alnkh Flashcards

1
Q

aboad

A

lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

foutain

A

suối nước, nguồn sông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

inhabit

A

ở, sống ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sheriff

A

quận trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

voyage

A

chuyến đi xa, chuyến hành trình dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apprentice

A

người học việc, người học nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bond

A

mối quan hệ, mối ràng buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

emperor

A

hoàng đế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

panic

A

làm hoảng sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bless

A

giáng phúc, ban phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

assembly

A

sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ripe

A

chín quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

roast

A

quay, nướng trên lò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

theft

A

vụ trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

adoslescent

A

người thanh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

aptitude

A

năng lực, năng khiếu

17
Q

journalism

A

nghề làm báo

18
Q

jury

A

ban bồi thẩm, ban hội thẩm

19
Q

liberty

A

tự do

20
Q

literary

A

văn chương, văn học

21
Q

pharmacy

A

dược khoa, khoa điều chế

22
Q

privacy

A

sự riêng tư

23
Q

slice

A

lát, miếng

24
Q

sorrow

A

nỗi buồn

25
Q

swell

A

phồng lên, sưng lên, to lên

26
Q

dismiss

A

giải tán

27
Q

navigate

A

hoa tiêu, lái

28
Q

remainder

A

thức còn sót lại

28
Q

slope

A

dốc, đường dốc

29
Q

vibrate

A

dao động

30
Q

blaze

A

cháy dữ dội

31
Q

cliff

A

vách đá

32
Q

invasion

A

sự xâm lăng

33
Q

spear

A

cái thương, cái giáo

34
Q

summit

A

đỉnh, chóp, ngon