Illness Flashcards
1
Q
(a) = terrible, very bad
A
dreadful
2
Q
(n) = flu
A
influenza
3
Q
(n) = flu
A
influenza
4
Q
(n) băng, cuốn giữ chặt, cố định tay chân
A
Bandage
5
Q
(n) chứng khó tiêu
A
Indigestion
6
Q
(n) chứng phát ban, red spots on skin
A
rash
7
Q
(n) chứng đau nửa đầu
severe headache, sensitivity to light, vomiting
A
migraine
8
Q
(n) cơn sốt, nhiệt độ cao
A
fever
9
Q
(n) nghẹt mũi
A
blocked nose
10
Q
(n) sự bong gân
A
sprain
11
Q
(n) sự nôn mửa
A
vomiting
12
Q
(n) triệu chứng
A
symptom
13
Q
(n) vết thâm tím
A
bruzing
14
Q
(n) vết thâm tím
A
bruzing
15
Q
(n) đau họng
A
sore throat