600 Flashcards

(119 cards)

1
Q

소방서

A

Cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

원룸

A

one room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

불이 나다

A

cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

울리다

삐 소리가 울리면 메시지를 남겨 주시기 바랍니다

A

kêu, reo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

티켓파워

A

sticket power

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

스포츠

A

thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

상담원 연결

A

kết nối với tư vấn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

우물정자

A

phím thăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

확인하다

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

검은색

A

đen mun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

미니엄 사이즈

A

mini size

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

화면

A

màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

퍼센트

50%

A

%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

구매하다

오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

상품권

오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.

A

phiếu mua hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

영수증

A

hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

볶다

고기가 볶아요

A

chiên, rang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

물을 끓이다

A

đun nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

비비다

고추장을 넣고 비벼요

A

xào, trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

스프

A

súp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

두부

A

tàu hủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

양파

A

hành tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

오이

A

dưa leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

당근

A

cà rốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
달걀 ## Footnote 계란
trứng gà
26
단무지
củ cải ngâm kiểu nhật
27
참치
cá ngừ
28
상품
tặng phẩm
29
반값
nửa giá
30
품절
hết hàng
31
깜짝 세일
hạ giá bất ngờ
32
최저 가격
giá thấp nhất
33
할인 판매
sự bán hạ giá
34
행사 | 행사 가간
sự kiện
35
짜리 | 9999원자리
đơn giá, mệnh giá
36
서빙
phục vụ
37
계산
thu ngân
38
경험을 쌓다
tích lũy kinh nghiệm
39
설문 조사를 하다
khảo sát, điều tra bằng bảng hỏi
40
도움이 되다
có ích
41
결과
kết quả
42
아프리카
châu phi
43
하마
hà mã
44
경제적 ## Footnote 경제
tính kinh tế
45
이유
lý do
46
자신 | 자신의 노력.
chính mình
47
중고 물건
đồ cũ
48
직접 만든 물건
đồ handmade
49
벼룩시장
chợ trời
50
대표적 | 대표적 사례
đại diện, tiêu biểu
51
밴드
band
52
인기를 끌다
hấp dẫn, lôi kéo
53
집을 계약하다
ký họp đồng chuyển nhà
54
이삿짐을 싸디
dọn đồ chuyển nhà
55
집을 구하다
tìm nhà
56
계약금을 내다
đưa tiền cọc
57
부동산에 가다
đi bất động sản
58
이사를 가다
chuyển nhà
59
계속 | 계속 기숙사에 살고 있습니다
Tiếp tục
60
친해지다 | 친구와 친해져요
làm quen với, quen
61
점점 | 날씨가 점점 따뜻해지고 있다
dần dần
62
익숙하다 | 익숙한 손길
thân quen
63
어색하다 | 어색한 관계
lúng túng ## Footnote Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm.
64
지키다 | 약속을 지키다, 규칙을 지키다.
giữ, tuân theo
65
보증금 | 보증금을 내다
tiền bảo đảm
66
불편하다 ## Footnote -편하다
bất tiện
67
종류 | 집의 종류
chủng loại
68
빌라
villa
69
원룸
one room
70
아파트
căn hộ
71
오피스텔
căn hộ văn phòng ## Footnote Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
72
주변 환경
hoàn cảnh xung quanh
73
특징 | 집의 특징
tính năng
74
이상이다 | 화장실이 2개 이상이다
có nhiều hơn
75
애완동물을 키우다
nuôi thú cưng
76
가구
đồ đạc ## Footnote Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...
77
따로 | 집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다
riêng lẻ
78
짓다 | 집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다
xây
79
방해가 되다 | 집에서 뛰거나 떠들면 다른 집에 방해가 되기 때문에 조심해야 합니다
làm phiền, gây cản trở
80
단독 주택
nhà riêng
81
최근 | 이 도서관은 최근에 지어진 건물이라서 무척 깨끗하다.
gần đây
82
마음껏 | 마음껏 놀다.
hết sức, thỏa lòng
83
room
84
물론 | 물론 언젠가는 AIDS의 치료법이 개발될 것이다
dĩ nhiên, tất nhiên
85
포함되다
bao gồm
86
집들이
tiệc tân gia
87
세제
bột giặt
88
돌리다
quay
89
거품
bọt
90
생기다 | 기품이 많이 생겨요
nảy sinh
91
행운
may mắn
92
커지다 | 소리가 커지다.
tăng lên
93
실용적 | 실용적인 물건
tính thiết thực
94
지진 | 지진이 나다
động đất
95
태풍 | 태풍이 오다
bão
96
홍수 | 홍수가 나다
lũ lụt
97
폭설 | 폭설이 내리다``
bão tuyết
98
나비
bướm
99
너구리
Lửng chó
100
피해
Thiệt hại
101
조용히
im lặng
102
지니가다
đi qua
103
곤충
côn trùng
104
동물
động vật
105
약하다
yếu
106
관중
khán giả, người xem
107
심판
trọng tài
108
지다
thua
109
이기다
thắng
110
금메달
huy chương vàng
111
동메달
huy chương đồng
112
은메달
huy chương bạc
113
국기를 흔들다
Vẫy quốc kì
114
응원하다
cổ động
115
따다 | 금메달을 따다
giành
116
수상자
người đoạt giải
117
대부분
đại bộ phận
118
당연히
1 cách đương nhiên
119
사실
sự thật