ANH🇬🇧 Flashcards

(407 cards)

1
Q

Lead(v)

A

Dẫn dắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

voyage (n)

A

Chuyến đi biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Journey (n)

A

Hành trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trip(n)

A

chuyến đi ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

excursion

A

cuộc du ngoạn, dã ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

view(N)

A

quang cảnh từ một điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sight(n)

A

cảnh tượng bao quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

area(N)

A

khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

territory(N)

A

lảnh thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

season(N)

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

period(N)

A

thời kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fare(N)

A

vé tàu xe, đi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fee(N)

A

phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

miss(V)

A

lỡ (tàu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lose(V)

A

mất (đồ hoặc ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

take(V)

A

đưa cái gì tới/đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bring(V)

A

mang cái gì tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

book(V)

A

đặt trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

keep(V)

A

giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

arrive(V)

A

đến nơi +at/in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

reach

A

đạt tới (eg: top ò the moutain)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

live(v)

A

sống định cư, ở lâu dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

stay(V)

A

ở tạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

border(n)

A

biên giới (hai quốc gia, hai vùng lãnh thổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
edge(N)
cạnh mép, bờ vực
26
length(N)
độ dài
27
distance(N)
khoảng cách
28
guide(V)
hướng dẫn
29
lead(V)
dẫn dắt
30
native(adj)
bản địa
31
catch up with
reach the same point, level bắt kịp
32
direction(N)
sự điều khiển, sự chỉ huy phương hướng
32
keep up with
giữ nguyên trạng
32
run over
đâm xe
32
get away
trốn khỏi một địa điểm
33
drop off
let sb get out of vehicle; fall asleep
34
get back
trở về từ nơi nào đó
35
go away
=disappear đi khỏi
36
navigate(V)
định hướng
37
make for
=go in the direction of:đi về hướng... -thuận lợi cho... -tạo điều kiện thuận lợi
38
pick up
stop the vehicle to give someone lift dừng xe cho ai đi nhờ
39
pull in
dừng xe bên đương
40
envoice(n)
Hoá đơn
41
Tidy(adj)
Ngăn nắp
42
director(n)
Đạo diễn/người chỉ đạo/giám đốc
43
recently=lately
Dạo gần đây
44
see off
Tiễn ai
45
conversely
Ngược lại thì = By Contrast
46
emphasis
=focus Tập trung
47
seldom
=rarely Hiếm khi
48
insulte
XÚc phạm
49
harmony
Sự hoà thuận
50
norm (n)
Chuẩn mực, quy tắc
51
festivity
Hoạt động ở lễ hội Sự vui mừng, hân hoan Dịp vui, hoa hỉ
52
boredom(n)
Sự chán trường
53
impoverish (v)
Làm nghèo đi
54
enable someone to do something
Cho phép ai lm j
55
Seek out
Tìm kiếm
56
Lack of sth
Thiếu hụt gì đó
57
make it adj to do sth
Khiến cho vc gì như thế nào
58
Align yourself with sth
Khiến bản thân phù hợp vs cái gì
59
at someone's fingertips
Ngay trong tầm tay của ai đó
60
Arrive in +...
Các nới lớn hơn thành phố
61
Appear to be
Dường như...
62
Arrive at+...
Địa điểm trong thành phố
63
Keen to do sth
Hăng hái lm gì
64
Regret doing
Hối hận vì đã lm gì
65
Dream of ving
Mơ về cái j
66
Arranging for sb to do sth
Sắp xếp cho ai lm gì
67
put off
trì hoãn
68
abuse(v)
lạm dụng
69
contrary to
trái ngược với
70
get on well with
có MQH tốt với
71
conduct(v)
thực hiện
72
survey(v)
khảo sát
73
break though
Đột phá
74
Accurate (adj)
Chính xác
75
engiene(n)
Động cơ để di chuyển
76
estimate(v)
Ước tính
77
electronic(adj)
Điện tử
78
electronic(adj)
Điện tử
79
invest(v)
Phát minh
80
progress(n)
Sự Tiến triển
81
award(n)
Giải thưởng ở các giải danh giá(có bằng khen, cúp,...)
82
reward(n)
Phần thưởng nói chung
83
electric
Điện nói chung
84
mortor
Mô tơ động cơ cho vật đứng yên
85
Take place
Diễn ra(có kế hoạch trc)
86
Occurring
Diễn ra (bất ngờ, ko đc lên kế hoạch)
87
Put through
Connect by phone Nối máy
88
Concern
Mối quan tâm
89
burglar(n)
Kẻ trộm bẻ khoá, trộm ban đêm
90
exterminate(n)
Huỷ diệt, tiêu diệt
91
Ransack(v)
Lục soát
92
mandatory(adj)
Mang tính bắt buộc
93
run sb sth down
Dừng lại Bị hỏng, hoãn
94
Laugh off
Cười cho qua
95
Session
Buổi họp, phiên họp, hội nghị
96
valid (adj)
Có giá trị, có hiệu lực Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở
97
occupy(v)
Chiếm đóng chiếm giữ
98
Occupied(n)
Chiếm đóng
99
density(n)
Mật độ, sự đông sự dày đặc
100
Assemble(v)
Tụ tập
101
require (v)
Đòi hỏi Phụ thuộc, cần cái gì để đv kết quả
102
reserve
-Khu bảo tồn -sự dự trữ
103
set aside
Để sang một bên
104
sympton
Triệu chứng
105
entrance
Sự gia nhập
106
Elusive(adj)
Lảng tránh
107
had better
=should Nên
108
Sprawl(v) (n)
(V) nằm dài, nằm sõng soài (N)sự phát triển ồ ạt, mở rộng một cách hốn độn
109
boundless(adj)
Bất tận, vô tận
110
deplete
Làm yếu, kiệt sức Phá hủy, hủy hoại
111
breed(N)
Sinh sản =reproduction
112
protest(V)
phản đối
113
escape from
trốn khỏi đâu
114
lush(ADJ)
nhiều
115
hustle and bustle
bận rộn, sôi đông (busy)
116
destruction
sự phá hủy
117
rescue(v)
giải cứu
118
consum
hấp thụ
119
reintroduce
đưa lại vào, giới thiệu lại
120
force
buộc, bắt buộc
121
overgrazing(n)
Sự chăn thả quá mức (chăn bò, gia súc)
122
strategy
chiến lược(quân sự) ~campaign
122
isolate(v)
cô lập
123
isolation
sự cô lập =exclusion
124
exclusion
sự cô lập , ko cho vào =isolation
125
herbivorous
thuộc về ăn cỏ
126
Be home to sb/sth
Nơi trú ẩn của ai/cái gì
127
absurd
vô lý, ngu xuẩn
128
convince
thuyết phục =persuade
129
push
thúc đẩy
130
hydropower dam
đập thủy điện
131
scale
Vảy(cá,cây)
132
large-scale
quy mô lớn
133
disposal
chất thải
134
operation
sự vận hành
135
intensive
cường độ mạnh
136
vulnerable
dễ bị tổn thương
137
creature
loài vật
138
boycott
tẩy chay
139
have sb do sth
sai khiến ai, nhờ ai làm gì =get sb TO so sth
140
get sb to do sth
sai khiến ai, nhờ ai làm gì =have sb do sth
141
costly
Đắt =expensive
142
loan(N)
tiền cho vay
143
tension=stress
áp lực
144
hygiene(n)
Vệ sinh
145
irresponsibility(n)
Sự thiếu trách nhiệm
146
try out
Kiểm tra chất lượng
147
shelter
nơi nương náu, che trở (cho động vật)
148
prevent
ngăn trở
149
over look
lờ đi
150
satisfy(v)
lầm thỏa mãn
151
ordinary
Bình thường =average, normal
152
recognize
nhận ra, công nhận
153
common
phổ biến/thường xuyên =frequent
154
frquent
thường xuyên =uasualy
155
put off
trì hoãn
156
it’s no good/use +
Ving Thật vô nghĩa khi làm gì
157
it’s (not) worth+
Ving Thật đáng/không đáng khi làm gì
158
it’s a waste of time/money +
Ving Phí tiền bạc, thời gian khi làm gì
159
be/get + used to +
Ving Quen với vc làm gì
159
have (no) difficulty/trouble (in) +
Ving Gặp khó khăn/rắc rối
159
announce that
Báo tin, truyền tin cho tất cả mọi người
160
comment on sth
bình luận
160
make a comment (to sb) about sth
đưa ra lời bình luận
161
inform
báo tin một cách trực tiếp cho một người
162
Fall out
Hậu quả nghiêm trọng
162
correspond with sth/sb
tương ứng với
163
Set aside
Để dành, dành ra
164
damage(n)
Tổn thất, thiệt hại
164
reputation(n)
Danh tiếng
164
assassin(v)
Ám sát
164
illustration(n)
Sự minh hoạ
164
appreciative(adj)
Đc khen ngợi, đánh giá cao ~complimentary
164
Complimentary
Đc đánh giá cao, ca tụng
165
fairly(adv)
Kha khá
165
go by the board
Từ bỏ
166
prolong(v)
Kéo dài, gia hạn
166
confidence(n)
Sự nói riêng, giãi bày tâm sự Sự tự tin
166
temporary
Tạm thời
166
milestone
cột mốc quan trọng
166
comprehend
thông hiểu
167
stimulus
kích thích ánh sáng
167
clarify
làm cho rõ ràng
167
modify
làm giảm, nhẹ bớt
168
instanly
ngay tức thì
168
as long as sb arm
rất dài
168
hot under the collar
rất tức
168
blow hot and cold
thay đổi tâm trạng liên tục
168
avoid +N/Ving
Tránh cái j
169
improvisation
Ngẫu hứng
169
a slum in sb throat
Nghẹn họng (xúc động)
169
dealt a bow to sth
Giáng một đòn mạnh vào...
170
status
-trạng thái -địa vị, thân phận, địa vị xã hội, quan hệ pháp lý
170
foolproof
Quá rõ ràng, ngố tới mấy vẫn hiểu được
170
approach (v)
Tiếp cận
171
urgency(n)
Sự cấp thiết
171
Insincere
Ko thành thực
171
fruiful
Có lợi /ra nhiều quả, sai quả
171
make (a) Decision 
172
theft
Kẻ trộm cắp
173
emphasize
Nhấn mạnh, làm nổi bật
173
impartial~fair
Công bằng, vô tư, ngay thẳng ~ frank
174
to be at loggerhead with
Cãi nhau, bất hoà với
174
loggerhead
Người ngu:)
174
stability(n)
Sự bền vững, kiên định
175
demolish(v)
Đánh đổ, phá đổ (building)
175
mediator(n)
Người hoà giải
176
metamorphose from sth to/into sth
Biếm hoá, biến hình từ sth thành sth
177
alleviate 
Giảm
178
vibrant(adj)
Sôi động =hustle and bustle
179
nutrient(n)
Chất dinh dưỡng
180
sewage
Nước thải
181
irrespective of (phrase)
Bất kể
182
On account of
Vì lí do =because of
183
in view of
Xét về... /cân nhắc về...
184
Result
Kết quả< hậu quả nghiêm trọng:consequence,fall out
185
otherwise
Nếu không thì
186
However
Mặc dù, cho dù
187
reputation
Danh tiếng
188
comprehensive
Toàn diện ~thourough: triệt để
189
congestion
Sự tắc nghẽn
190
penal(adj)
Thuộc về, dùng cho mục đích trừng phạt của pháp luâth
191
epidemic(adj) (n)
Như bệnh dịch Bệnh dịch
192
as high as a kite
phê
193
back of sb hand
mắt rất rõ
194
be on sb toes
rất tập trung vào j đó
195
call the shots
đưa ra quyết định
196
fish in the sea
rất nhiều
197
flesh and blood
máu mủ ruột thịt
198
as red as beetroot
rất đỏ
199
strictly off
nghiêm
200
on the spot
ngay lập tức
201
lend sb an ear
lắng nghe
202
full of beans
tràn đầy năng lượng
203
influence(v)
Ảnh hưởng, chi phối, tác động
204
incorporate
Kết hợp chặt chẽ
205
Intergrate
Hoà nhập
206
Right Away
Ngay lập tức
242
senior(n)
Già, lớn tuổi Cao cấp hơn
243
Senior year
Năm cuối cấp
244
build momentum
tạo động lực
245
Postponement
Sự trì hoãn
246
ingredient
Thành phần
247
blubber(v)
Khóc sướt mướt
248
bawl(v)
Gào khóc
249
nurture(v,n)
Nuôi dưỡng, ủng hộ
250
sensor(v)
Cảm biến
251
manufacture
Chế tạo
252
route(n)
Tuyến đường
253
Direct
Chỉ dẫn
254
urges to v
một yêu cầu có tính khẩn thiết
255
snivel
Khóc thút thít
256
Wail(v)
Khóc than
257
Whimper
Khóc rấm rứt, nhỏ nhưng kéo dài
258
keep sb's shirt on
=calm down Bình tĩnh
259
explain sth to sb
giải thích lí do, khái niệm cho ai hiểu
260
take advantage of
tận dụng
261
distant(n)
Khoảng cách về địa lí
262
countinue +...
Ving Tiếp tục lm j
263
inspiration
Động lực
264
Source of inspiration
Nguồn cảm hứng
265
strive(v)
Cố gắng
266
synbol(n)
Ký hiệu, biểu tượng
267
threat
Đe doạ
268
scratch
Cào cấu
269
Pool of sth
Một lượng j đó
270
bias
Định kiến
271
genre(n)
Loại, thể loại =type
272
Attribute(v,n)
Thuộc tính Quy cho, đc cho là
273
position
Vị trí
274
Promotion
Sự cân nhắc
275
Obvious
~clear Rõ ràng
276
Dedication
Sự tânh tuỵ
277
Tend to
Có khuynh hướng
278
Fuss(n)
Sự om sòm, nhặng xị
279
Fuss over sb/sth
Để ý nhiều/quá mức cái j đó
280
Confident(adj)
Sự tự tin
281
Imply=mean sth
Có ý là
282
Unprecedented
Chưa từng có tiền lên
283
Standard
Tiêu chuẩn
284
Survey(n)
Cuộc khảo sát
285
Penniless
Không xu dính túi
286
Inmate
Bạn tù, bạn cùng trong bệnh viện
287
bargain
Mặc cả giá, thoả thuận
288
Cancel out
Triệt tiêu
289
demonstrate
Chứng minh
290
merge
sát nhập
291
tell apart
Phân biệt
292
inquiriy (v)
Yêu cầu, câu hỏi
293
cognitive
Kinh nghiệm
294
narrative~story
Câu chuyện, bài tường thuật
295
Restrict
Hạn chế
296
Back out
Thất hứa
297
back down
Rút lại quan điểm
298
Make up for
Bù đắp
299
painkiller
Thuốc giảm đau
300
Call off=cancel
Huỷ bỏ
301
Exacerbate
Làm trầm trọng Cường điệu hoá
302
Monitor(v)
Giám sát
303
Perpetrate(v)
Phạm tội, phạm phải tội
304
Spare(adj)
305
conference
Hội nghị
306
crisis
khủng hoảng
307
explain away
thanh minh
308
clarify(v)
lm cho rõ ràng, dễ hiểu
309
define
định nghĩa
310
interpret~explain
giải thích
311
obstacle~challenge~hardship
chướng ngại vật
312
appeal
Điểm hấp dẫn Yêu cầu khẩn khoản
313
retierment
sự nghỉ hưu
314
retain
giữ lại
315
nostalgic(adj)
hoài niệm
316
distort
bóp méo
317
exclusive
độc quyề
318
excessive
ám ảnh
319
initiative
sáng kiến
320
strive to
cố hết sức để lm gì
321
dispropotion
sự ko tương xứng
322
burden
gánh nặng
323
on the same page
chung quan điểm
324
cultivate
trau dồi, trồng trọt
325
instill=permeate
thấm nhuần
326
mundane
đời thường, cõi trần
327
dialouge
cuộc nói chuyện
328
strain=stress=presure
áp lực
329
diminish
giảm
330
cohension
sự gắn kết
331
describe(v)
mô tả
332
description
sự mô tả
333
discussion
sự thảo luận
334
disengage~isolate
ko đc tham gia, bị tách biệt
335
align~suit
phù hợp
336
embark on st
bc vào vc lm gì đó
337
take on
đảm nhiệm
338
demanding
đòi hỏi nhiều, cao
339
diagnose
chẩn đoán
340
breach
tẩy trắng
341
ethical(adj)
thuộc về đạo đức
342
protocol
thử nghiệm
343
absence(n)
sự vắng mặt
344
malfunction(n)
sự trục trặc, hoạt động không trơn tru
345
implement(v)
thi hành, thực hiện
346
implemention
sự thi hành, áp dụng
347
proliferate~become more common
trở nên phổ biến
348
proliferate
~become more common Trở nên phổ biến
349
nature
bản chất
350
tactile
xúc giác
351
contemplate=observe
nhìn ngắm nghía rất kỹ
352
contemplate
Nhìn ngắm nghía =observe
353
innovate(adj)
độc đáo, tiên tiến
354
orchestrate
dàn dựng, sắp xếp cẩn thận
355
forum
diễn đán
356
permeate=instill
thấm nhuần
357
permeate
Thấm nhuàn =instill
358
dissipate
tiêu tan
359
infiltrate
gián điệp
360
saturate
bão hòa
361
ruminative
sự trầm tư
362
perceptive
tinh ý
363
position
định vị
364
progression
tiến trình
365
element
yếu tố
366
huddle~assemble
tụ tập
367
huddle
tụ tập
368
engagement
sự hứng thú/sự tham gia
369
extend
vượt quá, đi quá
370
casual
thông thường
371
intricate~complexity
sự phức tạp
372
entrepreneurial
hoạt động kinh doanh
373
possess(v)
chiếm hữu
374
superior
siêu sao, chuyên sâu
375
A leap in the dark
Nhắm mắt làm liều
376
Call it in a day~stop ving
Dừng vc gì đó vì ko muốn lm nx
377
Slip in the tongue
Lỡ lời
378
Every dog has its day
Mọi chuyện r sẽ ổn thoi
379
Put sth to bed
Giải quyết triệt để vc j đó
380
Have/got sb's back
Luôn sẵn sàng giúp ai
381
attain
đạt được
382
simultaneously~immediately
ngay lập tức
383
simultaneously
ngay lập tức
384
Unveiled
Bỏ màng chắn, show r cho tất cả cùng bt
385
386
The eleventh hour
Giây phút cuối cùng để lm j
387
Ripe
Chín(hoa quả)
388
Underripe
Hoa quả chưa chín
389
Overripe
Hoa quả quá chín
390
Charred
Cháy cạnh
391
breakthrough
đột phá
392
tension
=stress Sự áp lực
393
prevalent=popular
nổi tiếng
394
prevalent
=popular Nổi tiếng, phổ biến
395
spread over
lan tỏa
396
dispose of
vất bỏ
397
inclusiveness
sự bao gồm
398
Enthusiasm
Sự nhiệt huyết
399
Restrict(v)
Hạn chế
400
Pursue
Theo đuổi/truy nã
401
Leisurely
Thong thả
402
Brush up
=improve
403
eager
Háo hức
404
Relevant
Xứng đáng
405
Pursue
=follow
406
Obsolete
Cổ xưa
407