Bổ sung Flashcards

(119 cards)

1
Q

pass on to

A

truyền lại cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conquered

A

chiếm đoạt, chinh phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dominated

A

chiếm ưu thế, thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

congregated

A

tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

opt for

A

lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

constiture the majority of

A

chiếm phần lớn của gì (dùng trong writting task 1)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

recreational activities

A

hoạt động giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

image makeover

A

cải thiện hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a blessing in disguise

A

tưởng xấu nma tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

keeps on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sensory (adj)

A

giác quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

culinary (adj)

A

nấu nước, ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

resemblance to

A

tương tự với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

devour (v)

A

ăn , tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

used in lieu of

A

replace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mount (v)

A

tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

noxious

A

(adj) độc hại, có hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

in light of

A

dựa trên, trong bối cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

poor

A

người nghèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

imporverished

A

thiếu thốn về tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

end up together

A

bên nhau đến cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

inevitability

A

(n) không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

magnetism

A

(n) hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

miserable

A

(adj) buồn bã, đau khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ecstasy
(n) vui sướng
26
agony
(n) buồn bã, đau khổ
27
disclosure
công khai
28
compulsive
thúc đẩu mạnh mẽ để làm gì
29
attributes
đặc điểm, thuộc tính
30
notion
định nghĩa
31
narrative
nhận thức, quan điểm = notion
32
significant mutations
đột biến đáng kể (dùng trong ielts task 1)
33
it is evident that
cụm trong ielts task 1
34
occur
diễn ra
35
ultimately
sau cùng
36
for futher processing
dùng trong dạng process
37
ingots
thỏi
38
fundamental duty
nghĩa vụ cơ bản
39
it is incontrovertible that
không thể chối cãi
40
facilitate
đơn giản hóa
41
mating
phối giống
42
capacity
khả anwng
43
navigation
điều hướng
44
alert
cảnh báo
45
cease
ngừng lại
46
transmitting
truyền phát tín hiệu
47
in the vicinity
xung quanh, gần
48
intensity
cường độ
49
the force
sức mạnh của
50
heightened
được gia tăng
51
bid
đấu thầu
52
exhaust
làm cạn kiệt
53
initiate
bắt đầu
54
annoucement
thông báo
55
political
liên quan đến chính phủ
56
formidable
khó khăn, thử thách lớn
57
night shift
ca đêm
58
swipe card
thẻ quẹt
59
intentions
dự định
60
hut
nhà
61
wind up
kết thúc, hoàn tất
62
abide by
đồng ý và tuân thủ (= obey, follow)
63
safety procedure (chú ý cách đọc)
thủ tục an toàn
64
naked flames (cách đọc )
lừa cháy mà không có gì để bao bọc, đảm bảo an toàn
65
entry
mục ghi chép
66
sketch
bản phác thảo - drawing
67
combustion engine
động cơ đốt trong
68
vegetation zone
khu vực thực vật
69
species composition
cấu trúc loài (số lượng, tỷ lệ)
70
accumulation
sự tích lũy, sự gom góp
71
folded
gấp lại, uấn lại
72
bias
thiên vị
73
recognition
sự công nhận
74
turmoil
sự rối loạn
75
matters
vấn đề, chủ đề , trạng thái, tầm quan trọng
76
recipients
người nhạn
77
stability
sự rối loạn
78
lifeline
sự cứu rỗi, sự cứu thoát, phao cứu sinh
79
salvation
sự cứu thoát
80
upheaval
biến động chính trị
81
contemporary
bạn đồng chang lứa, người sống cùng thời
82
undersurveilance
bị giám sát
83
propel
đẩy, thúc một người về phía trước
84
possess
sở hữu
85
incompetence
sự thiếu hụt năng lực
86
intended
được dự định
87
regretful
hối tiếc, hối hạn
88
impending
sắp xảy ra, đến gần
89
ecstatic
vui sướng
90
padded
được lót, được đệm
91
disinfect
khử độc , tiêu trùng
92
area of interest
lĩnh vực thu hút bản thân
93
relevance
sự thích hợp, sự liên quan
94
thesis
đề tài
95
pre-modern civillisation
thời kỳ cổ đại
96
burn at the stake
thiêu sống
97
motion
chuyển động
98
have no choice but to
không có lựa chọn nào khác ngoài
99
competitor
người cạnh tranh
100
contestant
thí sinh = competitor
101
shift
thay đổi, di chuyển
102
proportionately
tương xứng
103
counter-effect
đối nghịch
104
confront
(v) đối diện
105
jeopardize
(v) gây hại
106
up-and-coming
đầy hứa hẹn
107
incomprehension
(n) khó hiểu
108
paramount important
cực kỳ quan trọng
109
alleviate the issue
làm giảm độ nghiêm trọng của vấn đề
110
mental burden
gánh nặng tâm lý
111
hostile work environment
môi trường làm việc cạnh tranh
112
overlooked
bị bỏ qua , khoogn được chú ý đến
113
securing a job
xin được việc làm
114
sufficient income
thu nhập đủ
115
cover daily living expense
đáp ừng nhu cầu chi tiêu thường ngày
116
pursuing ideal career
theo đuổi sự nghiệp
117
accumulate experience
tích lũy kinh nghiệm
118
exhorbitant
đắt đỏ = expensive
119
align with personal interest
phù hợp với sở thích cá nhân