acoount (n) Flashcards
con nuôi (70 cards)
1
Q
achievement (n)
A
thành tựu
2
Q
account (n)
A
câu chuyện
3
Q
admire (v)
A
ngưỡng mộ
4
Q
adopt (v)
A
nhận con nuôi
5
Q
animated (adj)
A
hoạt hình
6
Q
attack (n,v)
A
cuộc tấn công, tấn công
7
Q
attend (school/college) (v)
A
đi học (trường đại học/cao đẳng)
8
Q
battle (n)
A
chiến trường
9
Q
biography(n)
A
tiểu sử
10
Q
biological(adj)
A
quan hệ ruột thịt
11
Q
bond (v)
A
kết thân (với ai)
12
Q
cancer (n)
A
ung thư
13
Q
carry out
A
tiến hành
14
Q
childhood (n)
A
tuổi thơ
15
Q
Communist Party of Viet Nam
A
Đảng Cộng Sản Việt Nam
16
Q
death (n)
A
cái chết
17
Q
defeat (v)
A
đánh bại
18
Q
devote to
A
cống hiến cho
19
Q
drop out (of)
A
bỏ học
20
Q
enemy (n)
A
kẻ thù
21
Q
genius (n)
A
thiên tài
22
Q
hero (n)
A
anh hùng
23
Q
marriage (n)
A
cuộc hôn nhân
24
Q
miltitary (n)
A
quân đội
25
on cloud nine/on top of the world/over the moon
rất vui sướng, hạn phúc
26
pancreatic(adj)
liên quan tới tuyến tuỵ
27
pass away
qua đời
28
poem(n)
bài thơ
29
poetry(n)
thơ ca
30
resign(v)
từ chức
31
resistance war
cuộc kháng chiến
32
rule(n,v)
sự trị vì, trị vì
33
youth(n)
tuổi trẻ
34
medicine(n)
y học, thuốc
35
sodier(n)
lính, chiến sĩ
36
surgeon(n)
bác sĩ phẫu thuật
37
diary(n)
nhật kí
38
field hospital(np)
bệnh viện dã chiến
39
operate on(phr.v)
phẫu thuật
40
impressive(adj)
ấn tượng
41
translate(v)
dịchba
42
base on(phr.v)
dựa vào
43
phonograph(n)
máy quay đĩa
44
invention(n)
phát minh
45
apply to(phr.v)
nộp vào, ứng tuyển
46
successful(adj)
thành công
47
take care of(phr.v)
chăm sóc
48
army(n)
quân đội
49
blow(v)
thổi
50
fireplace(n)
lò sưởi
51
documantary(n)
phim tài liệu
52
famous for(adj)
nổi tiếng về
53
give up(phr.v)
bỏ cuộc
54
accessible(adj)
có thể truy cập
55
cutting-edge(adj)
tiên tiến
56
blockbuster(n)
bom tấn
57
diagnose(v)
chẩn đoán
58
prison(n)
nhà tù
59
tourist attaction(n.ph)
địa điểm thu hút khách du lịch
60
film-maker(n)
nhà làm phim
61
ambitious(adj)
có tham vọng
62
dedicated(adj)
tận tuỵ
63
determination(n)
sự quyết tâm
64
innovation(n)
sự cải tiến
65
independent(adj)
độc lập
66
expand(v)
mở rộng
67
inspiring(adj)
truyền cảm hứng
68
ancient(adj)
cổ đại, cổ kính
69
respect for(v.phr)
tôn trọng
70
volunteer(v)
tình nguyện