Bài 1 소개 Giới Thiệu Flashcards
(51 cards)
1
Q
나라
A
Quốc gia
2
Q
한국
A
Hàn Quốc
3
Q
베트남
A
Việt Nam
4
Q
말레이시아
A
Malaysia
5
Q
일본
A
Nhật Bản
6
Q
미국
A
Mỹ
7
Q
중국
A
Trung Quốc
8
Q
태국
A
Thái Lan
9
Q
호주
A
Úc
10
Q
몽골
A
Mông cổ
11
Q
인도네시아
A
Indonesia
12
Q
필리핀
A
Philippines
13
Q
영국
A
Nước Anh
14
Q
독일
A
Đức
15
Q
프랑스
A
Pháp
16
Q
러시아
A
Nga
17
Q
학생
A
Học sinh
18
Q
회사원
A
Nhân viên công ty
19
Q
은행원
A
Nhân viên ngân hàng
20
Q
교사
A
Giáo viên
21
Q
의사
A
Bác Sĩ
22
Q
공무원
A
Công chức
23
Q
관광 가이드
A
Hướng dẫn viên du lịch
24
Q
여행 안내원
A
Hướng dẫn viên du lịch
25
주부
Nội trợ
26
약사
Dược sĩ
27
운전기사
Lái xe
28
인사말
Lời chào
29
안녕히 가세요
Đi về bình an
30
저음 뵙겠습니다
Lần đầu được gặp mặt
31
안녕히 계세요
Ở lại bình an
32
반갑습니다
Rất vui được gặp
33
새단어
Từ mới
34
국어국문학과
Khoa ngữ văn
35
국적
Quốc tịch
36
대학교
Trường đại học
37
대학생
Sinh viên
38
분
Người
| Kính ngữ của 사람
39
보기
Mẫu, ví dụ
40
이름
Tên
41
이메일
Email
42
저
Tôi
43
전화
Điện thoại
44
제
Của tôi
45
주소
Địa chỉ
46
직업
Nghề nghiệp
47
학과
Khoa/ bộ môn
48
학번
MSSV
49
학생증
Thẻ sinh viên
50
한국어
Tiếng Hàn
51
한국아과
Khoa tiếng Hàn