Bài 1 Flashcards
(36 cards)
1
Q
学习 xue2xi2
A
học tập
2
Q
汉语
A
tiếng hán
3
Q
身体 shen1ti3
A
sức khoẻ
4
Q
法鲁
A
pháp luật
5
Q
俩 lia3
A
hai
6
Q
印象 yin4 xiang4
A
ấn tượng
7
Q
深
A
sấu sắc
shen 1
8
Q
熟悉 shu2 xi
A
hiểu rõ
9
Q
不仅
A
không những chẳng những
bu4 jin3
10
Q
性格 xing4 ge2
A
tính cách, tính nết
11
Q
开玩笑
A
nói đùa
12
Q
从来cong2 lai2
A
từ trước đến nay
13
Q
最好
A
tốt nhất
14
Q
共同
gong4tong2
A
chung , cùng
15
Q
适合
shi4 he2
A
phù hợp
16
Q
幸福
xing4 fu2
A
hạnh phúc
17
Q
生活
A
cuộc sống
sheng1 huo2
18
Q
刚
gang1
A
vừa , vừa mới
19
Q
浪漫
lang4 man4
A
lãng mạng
20
Q
够
A
đủ
21
Q
缺点
que1 dian3
A
khuyết điểm
22
Q
接受
jie1 shou4
A
chấp nhận
23
Q
羡慕
xian4 mu4
A
ước ao , ngưỡng mộ
24
Q
爱情
A
tình yêu
ai4qing2
25
星星
xing1 xing
ngôi sao
26
即使
ji2shi3
cho dù
27
加班
jia1ban1
tăng ca
28
亮
liang4
chiếu sáng , toả sáng
29
感动
cảm động
gan3 dong4
30
自然
zi4 ran2
đương nhiên hiển nhiên
31
原因
yuan2 yin1
nguyên nhân
32
互相
hu4xiang1
lẫn nhau , qua lại
33
吸引
xi1 yin3
hấp dẫn , thu hút
34
幽默
you1 mo4
hóm hỉnh
35
脾气
pi2 qi
tính tình , tính khí
36
泰坦尼克号
titannic
tai4 tan3 ni2 ke4 hao4