61-80 Flashcards
(16 cards)
1
Q
氏名
A
しめい
Họ tên
THỊ, CHI DANH
2
Q
公表
A
こうひょう
Sự công bố; sự tuyên bố
CÔNG BIỂU
3
Q
配慮
A
はいりょ
sự xem xét, sự cân nhắc
PHỐI
LỰ
4
Q
飲食
A
いんしょく
Ăn uống;
Ẩm THỰC
5
Q
禁止
A
きんし
Sự cấm; sự cấm đoán; nghiêm cấm
CẤM CHỈ
6
Q
禁煙
A
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
7
Q
加える
A
くわえる
Thêm vào; gia tăng
GIA
8
Q
携帯
A
けいたい
Điện thoại di động; di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI
9
Q
通話
A
つうわ
Sự gọi điện thoại
THÔNG THOẠI
10
Q
通常
A
つうじょう
Thông thường; thường thường
THÔNG THƯỜNG
11
Q
交代
A
こうたい
Thay thế, thay phiên
GIAO ĐẠI
12
Q
代行
A
だいこう
Làm thay
ĐẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH
13
Q
広告
A
こうこく
Quảng cáo
QUẢNG CÁO
14
Q
応える
A
こたえる
Trả lời, đáp ứng, nhận lời
ỨNG
15
Q
和菓子
A
わがし
Bánh kẹo Nhật
HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ
16
Q
信頼
A
しんらい
Sự tin cậy, tín nhiệm
TÍN LẠI