Artificial Intelligence Flashcards
1
Q
be capable of
A
Có khả năng làm gì
2
Q
enable sb to do sth
A
Cho phép ai làm gì
3
Q
raise concerns
A
Dấy lên lo ngại
4
Q
compel sb to do sth
A
Thúc đẩy, buộc ai làm gì
5
Q
immerse oneself in
A
Đắm mình vào thứ gì
6
Q
have no choice but to do sth
A
Không còn lựa chọn nào khác ngoài làm gì
7
Q
relieve sb from sth
A
Giải thoát ai khỏi điều gì
8
Q
bear a striking resemblance to
A
Giống đến kinh ngạc
9
Q
(when) compared to
A
(Khi) so với