第8課 Flashcards
0
Q
胡蝶蘭
A
こちょうらん
Giò phong lan
1
Q
蝶蝶
A
ちょうちょう
Bươm bướm
Điệp
2
Q
蚊に刺される
A
かにさされ
bị muỗi đốt
3
Q
蚊帳
A
かや
Cái màn
4
Q
蚊屋
A
かや
Bầy muỗi
5
Q
蚊の波だ
A
かのなみだ
Bé như mắt muỗi
6
Q
蜂に刺される
A
Bị ong đốt
7
Q
女王蜂
A
じょおうばち
Ong chúa
8
Q
養蜂家
A
ようほうか
Ng nuôi ong
9
Q
放棄する
A
ほうき
Nổi dậy khởi nghĩa
10
Q
蜜柑
A
みかん
Quýt
11
Q
蜜蜂
A
みつばち
Ong mật
12
Q
峡谷
A
きょうこく
Hẻm núi, thung lung
13
Q
海峡
A
かいきょう
Eo biển
14
Q
岬の灯台
A
Mũi hải đăng
Misakino toudai
15
Q
渓流
A
けいりゅう
Khe suối
16
Q
渓谷
A
けいこく
Thung lũng
17
Q
疑惑の渦中
A
疑惑の かちゅう
Vòng xoáy của sự nghi ngờ
18
Q
渦
A
うず
Xoáy nc
19
Q
潤う
A
うるおう
Ướt sũng
20
Q
財政が潤う
A
財政がうるおう
Tài chính đôi dào
21
Q
涙で潤んだ目
A
うるんだめ
Mắt ướt sũng nc mắt
22
Q
豊潤
A
ほうじゅん
Giàu có trù phú
23
Q
利潤を追求する
A
りじゅん
Mưu cầu lợi nhuận
24
潤沢な資金
じゅんたく
| Nguồn vốn dồi dào
25
郡
ぐん
| Quận huyện
26
桑畑
くわばたけ
| Ruộng dâu tằm
27
荘園面積
そうえんめんせき
| Diện tích điền viên
28
柳の枝
やなぎのえだ
| Cành cây liễu
29
川柳
せんりゅう
| Thơ senryuu
30
富士の峰
富士のみね
| Đỉnh núi phú sĩ
31
包丁の峰
ほうちょうのみね
| Mũi dao
32
最高峰に輝く
さいこうほう
Ni kagayaku
Toả sáng trên đỉnh cao
33
立山連峰
たてやまれんぽう
| Dãy núi, rặng núi
34
山岳部
さんがくぶ
| Clb leo núi (cao)
35
岳
たけnúi cao
36
岳父は健在だ
がくふ
| Bố vợ vẫn khoẻ mạnh
37
峠を越した
とうげを越した
| Qua đèo
38
砂漠が緑化
さばくが緑化される
| Phủ xanh sa mạc