Another Flashcards
(113 cards)
1
Q
account for
A
giải thích
chiếm
2
Q
adhere to
A
tuân theo
3
Q
allude to
A
ngụ ý
ám chỉ
4
Q
appeal to
A
yêu cầu
hấp dẫn
5
Q
ask out
A
rủ ai đi chơi
6
Q
back up
A
hỗ trợ
ủng hộ
7
Q
back out
A
rút lui
8
Q
bargain for
A
mong đợi
điều gì xảy ra
9
Q
bear out
A
làm chứng
ủng hộ
10
Q
beat up
A
đánh đập dã man
11
Q
black out
A
bất tỉnh
làm cho tối tăm
12
Q
blot out
A
che chắn
cố tình quên đi
13
Q
blow up
A
nổ tung
14
Q
blow off
A
chối bỏ trách nhiệm cầm làm
15
Q
brush up
A
mài dũa
16
Q
build up
A
tích dần
tích tụ
17
Q
bump into
A
tình cờ thấy
18
Q
butter up
A
xu nịnh
19
Q
bank on
A
trông cậy
20
Q
butt in
A
ngắt lời
xen ngang
21
Q
calm down
A
bình tĩnh lại
22
Q
carry off
A
thành công
23
Q
carry on
A
tiếp tục
24
Q
carry out
A
tiến hành
25
carry through
hoàn thành
vượt qua
26
catch on
phổ biến
27
catch up with
bắt kịp
theo kịp
28
check up on
kiểm tra
29
cheer up
làm ai đó vui lên
30
close in
tiến lại gần
31
cook up
bịa đặt
32
count on
dựa vào
tin tưởng
33
count out
loại trừ
loại bỏ
34
crack down on
cố ngăn chặn
35
crack up
bị ốm
36
cut across
ảnh hưởng đến
37
cut down
chặt
đốn hạ
38
cut down on
cắt giảm
39
cut up
đánh
cắt
40
deal with
xử lý
đối phó
41
die out
tuyệt chủng
42
die down
giảm dần
tắt dần
43
depend on / upon
tin cậy
phụ thuộc
44
do without
làm mà không có thứ gì
45
derive from
bắt nguồn từ
46
die away
dịu dần
nhạt dần
47
dig in
đối phó
kiến nhẫn chờ đợi
48
dig out
bới ra
lục ra
49
dig up
đào ra
phát hiện ra
50
dish out
phân phát
51
do away with
xóa bỏ
bãi bỏ
52
do over
dọn dẹp
trang trí lại
53
do down
chỉ trích nặng về
54
do for
phá hủy
có ảnh hưởng xấu
55
do in
mệt mỏi
56
do up
tân trang
57
doze off
đi ngủ
58
draw up
phác thảo
59
dress up
ăn mặc đẹp
60
drop back/ behind
tụt lại phía sau
61
drop by/ in on
ghé thăm
62
drop out
nghỉ giữa chừng
63
eat into
ăn mòn
sử dụng dần
64
eat out
ăn hàng
65
fill in
điền vào mẫu đơn
66
embark on/ upon
bắt đầu làm gì
67
end up
kết cục là
68
egg on
xúi giục
kích
69
enter into
bắt đầu thảo luận
70
enter on
bắt đầu làm gì
71
face up to
đối mặt với
72
figure out
tìm ra
hiểu đc
73
fill out
mập ra
béo ra
74
fill up with
đổ đầy
làm đầy
75
find out
tìm ra
76
finish off
hoàn tất
sử dụng hết
77
finish up
kết thúc
kết cục là
78
finish with
kết thúc mqh
79
fit out
trang bị
80
fix up
sửa chữa
trang hoàng
81
follow about/ around
theo đuôi
82
follow on
đi theo
theo sau
83
follow on from
là kết quả của
xảy ra sau
84
frown on/ upon
không chấp thuận
85
focus on
tập trung vào
86
give in
nhượng bộ
87
give off
tỏa ra (mùi hương, ánh sáng,...)
88
grapple with
vật lộn
89
hand back
trả lại
90
hand down
truyền lại
để lại
91
hand in
nộp
92
hand out
phân phát
93
hang back
lưỡng lự
chần chừ
94
hang on
chờ đã
chờ một chút
95
hang out
vui chơi
vui đùa
96
hang up
cúp máy
97
hold back
ngăn lại
chặn lại
98
hold out
kéo dài
kháng cự
99
hold off
trì hoãn
100
hold up
hoãn lại
mắc kẹt
101
inquire into
điều tra
102
iron out
loại bỏ
103
jump at
hào hứng chấp nhận
104
jump in
xen ngang
105
kick against
kháng cự
chống lại
106
kick off
bắt đầu
107
knock down
đánh gục ai
phá hủy
108
lay out
trải ra
dài ra
109
leave out
loại ra
bỏ ra
110
let down
làm ai thất vọng
111
let off
không phạt hoặc phạt nhẹ
112
let on to
hé lộ
tiết lộ
113