Another Flashcards

(113 cards)

1
Q

account for

A

giải thích
chiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

adhere to

A

tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

allude to

A

ngụ ý
ám chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

appeal to

A

yêu cầu
hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ask out

A

rủ ai đi chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

back up

A

hỗ trợ
ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

back out

A

rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bargain for

A

mong đợi
điều gì xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bear out

A

làm chứng
ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

beat up

A

đánh đập dã man

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

black out

A

bất tỉnh
làm cho tối tăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blot out

A

che chắn
cố tình quên đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

blow up

A

nổ tung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blow off

A

chối bỏ trách nhiệm cầm làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

brush up

A

mài dũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

build up

A

tích dần
tích tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bump into

A

tình cờ thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

butter up

A

xu nịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bank on

A

trông cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

butt in

A

ngắt lời
xen ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

calm down

A

bình tĩnh lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

carry off

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

carry on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

carry out

A

tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
carry through
hoàn thành vượt qua
26
catch on
phổ biến
27
catch up with
bắt kịp theo kịp
28
check up on
kiểm tra
29
cheer up
làm ai đó vui lên
30
close in
tiến lại gần
31
cook up
bịa đặt
32
count on
dựa vào tin tưởng
33
count out
loại trừ loại bỏ
34
crack down on
cố ngăn chặn
35
crack up
bị ốm
36
cut across
ảnh hưởng đến
37
cut down
chặt đốn hạ
38
cut down on
cắt giảm
39
cut up
đánh cắt
40
deal with
xử lý đối phó
41
die out
tuyệt chủng
42
die down
giảm dần tắt dần
43
depend on / upon
tin cậy phụ thuộc
44
do without
làm mà không có thứ gì
45
derive from
bắt nguồn từ
46
die away
dịu dần nhạt dần
47
dig in
đối phó kiến nhẫn chờ đợi
48
dig out
bới ra lục ra
49
dig up
đào ra phát hiện ra
50
dish out
phân phát
51
do away with
xóa bỏ bãi bỏ
52
do over
dọn dẹp trang trí lại
53
do down
chỉ trích nặng về
54
do for
phá hủy có ảnh hưởng xấu
55
do in
mệt mỏi
56
do up
tân trang
57
doze off
đi ngủ
58
draw up
phác thảo
59
dress up
ăn mặc đẹp
60
drop back/ behind
tụt lại phía sau
61
drop by/ in on
ghé thăm
62
drop out
nghỉ giữa chừng
63
eat into
ăn mòn sử dụng dần
64
eat out
ăn hàng
65
fill in
điền vào mẫu đơn
66
embark on/ upon
bắt đầu làm gì
67
end up
kết cục là
68
egg on
xúi giục kích
69
enter into
bắt đầu thảo luận
70
enter on
bắt đầu làm gì
71
face up to
đối mặt với
72
figure out
tìm ra hiểu đc
73
fill out
mập ra béo ra
74
fill up with
đổ đầy làm đầy
75
find out
tìm ra
76
finish off
hoàn tất sử dụng hết
77
finish up
kết thúc kết cục là
78
finish with
kết thúc mqh
79
fit out
trang bị
80
fix up
sửa chữa trang hoàng
81
follow about/ around
theo đuôi
82
follow on
đi theo theo sau
83
follow on from
là kết quả của xảy ra sau
84
frown on/ upon
không chấp thuận
85
focus on
tập trung vào
86
give in
nhượng bộ
87
give off
tỏa ra (mùi hương, ánh sáng,...)
88
grapple with
vật lộn
89
hand back
trả lại
90
hand down
truyền lại để lại
91
hand in
nộp
92
hand out
phân phát
93
hang back
lưỡng lự chần chừ
94
hang on
chờ đã chờ một chút
95
hang out
vui chơi vui đùa
96
hang up
cúp máy
97
hold back
ngăn lại chặn lại
98
hold out
kéo dài kháng cự
99
hold off
trì hoãn
100
hold up
hoãn lại mắc kẹt
101
inquire into
điều tra
102
iron out
loại bỏ
103
jump at
hào hứng chấp nhận
104
jump in
xen ngang
105
kick against
kháng cự chống lại
106
kick off
bắt đầu
107
knock down
đánh gục ai phá hủy
108
lay out
trải ra dài ra
109
leave out
loại ra bỏ ra
110
let down
làm ai thất vọng
111
let off
không phạt hoặc phạt nhẹ
112
let on to
hé lộ tiết lộ
113