Bài 1 Flashcards
(31 cards)
1
Q
Harvest
A
mùa màng, thu hoạch
2
Q
crops
A
vụ mùa
3
Q
period
A
thời kì
4
Q
dig hole
A
đào hố
5
Q
seed
A
trồng
6
Q
plough
A
cày bới
7
Q
traffic congestion
A
ùn tắc giao thông
8
Q
traffic flow
A
luồng giao thông
9
Q
tropical jungle
A
rừng nhiệt đới
10
Q
retailer
A
nhà bán lẻ
11
Q
tin
A
hộp
12
Q
slice
A
miếng
13
Q
a bunch of banana
A
1 nải chuối
14
Q
stick
A
gậy
15
Q
spring roll
A
nem rán
16
Q
eel soup
A
súp lươn
17
Q
accomplish
A
hoàn thành
18
Q
distraction
A
sao nhãng, phân tán
19
Q
obstacle
A
cản trở
20
Q
attitude
A
thái độ
21
Q
disaster
A
thảm họa
22
Q
trouble
A
rắc rối
23
Q
the risk of sth
A
nguy cơ, rủi ro về việc gì
24
Q
injure
A
chấn thương
25
function
chức năng
26
process
quá trình
27
explor
khám phá
28
structure
công trình kiến trúc
29
association
sự kết hợp
30
in ancient time
thời xưa
31
myth
thần thoại