Bài 7: Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? Nhà bạn có mấy nhân khẩu? Flashcards

1
Q

A

Yǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Không có

A

没有

Méiyǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Miệng, khẩu

A

Kǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhà bạn có mấy nhân khẩu? (có 2 cách nói)

Nhà tôi có 7 người

A

你家有几口人?
Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu/ge rén?
我家有七口人!
Wǒjiā yǒu qī kǒu rén!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhà bạn có những người nào?

Nhà bạn có ai?

A

你家有什么人?Nǐ jiā yǒu shénme rén?

你家有谁?Nǐ jiā yǒu shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhà tôi có cha, mẹ, chị và tôi

A

我家有爸爸,妈妈,姐姐,和我.

Wǒjiā yǒu bàba, māmā, jiějiě, hé wǒ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kết hôn

A

结婚

Jiéhūn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Trạng từ đứng cuối câu nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước đó rồi.

A

le

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi đi rồi.

Cô ấy kết hôn rồi.

A

我去了: Wǒ qùle: I’m gone.

她结婚了: Tā jiéhūnle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cô ấy kết hôn chưa (có 3 cách nói)

A

她结婚了吗? Tā jiéhūnle ma?
她结婚了没? Tā jiéhūnle méi?
她结婚了没有?Tā jiéhūnle méiyǒu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Still / vẫn

A

hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Not yet / vẫn chưa

A

还没

Hái méi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi vẫn chưa kết hôn!

A

我还没有结婚呢。: Wǒ hái méiyǒu jiéhūn ne.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trẻ con

A

孩子

Háizi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Learn

A

学习
Xuéxí
(xí là tập trong luyện tập - practice)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Viên chức

Nhân viên

A

职员 : Zhíyuán

人员 : Rényuán

17
Q

Ngân hàng

A

银行 : Yínháng

18
Q

Nhân viên ngân hàng

A

银行职员 : Yínháng zhíyuán

19
Q

Quyển sách mà mẹ tôi mua là sách tiếng Hoa.

A

我妈妈买的书是汉语书.

Wǒ māmā mǎi de shū shì hànyǔ shū.

20
Q

The man who goes to the United States is my brother.

A

去美国的人是我哥哥.

Qù měiguó de rén shì wǒ gēgē.

21
Q

Người tình
Người yêu
Chồng
Vợ

A

爱人 : Àirén : người tình
恋人 : Liànrén : người yêu
老公 : Lǎogōng : ông xã
老婆 : Lǎopó : bà xã

22
Q

Máy tính

A

电脑 : Diànnǎo

23
Q
Cây bút
Ký tên (sign)
Cuốn, gốc rễ
Sổ ghi chép
Máy tính xách tay
A

笔记本 : Bǐ jì bǎn

笔记本 电脑 : Bǐjìběn diànnǎo

24
Q

Cái tay
Máy móc cơ học
Điện thoại di động

A

手 : Shǒu
机 : jī
手机 : Shǒujī : Mobile phone