Adj Flashcards
1
Q
afraid of
A
sợ hãi
2
Q
annoying
A
khó ưa
3
Q
quiet
A
im lặng , ít nói
4
Q
shy
A
ngại, nhút nhát
5
Q
confident
A
tự tin
6
Q
greedy
A
tham lam
7
Q
silent
A
im lặng
8
Q
strange
A
kì lạ
9
Q
noisy
A
ồn ào
10
Q
loud
A
( âm thanh ) to
11
Q
weird
A
kì quặc
12
Q
enjoyable
A
vui vẻ
13
Q
sweaty
A
toát mồ hôi
14
Q
excellent
A
xuất sắc
15
Q
A