ads Flashcards

asd (125 cards)

1
Q

K da day #vi tri

A

hangmonvi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

K da dày #GPB

A
#Borrmann 
#3 dạng :
khu trú: loét or sùi
thâm nhiễm
trung gian
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

K Da day #trieuchung

A
#chan an sut can
#HC hep mon vi
# Nuốt khó
#Đau thượng vị 
#Trướng bụng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

K Da day #CLS

A
#nội soi
#TOGD
#CT scan
#siêu âm qua nội soi
#Soi ổ bụng
#CEA CA19-9
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

K da day #phânchi giai đoạn

A
#TNM 
#CTscan
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tis

A

U giới hạn niêm mạc không đi qua màng đáy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

T1

A

U giới hạn lớp niêm mạc hay dưới niêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

T2

A

Xâm lấn cơ niêm , lan rộng thanh mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

T3

A

Xuyên qua thanh mạc #ko xâm kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

T4

A

Xâm lấn kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

N0

A

không xâm lấn hạch BH vùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

N1

A

<= 3cm quanh khối u, chạy dọc 2 bờ cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

N2

A

> 3cm dọc các động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

N3

A

xâm lấn hạch cạnh ĐMC hạch rốn gan DMC , tá tràng, mạc treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

CTscan #Gđ1

A

khối u trong lòng DD, không dày thành DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

CTscan #Gđ2

A

dày thành dd >1cm tại vị trí u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

CTscan #Gđ3

A

U xâm lấn kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

CTscan #Gđ4

A

DI căn xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

K daday #điều trị

A
#cắt DD bán phần hay ALL
#nạo lấy hạch
#Hóa trị, xạ trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

cắt bán phần #cắt 3/4

A

hang vị #1/3 phần xa dạ dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cắt ALL

A
#1/3 giữa và 1/3 trên #all dạ dày
#K hang vị #xâm lấn #lan tỏa 
#Kdd nhiều chỗ , K tái phát
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

F.A.M

A

5FU + Adriamycin + Mytomicin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

FAMe

A

5FU + Adriamycin + methyl CCNV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

liều #5FU

A

600mg/m2 #day1-8-29-36

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
#liều #Adriamycin
30mg/m2 1-29 ngày
26
#liều #Mytomicin
10mg/m2 #chuky 56 ngày
27
#Lồng ruột #nguyenphat
``` #tre bú mẹ #Đường hô hấp #adenovirus #viêm hạch mạc treo( hồi tràng) -> tăng NĐR -> hôi-mang tràng ```
28
#Lồng ruột #thứ phát
``` #u lành tính, ác tính #di dạng ruột ( ruột đôi, túi thừa MEckel) #polyp ```
29
#Lồng ruột #sau mổ
#sau PT thoát vị cơ hoành
30
#Lồng ruột #Phân loại
``` #nguyên nhân #Tiến triển ```
31
#Lồng ruột #tiến triển
``` #Cấp tính #Bán cấp #Mạn ```
32
#Lồng ruột #cấp tính
#bú mẹ #nhanh #cấp cứu ngoại khoa #nhiều biến chứng( tắc ruột, hoại tử ruột, viêm phúc mạc, nhiễm độc)
33
#Lồng ruột #bán cấp
#trẻ lớn #3-15 tuối #CHẬM #ít biến chứng
34
#Lồng ruột #mạn
#người già ##Chậm #tự khỏi #tái phát #khối u đại tràng
35
#Lồng ruột #GPB
``` #búi lồng ( đầu lông bao) Hồi manh tràng đoạn di động-cố định) #vị trí hồi manh tràng 90% ```
36
#Lồng ruột #thể lồng
``` #hồi - manh tràng #van Bauhin #hay gặp nhất( RThua va manh tràng bị cuốn vào khối lồng) #Hồi - đại tràng #hoại tử cao( do tạo vòng thắt) #Hồi - hồi manh tràng : đoạn hồi tràng nằm cao # đơn thuần : Ruột non- ruột non , đại tràng- đại tràng ```
37
#Lồng ruột #Tiến triển
ư trệ Tm-> xuất huyết niêm mạc -< đại tiện ra máu | thiếu máu -> hoại tử, thủng
38
#Lồng ruột #lâm sàng # điển hình ở trẻ bú mẹ 6m
KHÓC THÉT (nôn, bỏ vú)-> 6-8h -> đại tiện ra máu tươi Khám bụng #HCP rỗng , sờ được búi lồng #quả chuối Thăm trực tràng: bóng trực tràng rỗng có máu dính găng KUB: it giá trị Chụp đại tràng cản quang: #càng cua #đáy chén # đại tràng cắt cụt SÂ : vòng tròn đồng tâm
39
#Lồng ruột #phương trình
``` #Sớm #Fevre : Khóc thét +( sổ được búi lồng/đại tiện ra máu/hình ảnh X-quang) #muộn #Ombredance : HC tắt ruột + đại tiện ra máu ```
40
#Lồng ruột # thể ls khác #Thể bán cấp
``` #2-3 tuổi #ít rầm rộ # nhầm VRT, viêm hạch mạc treo ít xảy ra biến chứng(do lỏng lẻo) #CĐXĐ: X-quang + Sieu am ```
41
#Lồng ruột # thể ls khác #thể lồng hồi -hồi tràng
``` #tắt ruột cấp tính #khó chẩn đoán #nhầm xoắn ruột, viêm túi thừa #CĐXĐ trên bàn mổ ```
42
#Lồng ruột # thể ls khác #thể sau mổ
``` #hồi- hồi tràng #lu mờ #liệt ruột sinh lý sau mổ #không or có rồi mất NĐR X-quang: tắt ruột điển hình ```
43
#Lồng ruột # điều trị
#thủ thuật ko mổ #bơm KK #Thụt tháo đại tràng(x-quang) bằng DD baryt => Gastrographin #phẫu thuật : muộn sau 48h #tắc ruột #thủ thuật thất bại
44
#Lồng ruột #bơm KK
``` #sớm pre 24h #100mmHg (3l ko dc =>PT) #Biến chứng #Vỡ ruột #khó thở, trào ngược DD + VPdo hít ```
45
#didangHM-TrTr #đại cương
#không có hậu môn
46
#didangHM-TrTr #Paulus
#VII #phẫu thuật thăm dò từ TSM
47
#didangHM-TrTr #Littre
#PT làm HM nhân tạo #1710
48
#didangHM-TrTr #Rhoads
#1948 #pp mổ kết hợp đường bụng - đường TSM
49
#didangHM-TrTr #Stephens
#1953 #vai trò cơ mu trực tràng -> bảo tồn
50
#didangHM-TrTr #bảng phân loại
#1970
51
#didangHM-TrTr #cơ vòng
``` #cơ tròn ngoài : cơ vân #cơ tròn trong dày lên cơ vòng thành TrTr #cơ trơn kho hiện diện #cơ mu trực tràng : 1 phần cơ nâng HM #đều hiện diện trong DDHM-TrTr ```
52
#didangHM-TrTr #phân loại
``` #cơ mu Tr-Tr : thấp(<2cm) Trung gian(2-2,5cm) Cao(>2,5cm) #thiếu chính xác #khắc phục #chụp 12-24h sau sinh #ngược đầu 3-5 phút ```
53
#didangHM-TrTr #Mốc X-quang
``` #đường mu cụt P-C # trên/ngang/dưới: đường P-C => cao/trung gian/thấp ```
54
#didangHM-TrTr #phân loại
``` #trên cơ nâng HM #trung gian # dưới cơ nâng HM : HM màng và HM nắp (kín , hở) ```
55
#didangHM-TrTr #điều trị
``` #HM màng: cắt bỏ màng #HM nắp kín: cắt bỏ nắp, tạo hình lỗ HM #HM nắp hở: #Hẹp HM: nong bằng tay or dụng cụ #dị dạng thể cao : 3 thì #di dạng thể trung gian ```
56
#didangHM-TrTr #PT 3 thì
``` #1: làm HM nhân tạo(trẻ ss) #2 : hạ bóng trực tràng,thắt các đường rò phân,tạo hình lỗ HM (Rhoads, Kiesewetter, Pena) (>1 tuổi,>10kg) #3: đóng HM nhân tạo (sau thì 2 3-6thang) ```
57
#didangHM-TrTr #Rhoads
#đường bụng kết hợp đường TSM
58
#didangHM-TrTr #Kiesewetter
#qua ống thành cơ trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường cùng , đườngTSM
59
#didangHM-TrTr #Pena
#đường cùng #thể trung gian #thông dụng nhất
60
#didangHM-TrTr #theo dõi - đánh giá sau mổ
``` #Hẹp HM: #thừa #nong HM định kỳ #Són phân : tổn thương hệ cơ vòng HM ```
61
#Hậu quả #CTNK_VTTN
#giảm oxy mô TB , Toan chuyên hóa
62
#CTNK_VTTN #nguyên nhân
#ALL
63
#CTNK_VTTN #gãy xương sườn đơn gainr
#cưng trước or cung bên
64
#CTNK_VTTN Mảng sườn di động =>
#hô hấp đảo ngược và lắc lư trung thất
65
#CTNK_VTTN #hô háp đảo ngược nặng hơn
``` #S mảng sườn di động lớn #biên độ #ứ đọng đờm dãi ```
66
#CTNK_VTTN #mảng sườn di động # cần làm:
#Cố định thành ngực để chấm dứt tình trạng hô hấp đảo ngược
67
#CTNK_VTTN #pp cố định thành ngực
``` #kết hợp xương sườn #Kéo liên tục mảng sườn #thở máy 5-10 days ```
68
#CTNK_VTTN #GPB #dập phổi
``` #xuất huyết và phù khoảng kẽ # đông đặc trên nhiều vùng # nối tắt Đ-Tm ```
69
#CTNK_VTTN #xét nghiệm #dập phổi
#x-quang ngực sau CT
70
#CTNK_VTTN #TKMP có van
#ko nghe âm phế bào, TK dưới da, trung thất bị đẩy sang bên lành , suy hh cấp
71
#CTNK_VTTN #TKMP mở
``` #phì phò mp #xẹp phổi all #SV giảm + suy hô hấp ```
72
#CTNK_VTTN #TKMP mở # cần
#bịt lỗ hổng bằng mọi thứ
73
#CTNK_VTTN #TMMP #chẩn đoán
#3 giảm + X-quang ngực
74
#CTNK_VTTN #TMMP #mở ngực
``` #chảy máy ngay lập tức sau dẫn lưu hơn 1000ml hoặc 100ml/1h liên tục 4h #máu đóng bánh trong xoang MP ```
75
#CTNK_VTTN #LS # tổn thương KQ
``` #TK dưới da vùng cổ, MP, trung thất rộng #tắc đường thở cấp #giọng nói thay đổi ```
76
#CTNK_VTTN #tam chứng BECK
#huyết áp tụt, TM cổ nổi , tiếng tim xa xăm
77
#CTNK_VTTN #CLS #TMmangtim
#ultrasound
78
#CTNK_VTTN #check # VTTN
khoang LS IV trở xuống
79
#CTNK_VTTN biến chứng VT thủng TQ
#nhiễm trùng trung thất
80
#CTNK_VTTN xử lý VT lưu ý
#tách biệt chỗ khâu mm vs các thương tổn trên đường hô hấp
81
#CTNK_VTTN xương sườn #cơ hoàng
11-12
82
#CTNK_VTTN #CLS #thoat vi hoanh
chụp ngực KCB
83
#CTNK_VTTN #tổn thương TQ
#ls mờ nhạt dễ bỏ sót
84
#CTMMngoaibien #pp so cuu
``` #garot #băng ép #kẹp mm bằng kẹp ```
85
#CTMMngoaibien #luu ý #garot
``` #cần phiếu theo dõi sát #theo dõi tình trạng chi và nới garot khi cần thiết ```
86
#CTMMngoaibien #ls #VT động mạch
#vị trí vết thương
87
#CTMMngoaibien #vai trò #garot
#áp dụng tùy trường hợp
88
#CTMMngoaibien #cắt cụt chi
#VT dập nát all chi
89
#CTMMngoaibien #ghép mm #không dc
#bệnh mm mạn tính
90
#CTMMngoaibien #gấp chi tối đa
cho các VT mm gần các khớp lớn
91
#CTMMngoaibien #tử vong
``` #mất máu nhiều #hạ huyết áp ```
92
#CTMMngoaibien #WAR
VT mạch máu
93
#CTMMngoaibien vitri mm ko thể cột #Ratner
#ĐM cảnh trong
94
#CTMMngoaibien #Phình ĐM
``` #ĐM giãn ko hồi phục #>50% so vs ĐK đoạn ĐM đó #<50% -> giãn ĐM ```
95
#tắc ĐM cấp tính #mô tả đầu tiên
#Harvey 1928
96
#tắc ĐM cấp tính #mô tả # đầy đủ
#W.H.Welch 1910
97
#tắc ĐM cấp tính #ông thông #name
#Fogarty
98
#tắc ĐM cấp tính #định nghĩa
``` #sự tắt nghẽn đột ngột lòng mạch #mãng xơ vữa #thiếu O2 ```
99
#K gan
``` #TB gan 80-90% #liên bào ống mật #cả 2 ```
100
#K gan #Sex
nam/nữ : 80/20
101
#K gan #nguyên nhân
``` #Xơ gan 65-85% (VN 45 tuổi) #VGSVB #Aflatoxin #androgen #thuốc tránh thai #dioxin ```
102
#K gan #vi thể
``` #K liên bào gan: 80-90% #ko theo trật tự #K liên bào ống mật : 5-10% # K liên kết :1% #di căn ```
103
#K gan #CLS
``` #AFP > 300 mg/ml # sinh thiết Arginase <30UI bth 120UI #LDH1 >1 #siêu âm #Xquang #soi ổ bụng #đồng vị phóng xạ #Ct- scan thấy khối u <2cm #MRI Tiên lượng và chỉ định mổ #Bil tp <15 mg% #men gan #prothrombin >50% #BSP >40% chức năng Gan ngja ```
104
#K gan #chandoan pb
``` #abcess Gan #Xơ gan phì đại # K gan thứ phát ```
105
#K gan #thể ls chết sau 3-6m
``` #tăng áp cửa #hạ đường huyết ( khối u tiết chất tương tự insulin #vỡ khối u ```
106
#K gan #điều trị
``` #cắt gan (sống sau 5y >25%) #5F.U adriamycin vinecristin methotrexat #xạ trị #Ghép gan ```
107
#Hirschsprung
``` #tắt ruột cấp tính # bán cấp- mạn: táo bón tiêu chảy kéo dài ```
108
#Hirschsprung #GPB
``` #đại thể : Sigma giãn rất to, bên trên giãn, bên dưới teo nhỏ. Đoạn vô hạch : 6-10cm #vi thể: Tb hạch vắng mặt hoàn toàn( đoạn vô hạch) ```
109
#Hirschsprung #chẩn đoán
``` #x-quang: tắt ruột thấp, u phân lấm tấm ở hố chậu #chụp đại tràng có cản quang :#phễu #đuôi lợn #đặc hiêu 85% #GPB 95-100% #đo áp lực bóng trực tràng - HM : ko có ht chun giãn cơ thắt trong (từ ngày 12 trở đi) ```
110
#Hirschsprung #điều trị
``` #>1y >10kg #Swenson: cắt all đoạn vô hạch. Nối đại tràng lành với ống hậu môn ở vị trí cách rìa hậu môn từ 0,5-2cm #Duhamel: chừa lại bóng trực tràng vô hạch #Soave: chừa lại phần bóng trực tràng vô hạch, bóc all niêm mạc chỉ chừa lại ống thanh cơ trực tràng #Rehbein và state: cắt thành trước miệng nối đại tràng lành và trực tràng cách rìa HM khoang 5cm ```
111
#Hirschsprung #biến chứng sau mổ #Sớm
``` # rò miệng nối Swenson: tạo abcess #RL tiết niệu và sinh dục ```
112
#Hirschsprung #biến chứng #muộn
``` # sót đoạn vô hạch 9-14% HC táo bón kéo dài #Hẹp miệng nối # són phân ```
113
#Hirschsprung #thể cấp tính
``` #sơ sinh #đoạn vô hạch 15-20cm #chậm đi phân su sau 24h #nôn mửa #bụng trướng căng #thăm trực tràng bằng sonde Nesslaton " hội chứng tháo cống" #sinh thiết, chụp đại tràng ```
114
#Hirschsprung # thể bán cấp
``` #bú mẹ # 6-10cm #táo bón tiêu chảy xen kẽ #bụng trướng #chậm lớn, thiếu máu SDD #u phân #sinh thiết, chụp đại tràng ```
115
#Hirschsprung #thể mạn
``` #lớn #<6cm #bán tắt ruột kéo dài trường diễn #u phân # táo bón kéo dài từ lúc sinh #x-quang sinh thiết ```
116
#mặt nạ bầm máu
#ngạt thở do CT
117
#xương sườn dễ gãy
V-IX ( can xương phì đại ko bao giờ tạo khớp giả)
118
#cố định thành ngực ngay hiện trường
#đặt BN nằm nghiêng về phía tổn thương
119
#gãy hiếm gặp
#I và XI_XII và xương ức
120
#TMMP #nguồn máu
#ĐM liên sườn #ĐM vú trong
121
#TMMP #lượng #mức độ
<300ml 300-750ml >750ml
122
#TKMP kèm TMMP #đặt dẫn lưu
2 cái #ls2 đường trung đòn(trước trên) #ls6-7đường nách giữa
123
#hội chứng chèn ép tim cấp #tam chứng BECK
``` #HA giam #TM cổ nổi #tiếng tim xa xăm ```
124
tổn thương vòn hoành (T) dễ gây
THOAT VI HOANH
125
thủng vỡ Thực quản #TIME vàng
#8-12h