B Flashcards

1
Q

to be over

A

qua rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

to be up to sb to V

A

ai đó có trách nghiệm phải làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

to bear up =

A

to confirm

xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to bear out

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to blow out

A

thổi tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

blow over

A

thổi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to break away =

A

runaway

chạy trốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

break down

A

hỏng hóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

break in

A

đột nhập

cắt ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Break off

A

Tan vỡ một mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bring about=result in

A

Mang đến, mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring down=to land

A

Hạ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bring off

A

Thành công, ẵm giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Burn away

A

Tắt dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Burn out

A

Cháy rụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Back up

A

Ủng hộ,nâng đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bear on

A

Có ảnh hưởng tới, liên lạc tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Become of

A

Xảy đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Begin with

A

Bắt đầu bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Begin at

A

Khởi sự từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Belong to

A

Thuộc về

22
Q

Bet on

A

Đánh cược vào

23
Q

To be relate to

A

Có quan hệ huyết thống với ai

24
Q

To be wounded in leg

A

Bị thương ở chân

25
To be released from prison
Ra tù
26
To be apposed to
Phản đối
27
To be expect in
Chuyên môn về
28
To be satisfied with
Thỏa mãn, hài lòng với
29
To be above s.o in the examination list
Thi đậu cao hơn ai
30
To be acquainted with
Quen biết ai
31
To be against s.o
Chống lại ai
32
To be anxious about
Lo lắng về ai
33
To be appropriate for
Thích hợp cho
34
To be astonished at
Kinh ngạc về
35
To be at war with (a country)
Gây chiến với( một đất nước)
36
To be available to
Có sẵn, sẵn sàng
37
To be aware of
Biết, nhận biết
38
To be bad at
Dở về
39
To be feneficient
Từ thiện đối với ai
40
To be beside the point
Ngoài đề, lạc đề
41
To be brought before the judge
Bị đưa ra tòa
42
To be capable of doing s.th
Có khả năng làm việc gì
43
To be consious of
Ý thức về
44
To be considerate of
Ân cần, chú ý tới
45
To be content with
Hài lòng với
46
To be contray to
Tương phản, trái ngược với ai
47
To be courteous to s.o
Lịch sự đối với ai
48
To be critical of
Hay phê bình, hay chỉ trích về
49
To be destined for
Được dành riêng để làm gì
50
Be dressed in white
Mặc đồ trắng