Bài 1 Flashcards
1
Q
노랗다
A
= màu vàng
2
Q
학생회관
A
= hội quán sinh viên
3
Q
부하
A
= thuộc hạ
4
Q
상사
A
= cấp trên
5
Q
주인
A
= chủ nhân
6
Q
초대를 받다
A
= nhận lời mời
7
Q
방문하다
A
= thăm nom
8
Q
소개하다
A
= giới thiệu
9
Q
소개를 받다
A
= được giới thiệu
10
Q
인사하다
A
= chào hỏi
11
Q
동료
A
= đồng nghiệp
12
Q
가져가다
A
= đem theo
13
Q
양복
A
= trang phục/bộ đồ
14
Q
벗다
A
= cởi
15
Q
상담소
A
= phòng khám