A classrooom Flashcards
lớp học (42 cards)
1
Q
chalkboard
A
cái bảng
2
Q
student
A
học sinh
3
Q
teacher
A
giáo viên
4
Q
chair/ seat
A
cái ghế
5
Q
raise your hand
A
giơ tay lên
6
Q
talk to the teacher
A
nói với giáo viên
7
Q
screen
A
màn ảnh
8
Q
overhead project
A
máy chiếu lên tường
9
Q
desk
A
bàn
10
Q
listen to a cassette
A
nghe cái sét
11
Q
stand up
A
đứng lên
12
Q
sit dow / take a seat
A
ngồi xuống
13
Q
point to the picture
A
chỉ vào tranh
14
Q
write on the board
A
viết lên bảng
15
Q
erase the board
A
xóa bảng
16
Q
open your book
A
mở sách ra
17
Q
close your book
A
gấp sách lại
18
Q
take out your pencil
A
cầm bút chì lên
19
Q
put away your pencil
A
bỏ bút chì xuống
20
Q
bookcase
A
kệ sách
21
Q
clock
A
đồng hồ
22
Q
bulletin board
A
bảng thông báo/ yết thị
23
Q
map
A
bản đồ
24
Q
globe
A
quả địa
25
cassette player
máy cài sét
26
pencil sharpener
máy gọt bút chì
27
computer
máy tính
28
chalk
phấn
29
pencil
bút chì
30
binder/ notebook
tập sách có 3 lỗ
31
đi dictionary
từ điển
32
pencil eraser
tẩy
33
notebook paper
trang giấy
34
picture dictionary
từ điển hình
35
pen
bút
36
textbook
sách
37
spiral notebook
sách có giấy lò xo
38
the alphabet
chữ cái
39
marker
bút màu
40
workbook
sách làm bài tập
41
ruler
thước
42
number
số