

setback

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

n. sự liên doanh

A

merger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

v. kết hợp, liên doanh

A

merge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

n. đối thủ. tình địch.

adj. đối địch. cạnh tranh.

A

rival

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đối thủ trong kinh doanh

A

bussiness rivals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đối đầu với ai/cái gì cho/trong cái gì

A

to rival sb/sth for/in sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

adj. thừa. dư. không cần đến. bị sa thải.

A

redundant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sa thải ai

A

make sb redundant

17
Q

adj. tinh khiết. trong trắng. hoàn hảo. không tỳ vết.

ex: his biggest strength is his … timekeeping.

A

immaculate

18
Q

n. đàm phán. thương lượng

A

negotiation

19
Q

adj. khéo xử. lịch thiệp.

A

tacful

20
Q

n. sự tiếp quản. sự nắm quyền kiểm soát

A

takeover

21
Q

n. sự cống hiến

A

dedication

22
Q

v. công nhận. thừa nhận

A

acknowledge

23
Q

công nhận ai như cái gì

A

acknowledge to sb as sth