Bệnh sâu răng Flashcards
(33 cards)
Định nghĩa bệnh sâu răng
- Là bệnh tổ chức cứng của răng (men, ngà, cement)
- Sự khử khoáng, không hoàn nguyên được
- Là quá trình động
- Là bệnh nhiễm trùng mô răng
- Các giai đoạn mất và tái khoáng xen kẽ nhau
SMT kí hiệu cho?
Tính chỉ số SMT ở tuổi (…)
Sâu, mất, trám
12
Các mức độ SMT
- Rất thấp: 0,0 - 1,1
- Thấp: 1,2 - 2,6
- Trung bình: 2,7 - 4,4
- Cao: 4,6 - 6,6
- Rất cao: >6,6
Đặc điểm dịch tễ học bệnh sâu răng
- Tuổi: tăng theo tuổi
- Môi trường gia đình và trường học
- Trình độ văn hóa
- Kinh tế xã hội: càng phát triển thì tỷ lệ bệnh càng tăng
Sự phân bố sâu răng giữa các răng và mặt răng?
giảm dần từ răng cối lớn dưới, đến răng cối lớn trên, răng cối nhỏ, răng cửa trên, răng cửa dưới. Từ mặt nhai đến mặt tiếp cận, mặt ngoài, mặt trong
Sâu răng có phải bệnh lý mắc phải không?
Có
Nguyên nhân
Nguyên nhân tại chỗ và nguyên nhân tổng quát
Các yếu tố chính để tạo nên sang thương sâu
4 yếu tố chính:
* Răng nhạy cảm
* Vi khuẩn (mảng bám)
* Chất đường
* Thời gian
Tính nhạy cảm của răng phụ thuộc vào
- Vị trí của răng trên cung hàm: răng mọc lệch, xoay, răng hàm dễ bị sâu
- Đặc điểm hình thái học: mật nhai, mặt bên dễ bị sâu
- Thành phần cấu tạo của răng: thiểu sản men, ngà dễ bị sâu
- Mòn răng
- Tuổi răng: răng mới mọc kém cứng, dễ bị tác dụng của acid, theo thời gian men răng được tái khoáng hóa giúp đề kháng acid
Nguyên nhân mòn răng
chải răng sai phương pháp, móc răng giả, nghiến răng, ăn nhai lâu ngày…
Vi khuẩn bao gồm
- mảng bám
- các chất biến dưỡng
- độc tố
Tùy theo vai trò gây sâu răng, vi khuẩn được chia làm mấy nhóm?
2 nhóm:
* Vi khuẩn tạo acid
* Vi khuẩn giải protein
Cơ chế vi khuẩn tạo acid
Lên men carbohydrate tạo acid
-> pH giảm <5
-> khử khoáng
-> sâu răng
Vi khuẩn tạo acid gồm
- Lactobacillus acidophillus
- Streptococcus mutans
- Actinomyces
Vi khuẩn nào là tác nhân chủ yếu gây hình thành mảng bám?
Streptococcus mutans
Trong các chất carbohydrate, protein, lipid, chất nào không gây sâu răng?
lipid
Loại protid được chế biến gây sâu răng nhiều hơn protid nguyên thủy do?
tính chất bám dính của nó
Nước bọt càng quánh thì sâu răng càng (…)
cao
Vai trò nước bọt
- Trung hòa acid
- Sát khuẩn
- Chải rửa
- Tái khoáng hóa
Tái khoáng hóa: nhờ thành phần calci, phosphate trong nước bọt, tăng nếu có sự hiện diện fluor
White thay vòng tròn chất bột đường bằng?
từ chất nền
Hình thể lâm sàng và triệu chứng:
Mấy loại sâu răng?
3 loại:
* Sâu men
* Sâu ngà
* Sâu cổ răng (sâu cement)
Hình thể lâm sàng và triệu chứng:
Sâu men?
- Chưa có triệu chứng chủ quan
- Tổn thương thường thấy ở hố và rãnh mặt nhai, hoặc chung quanh rìa miếng trám cũ
- Men răng đổi màu trắng đục hoặc vàng nâu
- Dùng thám trâm khám thấy men răng lởm chởm không còn trơn láng và mắc kẹt
Hình thể lâm sàng và triệu chứng:
Sâu ngà?
- Đau do kích thích (nóng, lạnh, chua, ngọt, thức ăn lọt vào, mài xoang…)
- Đau chấm dứt ngay sau khi hết kích thích và tụ lại ở răng nguyên nhân không lan tỏa
- Men, ngà răng chung quanh lỗ sâu đổi màu trắng đục, vàng hoặc hơi nâu
- Khám bằng thám trâm: bờ lỗ sâu lởm chởm, thành và đáy lỗ sâu có lớp ngà mềm, nạo quanh lỗ sâu bệnh nhân có cảm giác đau
- Gõ răng không đau
*
Hình thể lâm sàng và triệu chứng:
Sâu cổ răng: sâu xi măng (cement)?
- Thường gặp ở người già do nướu bị co lại, nhất là ở 1/3 cổ, vùng ranh giới men-xi măng
- Vì lớp xi măng mỏng nên sâu xi măng dễ biến thành sâu ngà