B Flashcards
1
Q
to be over
A
qua rồi
2
Q
to be up to sb to V
A
ai đó có trách nghiệm phải làm gì
3
Q
to bear up =
A
to confirm
xác nhận
4
Q
to bear out
A
chịu đựng
5
Q
to blow out
A
thổi tắt
6
Q
blow over
A
thổi qua
7
Q
to break away =
A
runaway
chạy trốn
8
Q
break down
A
hỏng hóc
9
Q
break in
A
đột nhập
cắt ngang
10
Q
Break off
A
Tan vỡ một mối quan hệ
11
Q
Bring about=result in
A
Mang đến, mang lại
12
Q
Bring down=to land
A
Hạ xuống
13
Q
Bring off
A
Thành công, ẵm giải
14
Q
Burn away
A
Tắt dần
15
Q
Burn out
A
Cháy rụi
16
Q
Back up
A
Ủng hộ,nâng đỡ
17
Q
Bear on
A
Có ảnh hưởng tới, liên lạc tới
18
Q
Become of
A
Xảy đến
19
Q
Begin with
A
Bắt đầu bằng
20
Q
Begin at
A
Khởi sự từ
21
Q
Belong to
A
Thuộc về
22
Q
Bet on
A
Đánh cược vào
23
Q
To be relate to
A
Có quan hệ huyết thống với ai
24
Q
To be wounded in leg
A
Bị thương ở chân
25
To be released from prison
Ra tù
26
To be apposed to
Phản đối
27
To be expect in
Chuyên môn về
28
To be satisfied with
Thỏa mãn, hài lòng với
29
To be above s.o in the examination list
Thi đậu cao hơn ai
30
To be acquainted with
Quen biết ai
31
To be against s.o
Chống lại ai
32
To be anxious about
Lo lắng về ai
33
To be appropriate for
Thích hợp cho
34
To be astonished at
Kinh ngạc về
35
To be at war with (a country)
Gây chiến với( một đất nước)
36
To be available to
Có sẵn, sẵn sàng
37
To be aware of
Biết, nhận biết
38
To be bad at
Dở về
39
To be feneficient
Từ thiện đối với ai
40
To be beside the point
Ngoài đề, lạc đề
41
To be brought before the judge
Bị đưa ra tòa
42
To be capable of doing s.th
Có khả năng làm việc gì
43
To be consious of
Ý thức về
44
To be considerate of
Ân cần, chú ý tới
45
To be content with
Hài lòng với
46
To be contray to
Tương phản, trái ngược với ai
47
To be courteous to s.o
Lịch sự đối với ai
48
To be critical of
Hay phê bình, hay chỉ trích về
49
To be destined for
Được dành riêng để làm gì
50
Be dressed in white
Mặc đồ trắng