area _ 5/12/2021 Flashcards
(8 cards)
1
Q
diện tích
A
area
2
Q
mét vuông ( m2 )
A
square meter
3
Q
đề - xi - mét vuông ( dm2 )
A
decimeter
4
Q
xăng - ti - mét vuông ( cm )
A
square centimeter
5
Q
cạnh
A
side
6
Q
chiều dài
A
length
7
Q
chiều rộng
A
width
8
Q
phép đổi đơn vị
A
unit conversion