A visit from pen pal Flashcards
(41 cards)
Pen pal (n)
bạn qua thư
to correspond (with sb)
trao đổi thư
correspondenece (n)
việc trao đổi thư từ
to impress (v)
gây ấn tượng
impressive (adj)
gây ấn tượng mạnh mẽ
impression (n)
ấn tượng, cảm giác
friendliness (n)
sự thân thiện
mausoleum (n)
lăng tẩm
mosque (n)
nhà thờ hồi giáo
abroad (adv)
ở hoặc tới nước ngoài
in touch (with sb)
còn liên lạc (với ai)
out of touch (with sb)
mất liên lạc ( với ai)
keep/stay in touch (exp)
giữ liên lạc với ai đó
worship (n)
sự thờ phượng, tôn kính
to worship (v)
thờ, tôn thờ
to divide into (v)
chia, chia ra
division (n)
phép chia, sự phân chia
region (n)
vùng, miền
regional (adj)
thuộc một vùng , địa phương
to separate (v)
tách, ngăn cách
separation (n)
sự tách chia, sự ngăn cách
to comprise (v)
bao gồm, tạo thành
tropical (adj)
thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate (n)
khí hậu