A - B - C Flashcards

(90 cards)

1
Q
  1. blow out
  2. breath in = take in = inhale
A
  1. thổi tắt (lửa)
  2. hít vào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

build up

A
  • xây lên
  • ca ngợi, đề cao
  • thổi phồng, cường điệu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go through

A

trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Go ahead

A

Tiếp tục, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

go on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go out

A

ra ngoài, mất điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go away

A

cút xéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go back

A

quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

go back on

A

thất hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go beyond

A

vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go off

A

reo, nổ, mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

go off

A

reo, nổ, mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

go over

A

ôn lại, xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

go by

A

trôi qua

the time goes by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go down with

A

mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

go in for

A

thích thú, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

go into

A

xem xét, điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

get through

A

vượt qua kì thi, hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

get around

A

đi quanh

= travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

get around

A

đi quanh

= travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

get into

A

quan tâm, thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

get by

A

xoay sở để sống trong hoànn cảnh khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

go off
go on

A

đi xuống, đi lên máy bay, tàu hỏa…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

give up

A

từ bỏ, bỏ cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
give off
tỏa ra, thải ra
26
give in
nhân nhượng
27
give out
cạn kiệt
28
give away
phân phát, cho đi / tiết lộ
29
hold up
trì hoãn, tạm dừng
30
hold on
giữ, nắm chắc, chờ
31
hold back
ngăn lại, giữ lại
32
hold over
hoãn
33
keep up/pace with
bắt kịp với | catch up with
34
keep on
tiếp tục
35
keep away
tránh xa
36
look into
xem xét, điều tra
37
look out (for)
coi chừng, trông chừng
38
look over
coi lại, xem lại
39
mull over
suy nghĩ kĩ
40
lay down
đề ra | lay down a plan
41
hand out
phân phát
42
put up with
chịu đựng | tolerate
43
put across
trình bày, giải thích
44
ut on
mặc vao / biểu diễn
45
put off
hoãn / làm ai đó cảm thấy không thích nữa
46
put aside
tiết kiệm, để dành
46
put away
cất / để dành
47
put through
kết nối điện thoại
48
put up put SO up
dựng lên ccho ai ở nhờ
49
take off
cởi ra / cất cánh / thành công
50
take in
hấp thụ / hiểu
51
take out
lấy ra / mua mang về
52
take away
mang đi phép chia hiểu được thông tin rút ra từ điều vừa đc nói
53
take on
đảm nhiệm / thuê, mướn nhân viên
54
take over
chịu trách nhiệm / bắt đầu công việc
55
take up
chiếm (time, space) bắt đầu một sở thích, thói quen
56
run off
bỏ đi / photocopy
57
break down
chia nhỏ hư hỏng ngất xỉu
58
break into
đột nhập vào
59
break out
nổ ra, bùng ra (dịch, bệnh...)
60
break up
chia tay
61
bring SB up
nuôi nấng ai
62
bring about
gây ra, mang lại
63
bring out
nổi bật
64
bring back
mang lại, gợi nhớ
65
call for
yêu cầu, đòi hỏi
66
call out
la lớn, hét to
67
ccall off
hủy
68
call up
gọi cho ai / gọi đi lính
69
come up with
nảy ra ý tưởng
70
come into
thừa kế
71
come up
xảy ra
72
come out
đi ra, lộ ra tung ra, phát hành
73
come on
tiếp tục
74
come off
thành công
75
come across
tình cờ gặp
76
come in
đi vào
77
come in FOR
tự chuốc lấy, tự nhận lấy
78
come up TO
đạt tới
79
carry on
tiếp tục
80
carry out
tiến hành
81
carry away
phấn khích
82
carry over
chuyển vào, mang vào
83
cut down
chặt, đốn cây
84
cut down on
cắt giảm
85
cut off
cắt, ngừng cung cấp (điện, gas...)
86
cut in
xen vào, chen vào
87
ask for
xin phép
88
ask after
hỏi thăm
89
ask SB out
mời đi chơi