Bạn ở Đài Loan học tiếng Trung bao lâu? Flashcards
(37 cards)
1
Q
計畫
A
jìhuà
lập kế hoạch
2
Q
年
A
nián
năm
3
Q
久
A
jiǔ
lâu dài, lâu
4
Q
時間
A
shíjiān
thời gian
5
Q
先
A
xiān
trước
6
Q
念
A
niàn
học
7
Q
大學
A
dàxuè
đại học
8
Q
需要
A
xūyào
cần phải
9
Q
花
A
huā
tiêu, tiêu tốn
10
Q
獎學金
A
jiǎngxuéjīn
học bổng
11
Q
成績
A
chéngjī
thành tích
12
Q
學費
A
xuéfèi
học phí, tiền học
13
Q
公司
A
gōngsī
công ty
14
Q
替
A
tì
thay, thay cho
15
Q
希望
A
xīwàng
hi vọng
16
Q
以後
A
yǐhòu
sau, sau này/ đó, về sau
17
Q
到
A
dào
đi, đi đến, tới
18
Q
上班
A
shàngbān
đi làm
19
Q
念書
A
niànshū
học
20
Q
累
A
lèi
mệt
21
Q
語言中心
A
yǔyán zhōngxīn
trung tâm ngôn ngữ
22
Q
加油
A
jiāyóu
cố lên
23
Q
工作
A
gōngzuò
làm việc
24
Q
去年
A
qùnián
năm ngoái/ qua
25
做
zuò
làm
26
生意
shēngyì
làm ăn, buôn bán, kinh doanh
27
以後
yǐhòu
sau khi
28
好
hǎo
dễ
29
找
zhǎo
tìm, tìm kiếm
30
工作
gōngzuò
công việc
31
這樣
zhèyàng
loại/kiểu như( thế) này/ vậy, thế
32
國家
guójiā
quốc gia, đất nước
33
試
shì
thử
34
難
nán
khó
35
那麼
nàme
vậy/thế thì
36
再
zài
lại, nữa
37
試試看
shìshìkàn
thử xem