BẢNG HTTKKT Flashcards

(82 cards)

1
Q

111

A

Tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

112

A

TCNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

113

A

Tiền đang chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

121

A

Chứng khoán kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

1211

A

Cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

1212

A

Trái phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

1218

A

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

131

A

Phải thu của khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

133

A

Thuế GTGT được khấu trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

136

A

Phải thu nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

1361

A

Vốn KD ở các đơn vị trực thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

1368

A

Phải thu nội bộ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

138

A

Phải thu khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

1381

A

Tài sản thiếu chờ xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

1388

A

Phải thu khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

141

A

Tạm ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

151

A

Hàng mua đang đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

152

A

Nguyên liệu, vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

153

A

Công cụ, dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

154

A

CPSX, kinh doanh dở dang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

155

A

Thành phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

156

A

Hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

157

A

Hàng gửi đi bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

158

A

Hàng hóa kho bảo thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
161
Chi sự nghiệp
26
171
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
27
211
Tài sản cố định hữu hình
28
212
Tài sản cố định thuê tài chính
29
213
Tài sản cố định vô hình
30
214
Hao mòn tài sản cố định
31
217
Bất động sản đầu tư
32
221
Đầu tư vào công ty con
33
222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
34
228
Đầu tư khác
35
229
Dự phòng tổn thất tài sản
36
241
Xây dựng cơ bản dở dang
37
242
Chi phí trả trước
38
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
39
244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, quý cược
40
331
Phải trả cho người bán
41
333
Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước
42
334
Phải trả người lao động
43
335
Chi phí phải trả
44
336
Phải trả nội bộ
45
337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
46
338
Phải trả, phải nộp khác
47
341
Vay và nợ thuê tài chính
48
343
Trái phiếu phát hành
49
344
Nhận ký quỹ, ký cược
50
347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
51
352
Dự phòng phải trả
52
353
Quỹ khen thưởng phúc lợi
53
356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
54
357
Quỹ bình ổn giá
55
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
56
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
57
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
58
414
Quỹ đầu tư phát triển
59
417
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
60
418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở
61
419
Cổ phiếu quỹ
62
421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
63
441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
64
461
Nguồn kinh phí sự nghiệp
65
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
66
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
67
515
Doanh thu hoạt động tài chính
68
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
69
611
Mua hàng
70
621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
71
622
Chi phí nhân công trực tiếp
72
623
Chi phí sử dụng máy thi công
73
627
Chi phí sản xuất chung
74
631
Giá thành sản xuất
75
632
Giá vốn hàng bán
76
635
Chi phí tài chính
77
641
Chi phí bán hàng
78
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
79
711
Thu nhập khác
80
811
Chi phí khác
81
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
82
911
Xác định kết quả kinh doanh