Bài 1 Flashcards
(51 cards)
1
Q
簡単[な]
かんたん「な」
A
đơn giản, dễ
2
Q
近い
ちかい
A
gần
3
Q
遠い
とおい
A
xa
4
Q
早い
はやい
A
nhanh,sớm
5
Q
遅い
おそい
A
chậm, muộn
6
Q
「人が~」多い
「ひとが~」おおい
A
nhiều ( người )
7
Q
「人が~」少ない
「ひとが~」すくない
A
ít ( người )
8
Q
暖かい、温かい
あたたかい
A
ấm
9
Q
涼しい
すずしい
A
mát
10
Q
甘い
あまい
A
ngọt
11
Q
辛い
からい
A
cay
12
Q
重い
おもい
A
nặng
13
Q
軽い
かるい
A
nhẹ
14
Q
「コーヒーが~」いい
A
thích, chọn, dùng [ cà phê ]
15
Q
季節
きせつ
A
mùa
16
Q
春
はる
A
mùa xuân
17
Q
夏
なつ
A
mùa hè
18
Q
秋
あき
A
mùa thu
19
Q
冬
ふゆ
A
mùa đông
20
Q
冬
ふゆ
A
mùa đông
21
Q
天気
てんき
A
thời tiết
22
Q
雨
あめ
A
mưa
23
Q
雪
ゆき
A
tuyết
24
Q
曇り
くもり
A
có mây
25
ホテル
空港
| くうこう
26
海
| うみ
biển, đại dương
27
世界
| せかい
thế giới
28
パーティー
tiệc (~をします: tổ chức tiệc, mở tiệc )
29
「お」祭り
| 「お」まつり
lễ hội
30
すき焼き
Sukiyaki ( món lẩu thịt bò, rau )
31
刺身
| さしみ
Sashimi ( món gỏi cá sống )
32
「お」すし
Sushi ( món cơm trộn giấm có cá tươi ở trên )
33
てんぷら
Tempura ( món hải sản và rau chiên tẩm bột )
34
豚肉
| ぶたにく
thịt heo, thịt lợn
35
とり肉
thịt gà
36
牛肉
| ぎゅうにく
ぎゅうにく
| thịt bò
37
レモン
chanh
38
生け花
| いけばな
nghệ thuật cắm hoa (~をします :cắm hoa )
39
紅葉
| もみじ
cây lá đỏ, lá đỏ
40
どちら
cái nào ( trong hai cái )
41
どちらも
cả hai
42
いちばん
nhất
43
ずっと
( hơn ) hẳn, suốt
44
はじめて
lần đầu tiên
45
ただいま
Tôi đã về đây. ( dùng để nói khi về đến nhà
46
お帰りなさい。
| おかえりなさい。
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới lại về nhé )
47
わあ、すごい人ですね。
Ôi, ( người ) đông quá nhỉ!
48
疲れました
| つかれました。
Tôi mệt rồi.
49
祇園祭
| ぎおんまつり
Lễ hội Gi-ôn ( lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto )
50
ホンコン (香港)
Hồng Kông
51
シンガポール
Singapore