Bài 5 Flashcards
1
Q
増える
A
ふえる
Tăng
2
Q
野菜
A
やさい
Rau
3
Q
羊
A
ひつじ
Con cừu
4
Q
鶏
A
にわとり
Con gà
5
Q
飼う
A
かう
Nuôi
6
Q
必要
A
ひつよう
Cần thiết
7
Q
豚
A
ぶた
Con heo
8
Q
約
A
やく
Khoảng
9
Q
軟らかい
A
やわらかい
Mềm
10
Q
階段
A
かいだん
Thang bộ
11
Q
付近
A
ふきん
Lân cận
12
Q
他人
A
たにん
Người lạ
13
Q
迷惑
A
めいわく
Phiền phức
14
Q
同時
A
どうじ
Cùng lúc
15
Q
作者
A
さくしゃ
Tác giả