Bài 1 Flashcards

(36 cards)

1
Q

学习 xue2xi2

A

học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

汉语

A

tiếng hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

身体 shen1ti3

A

sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

法鲁

A

pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

俩 lia3

A

hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

印象 yin4 xiang4

A

ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

sấu sắc
shen 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

熟悉 shu2 xi

A

hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

不仅

A

không những chẳng những

bu4 jin3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

性格 xing4 ge2

A

tính cách, tính nết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

开玩笑

A

nói đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

从来cong2 lai2

A

từ trước đến nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

最好

A

tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

共同
gong4tong2

A

chung , cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

适合
shi4 he2

A

phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

幸福
xing4 fu2

17
Q

生活

A

cuộc sống

sheng1 huo2

18
Q


gang1

A

vừa , vừa mới

19
Q

浪漫
lang4 man4

20
Q

21
Q

缺点
que1 dian3

A

khuyết điểm

22
Q

接受
jie1 shou4

A

chấp nhận

23
Q

羡慕
xian4 mu4

A

ước ao , ngưỡng mộ

24
Q

爱情

A

tình yêu

ai4qing2

25
星星 xing1 xing
ngôi sao
26
即使 ji2shi3
cho dù
27
加班 jia1ban1
tăng ca
28
亮 liang4
chiếu sáng , toả sáng
29
感动
cảm động gan3 dong4
30
自然 zi4 ran2
đương nhiên hiển nhiên
31
原因 yuan2 yin1
nguyên nhân
32
互相 hu4xiang1
lẫn nhau , qua lại
33
吸引 xi1 yin3
hấp dẫn , thu hút
34
幽默 you1 mo4
hóm hỉnh
35
脾气 pi2 qi
tính tình , tính khí
36
泰坦尼克号
titannic tai4 tan3 ni2 ke4 hao4