Bài 1 Flashcards

(51 cards)

1
Q

簡単[な]

かんたん「な」

A

đơn giản, dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

近い

ちかい

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

遠い

とおい

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

早い

はやい

A

nhanh,sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

遅い

おそい

A

chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

「人が~」多い

「ひとが~」おおい

A

nhiều ( người )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

「人が~」少ない

「ひとが~」すくない

A

ít ( người )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

暖かい、温かい

あたたかい

A

ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

涼しい

すずしい

A

mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

甘い

あまい

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

辛い

からい

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

重い

おもい

A

nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

軽い

かるい

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

「コーヒーが~」いい

A

thích, chọn, dùng [ cà phê ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

季節

きせつ

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はる

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なつ

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あき

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ふゆ

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ふゆ

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

天気

てんき

A

thời tiết

22
Q

あめ

23
Q

ゆき

24
Q

曇り

くもり

25
ホテル
空港 | くうこう
26
海 | うみ
biển, đại dương
27
世界 | せかい
thế giới
28
パーティー
tiệc (~をします: tổ chức tiệc, mở tiệc )
29
「お」祭り | 「お」まつり
lễ hội
30
すき焼き
Sukiyaki ( món lẩu thịt bò, rau )
31
刺身 | さしみ
Sashimi ( món gỏi cá sống )
32
「お」すし
Sushi ( món cơm trộn giấm có cá tươi ở trên )
33
てんぷら
Tempura ( món hải sản và rau chiên tẩm bột )
34
豚肉 | ぶたにく
thịt heo, thịt lợn
35
とり肉
thịt gà
36
牛肉 | ぎゅうにく
ぎゅうにく | thịt bò
37
レモン
chanh
38
生け花 | いけばな
nghệ thuật cắm hoa (~をします :cắm hoa )
39
紅葉 | もみじ
cây lá đỏ, lá đỏ
40
どちら
cái nào ( trong hai cái )
41
どちらも
cả hai
42
いちばん
nhất
43
ずっと
( hơn ) hẳn, suốt
44
はじめて
lần đầu tiên
45
ただいま
Tôi đã về đây. ( dùng để nói khi về đến nhà
46
お帰りなさい。 | おかえりなさい。
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới lại về nhé )
47
わあ、すごい人ですね。
Ôi, ( người ) đông quá nhỉ!
48
疲れました | つかれました。
Tôi mệt rồi.
49
祇園祭 | ぎおんまつり
Lễ hội Gi-ôn ( lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto )
50
ホンコン (香港)
Hồng Kông
51
シンガポール
Singapore