ads Flashcards

asd

1
Q

K da day #vi tri

A

hangmonvi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

K da dày #GPB

A
#Borrmann 
#3 dạng :
khu trú: loét or sùi
thâm nhiễm
trung gian
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

K Da day #trieuchung

A
#chan an sut can
#HC hep mon vi
# Nuốt khó
#Đau thượng vị 
#Trướng bụng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

K Da day #CLS

A
#nội soi
#TOGD
#CT scan
#siêu âm qua nội soi
#Soi ổ bụng
#CEA CA19-9
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

K da day #phânchi giai đoạn

A
#TNM 
#CTscan
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tis

A

U giới hạn niêm mạc không đi qua màng đáy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

T1

A

U giới hạn lớp niêm mạc hay dưới niêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

T2

A

Xâm lấn cơ niêm , lan rộng thanh mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

T3

A

Xuyên qua thanh mạc #ko xâm kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

T4

A

Xâm lấn kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

N0

A

không xâm lấn hạch BH vùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

N1

A

<= 3cm quanh khối u, chạy dọc 2 bờ cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

N2

A

> 3cm dọc các động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

N3

A

xâm lấn hạch cạnh ĐMC hạch rốn gan DMC , tá tràng, mạc treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

CTscan #Gđ1

A

khối u trong lòng DD, không dày thành DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

CTscan #Gđ2

A

dày thành dd >1cm tại vị trí u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

CTscan #Gđ3

A

U xâm lấn kế cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

CTscan #Gđ4

A

DI căn xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

K daday #điều trị

A
#cắt DD bán phần hay ALL
#nạo lấy hạch
#Hóa trị, xạ trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

cắt bán phần #cắt 3/4

A

hang vị #1/3 phần xa dạ dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cắt ALL

A
#1/3 giữa và 1/3 trên #all dạ dày
#K hang vị #xâm lấn #lan tỏa 
#Kdd nhiều chỗ , K tái phát
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

F.A.M

A

5FU + Adriamycin + Mytomicin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

FAMe

A

5FU + Adriamycin + methyl CCNV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

liều #5FU

A

600mg/m2 #day1-8-29-36

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

liều #Adriamycin

A

30mg/m2 1-29 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

liều #Mytomicin

A

10mg/m2 #chuky 56 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Lồng ruột #nguyenphat

A
#tre bú mẹ
#Đường hô hấp 
#adenovirus
#viêm hạch mạc treo( hồi tràng) -> tăng NĐR -> hôi-mang tràng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Lồng ruột #thứ phát

A
#u lành tính, ác tính 
#di dạng ruột ( ruột đôi, túi thừa MEckel)
#polyp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Lồng ruột #sau mổ

A

sau PT thoát vị cơ hoành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Lồng ruột #Phân loại

A
#nguyên nhân
#Tiến triển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Lồng ruột #tiến triển

A
#Cấp tính 
#Bán cấp 
#Mạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Lồng ruột #cấp tính

A

bú mẹ #nhanh #cấp cứu ngoại khoa #nhiều biến chứng( tắc ruột, hoại tử ruột, viêm phúc mạc, nhiễm độc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Lồng ruột #bán cấp

A

trẻ lớn #3-15 tuối #CHẬM #ít biến chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Lồng ruột #mạn

A

người già ##Chậm #tự khỏi #tái phát #khối u đại tràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Lồng ruột #GPB

A
#búi lồng ( đầu lông bao) Hồi manh tràng đoạn di động-cố định)
#vị trí hồi manh tràng 90%
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Lồng ruột #thể lồng

A
#hồi - manh tràng #van Bauhin  #hay gặp nhất( RThua va manh tràng bị cuốn vào khối lồng)
#Hồi - đại tràng #hoại tử cao( do tạo vòng thắt)
#Hồi - hồi manh tràng : đoạn hồi tràng nằm cao
# đơn thuần : Ruột non- ruột non , đại tràng- đại tràng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Lồng ruột #Tiến triển

A

ư trệ Tm-> xuất huyết niêm mạc -< đại tiện ra máu

thiếu máu -> hoại tử, thủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Lồng ruột #lâm sàng # điển hình ở trẻ bú mẹ 6m

A

KHÓC THÉT (nôn, bỏ vú)-> 6-8h -> đại tiện ra máu tươi
Khám bụng #HCP rỗng , sờ được búi lồng #quả chuối
Thăm trực tràng: bóng trực tràng rỗng có máu dính găng
KUB: it giá trị
Chụp đại tràng cản quang: #càng cua #đáy chén # đại tràng cắt cụt
SÂ : vòng tròn đồng tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Lồng ruột #phương trình

A
#Sớm #Fevre : Khóc thét +( sổ được búi lồng/đại tiện ra máu/hình ảnh X-quang) 
#muộn #Ombredance : HC tắt ruột + đại tiện ra máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Lồng ruột # thể ls khác #Thể bán cấp

A
#2-3 tuổi 
#ít rầm rộ # nhầm VRT, viêm hạch mạc treo ít xảy ra biến chứng(do lỏng lẻo)
#CĐXĐ: X-quang + Sieu am
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Lồng ruột # thể ls khác #thể lồng hồi -hồi tràng

A
#tắt ruột cấp tính #khó chẩn đoán #nhầm xoắn ruột, viêm túi thừa 
#CĐXĐ trên bàn mổ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Lồng ruột # thể ls khác #thể sau mổ

A
#hồi- hồi tràng #lu mờ #liệt ruột sinh lý sau mổ 
#không or có rồi mất NĐR 
X-quang: tắt ruột điển hình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Lồng ruột # điều trị

A

thủ thuật ko mổ #bơm KK #Thụt tháo đại tràng(x-quang) bằng DD baryt => Gastrographin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Lồng ruột #bơm KK

A
#sớm pre 24h 
#100mmHg (3l ko dc =>PT)
#Biến chứng #Vỡ ruột #khó thở, trào ngược DD + VPdo hít
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

didangHM-TrTr #đại cương

A

không có hậu môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

didangHM-TrTr #Paulus

A

VII #phẫu thuật thăm dò từ TSM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

didangHM-TrTr #Littre

A

PT làm HM nhân tạo #1710

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

didangHM-TrTr #Rhoads

A

1948 #pp mổ kết hợp đường bụng - đường TSM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

didangHM-TrTr #Stephens

A

1953 #vai trò cơ mu trực tràng -> bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

didangHM-TrTr #bảng phân loại

A

1970

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

didangHM-TrTr #cơ vòng

A
#cơ tròn ngoài : cơ vân 
#cơ tròn trong dày lên cơ vòng thành TrTr #cơ trơn kho hiện diện
#cơ mu trực tràng : 1 phần cơ nâng HM #đều hiện diện trong DDHM-TrTr
52
Q

didangHM-TrTr #phân loại

A
#cơ mu Tr-Tr : thấp(<2cm) Trung gian(2-2,5cm) Cao(>2,5cm)
#thiếu chính xác #khắc phục #chụp 12-24h sau sinh #ngược đầu 3-5 phút
53
Q

didangHM-TrTr #Mốc X-quang

A
#đường mu cụt P-C 
# trên/ngang/dưới: đường P-C => cao/trung gian/thấp
54
Q

didangHM-TrTr #phân loại

A
#trên cơ nâng HM
#trung gian 
# dưới cơ nâng HM : HM màng và HM nắp (kín , hở)
55
Q

didangHM-TrTr #điều trị

A
#HM màng: cắt bỏ màng
#HM nắp kín: cắt bỏ nắp, tạo hình lỗ HM 
#HM nắp hở: 
#Hẹp HM: nong bằng tay or dụng cụ 
#dị dạng thể cao : 3 thì 
#di dạng thể trung gian
56
Q

didangHM-TrTr #PT 3 thì

A
#1: làm HM nhân tạo(trẻ ss)
#2 : hạ bóng trực tràng,thắt các đường rò phân,tạo hình lỗ HM (Rhoads, Kiesewetter, Pena) (>1 tuổi,>10kg)
#3: đóng HM nhân tạo (sau thì 2 3-6thang)
57
Q

didangHM-TrTr #Rhoads

A

đường bụng kết hợp đường TSM

58
Q

didangHM-TrTr #Kiesewetter

A

qua ống thành cơ trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường cùng , đườngTSM

59
Q

didangHM-TrTr #Pena

A

đường cùng #thể trung gian #thông dụng nhất

60
Q

didangHM-TrTr #theo dõi - đánh giá sau mổ

A
#Hẹp HM: #thừa #nong HM định kỳ
#Són phân : tổn thương hệ cơ vòng HM
61
Q

Hậu quả #CTNK_VTTN

A

giảm oxy mô TB , Toan chuyên hóa

62
Q

CTNK_VTTN #nguyên nhân

A

ALL

63
Q

CTNK_VTTN #gãy xương sườn đơn gainr

A

cưng trước or cung bên

64
Q

CTNK_VTTN Mảng sườn di động =>

A

hô hấp đảo ngược và lắc lư trung thất

65
Q

CTNK_VTTN #hô háp đảo ngược nặng hơn

A
#S mảng sườn di động lớn
#biên độ
#ứ đọng đờm dãi
66
Q

CTNK_VTTN #mảng sườn di động # cần làm:

A

Cố định thành ngực để chấm dứt tình trạng hô hấp đảo ngược

67
Q

CTNK_VTTN #pp cố định thành ngực

A
#kết hợp xương sườn
#Kéo liên tục mảng sườn
#thở máy 5-10 days
68
Q

CTNK_VTTN #GPB #dập phổi

A
#xuất huyết và phù khoảng kẽ
# đông đặc trên nhiều vùng
# nối tắt Đ-Tm
69
Q

CTNK_VTTN #xét nghiệm #dập phổi

A

x-quang ngực sau CT

70
Q

CTNK_VTTN #TKMP có van

A

ko nghe âm phế bào, TK dưới da, trung thất bị đẩy sang bên lành , suy hh cấp

71
Q

CTNK_VTTN #TKMP mở

A
#phì phò mp
#xẹp phổi all
#SV giảm + suy hô hấp
72
Q

CTNK_VTTN #TKMP mở # cần

A

bịt lỗ hổng bằng mọi thứ

73
Q

CTNK_VTTN #TMMP #chẩn đoán

A

3 giảm + X-quang ngực

74
Q

CTNK_VTTN #TMMP #mở ngực

A
#chảy máy ngay lập tức sau dẫn lưu hơn 1000ml hoặc 100ml/1h  liên tục 4h
#máu đóng bánh trong xoang MP
75
Q

CTNK_VTTN #LS # tổn thương KQ

A
#TK dưới da vùng cổ, MP, trung thất rộng
#tắc đường thở cấp
#giọng nói thay đổi
76
Q

CTNK_VTTN #tam chứng BECK

A

huyết áp tụt, TM cổ nổi , tiếng tim xa xăm

77
Q

CTNK_VTTN #CLS #TMmangtim

A

ultrasound

78
Q

CTNK_VTTN #check # VTTN

A

khoang LS IV trở xuống

79
Q

CTNK_VTTN biến chứng VT thủng TQ

A

nhiễm trùng trung thất

80
Q

CTNK_VTTN xử lý VT lưu ý

A

tách biệt chỗ khâu mm vs các thương tổn trên đường hô hấp

81
Q

CTNK_VTTN xương sườn #cơ hoàng

A

11-12

82
Q

CTNK_VTTN #CLS #thoat vi hoanh

A

chụp ngực KCB

83
Q

CTNK_VTTN #tổn thương TQ

A

ls mờ nhạt dễ bỏ sót

84
Q

CTMMngoaibien #pp so cuu

A
#garot
#băng ép
#kẹp mm bằng kẹp
85
Q

CTMMngoaibien #luu ý #garot

A
#cần phiếu theo dõi sát 
#theo dõi tình trạng chi và nới garot khi cần thiết
86
Q

CTMMngoaibien #ls #VT động mạch

A

vị trí vết thương

87
Q

CTMMngoaibien #vai trò #garot

A

áp dụng tùy trường hợp

88
Q

CTMMngoaibien #cắt cụt chi

A

VT dập nát all chi

89
Q

CTMMngoaibien #ghép mm #không dc

A

bệnh mm mạn tính

90
Q

CTMMngoaibien #gấp chi tối đa

A

cho các VT mm gần các khớp lớn

91
Q

CTMMngoaibien #tử vong

A
#mất máu nhiều
#hạ huyết áp
92
Q

CTMMngoaibien #WAR

A

VT mạch máu

93
Q

CTMMngoaibien vitri mm ko thể cột #Ratner

A

ĐM cảnh trong

94
Q

CTMMngoaibien #Phình ĐM

A
#ĐM giãn ko hồi phục
#>50% so vs ĐK đoạn ĐM đó
#<50% -> giãn ĐM
95
Q

tắc ĐM cấp tính #mô tả đầu tiên

A

Harvey 1928

96
Q

tắc ĐM cấp tính #mô tả # đầy đủ

A

W.H.Welch 1910

97
Q

tắc ĐM cấp tính #ông thông #name

A

Fogarty

98
Q

tắc ĐM cấp tính #định nghĩa

A
#sự tắt nghẽn đột ngột lòng mạch 
#mãng xơ vữa
#thiếu O2
99
Q

K gan

A
#TB gan 80-90%
#liên bào ống mật 
#cả 2
100
Q

K gan #Sex

A

nam/nữ : 80/20

101
Q

K gan #nguyên nhân

A
#Xơ gan 65-85%  (VN 45 tuổi)
#VGSVB
#Aflatoxin
#androgen #thuốc tránh thai
#dioxin
102
Q

K gan #vi thể

A
#K liên bào gan:  80-90% #ko theo trật tự
#K liên bào ống mật : 5-10%
# K liên kết :1%
#di căn
103
Q

K gan #CLS

A
#AFP > 300 mg/ml
# sinh thiết Arginase <30UI bth 120UI
#LDH1 >1
#siêu âm #Xquang #soi ổ bụng
#đồng vị phóng xạ
#Ct- scan thấy khối u <2cm
#MRI
Tiên lượng và chỉ định mổ
#Bil tp <15 mg%
#men gan
#prothrombin >50%
#BSP >40% chức năng Gan
ngja
104
Q

K gan #chandoan pb

A
#abcess Gan
#Xơ gan phì đại 
# K gan thứ phát
105
Q

K gan #thể ls chết sau 3-6m

A
#tăng áp cửa
#hạ đường huyết ( khối u tiết chất tương tự insulin
#vỡ khối u
106
Q

K gan #điều trị

A
#cắt gan (sống sau 5y >25%)
#5F.U adriamycin vinecristin methotrexat
#xạ trị 
#Ghép gan
107
Q

Hirschsprung

A
#tắt ruột cấp tính
# bán cấp- mạn: táo bón tiêu chảy kéo dài
108
Q

Hirschsprung #GPB

A
#đại thể : Sigma giãn rất to, bên trên giãn, bên dưới teo nhỏ. Đoạn vô hạch : 6-10cm
#vi thể: Tb hạch vắng mặt hoàn toàn( đoạn vô hạch)
109
Q

Hirschsprung #chẩn đoán

A
#x-quang: tắt ruột thấp, u phân lấm tấm ở hố chậu
#chụp đại tràng có cản quang :#phễu #đuôi lợn #đặc hiêu 85%
#GPB 95-100% 
#đo áp lực bóng trực tràng - HM : ko có ht chun giãn cơ thắt trong (từ ngày 12 trở đi)
110
Q

Hirschsprung #điều trị

A
#>1y >10kg 
#Swenson: cắt all đoạn vô hạch. Nối đại tràng lành với ống hậu môn ở vị trí cách rìa hậu môn từ 0,5-2cm
#Duhamel: chừa lại bóng trực tràng vô hạch
#Soave: chừa lại phần bóng trực tràng vô hạch, bóc all niêm mạc chỉ chừa lại ống thanh cơ trực tràng
#Rehbein và state: cắt thành trước miệng nối đại tràng lành và trực tràng cách rìa HM khoang 5cm
111
Q

Hirschsprung #biến chứng sau mổ #Sớm

A
# rò miệng nối Swenson: tạo abcess 
#RL tiết niệu và sinh dục
112
Q

Hirschsprung #biến chứng #muộn

A
# sót đoạn vô hạch 9-14% HC táo bón kéo dài
#Hẹp miệng nối
# són phân
113
Q

Hirschsprung #thể cấp tính

A
#sơ sinh
#đoạn vô hạch  15-20cm 
#chậm đi phân su sau 24h
#nôn mửa
#bụng trướng căng
#thăm trực tràng bằng sonde Nesslaton " hội chứng tháo cống"
#sinh thiết, chụp đại tràng
114
Q

Hirschsprung # thể bán cấp

A
#bú mẹ
# 6-10cm 
#táo bón tiêu chảy xen kẽ 
#bụng trướng
#chậm lớn, thiếu máu SDD
#u phân
#sinh thiết, chụp đại tràng
115
Q

Hirschsprung #thể mạn

A
#lớn 
#<6cm
#bán tắt ruột kéo dài trường diễn
#u phân
# táo bón kéo dài từ lúc sinh
#x-quang sinh thiết
116
Q

mặt nạ bầm máu

A

ngạt thở do CT

117
Q

xương sườn dễ gãy

A

V-IX ( can xương phì đại ko bao giờ tạo khớp giả)

118
Q

cố định thành ngực ngay hiện trường

A

đặt BN nằm nghiêng về phía tổn thương

119
Q

gãy hiếm gặp

A

I và XI_XII và xương ức

120
Q

TMMP #nguồn máu

A

ĐM liên sườn #ĐM vú trong

121
Q

TMMP #lượng #mức độ

A

<300ml
300-750ml
>750ml

122
Q

TKMP kèm TMMP #đặt dẫn lưu

A

2 cái #ls2 đường trung đòn(trước trên) #ls6-7đường nách giữa

123
Q

hội chứng chèn ép tim cấp #tam chứng BECK

A
#HA giam
#TM cổ nổi
#tiếng tim xa xăm
124
Q

tổn thương vòn hoành (T) dễ gây

A

THOAT VI HOANH

125
Q

thủng vỡ Thực quản #TIME vàng

A

8-12h