Bạn ở Đài Loan học tiếng Trung bao lâu? Flashcards

(37 cards)

1
Q

計畫

A

jìhuà
lập kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

nián
năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

jiǔ
lâu dài, lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

時間

A

shíjiān
thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

xiān
trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

niàn
học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

大學

A

dàxuè
đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

需要

A

xūyào
cần phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

huā
tiêu, tiêu tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

獎學金

A

jiǎngxuéjīn
học bổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

成績

A

chéngjī
thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

學費

A

xuéfèi
học phí, tiền học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

公司

A

gōngsī
công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A


thay, thay cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

希望

A

xīwàng
hi vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

以後

A

yǐhòu
sau, sau này/ đó, về sau

17
Q

A

dào
đi, đi đến, tới

18
Q

上班

A

shàngbān
đi làm

19
Q

念書

A

niànshū
học

20
Q

21
Q

語言中心

A

yǔyán zhōngxīn
trung tâm ngôn ngữ

22
Q

加油

A

jiāyóu
cố lên

23
Q

工作

A

gōngzuò
làm việc

24
Q

去年

A

qùnián
năm ngoái/ qua

25
zuò làm
26
生意
shēngyì làm ăn, buôn bán, kinh doanh
27
以後
yǐhòu sau khi
28
hǎo dễ
29
zhǎo tìm, tìm kiếm
30
工作
gōngzuò công việc
31
這樣
zhèyàng loại/kiểu như( thế) này/ vậy, thế
32
國家
guójiā quốc gia, đất nước
33
shì thử
34
nán khó
35
那麼
nàme vậy/thế thì
36
zài lại, nữa
37
試試看
shìshìkàn thử xem