Bài 1 Flashcards

1
Q

노랗다

A

= màu vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

학생회관

A

= hội quán sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

부하

A

= thuộc hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

상사

A

= cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

주인

A

= chủ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

초대를 받다

A

= nhận lời mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

방문하다

A

= thăm nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

소개하다

A

= giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

소개를 받다

A

= được giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

인사하다

A

= chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

동료

A

= đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

가져가다

A

= đem theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

양복

A

= trang phục/bộ đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

벗다

A

= cởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

상담소

A

= phòng khám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

예절

A

= lễ nghi phép tắc

17
Q

가르치다

A

= dạy bảo/nuôi dạy

18
Q

악수하다

A

= bắt tay

19
Q

다른

A

= different

20
Q

A

= body

21
Q

만지다

A

= touch

22
Q

손을 씻고

A

= rửa tay

23
Q

켜다

A

= bật

24
Q

들다

A

= giữ/cầm/nắm

25
Q

연관

A

= sự liên hệ, sự liên quan

26
Q

심심하다

A

= buồn chán/ tẻ nhạt

27
Q

관계

A

= mối liên quan/sex

28
Q

예절

A

= courtesy; manners

29
Q

올림

A

= Sincerely yours; Yours very truly

30
Q

넣다

A

= put; insert, add; mix