Bài 11 Flashcards
hán ngữ 1 (22 cards)
介绍
giới thiệu
[ jièshào ]
自己
bản thân
[ zìjǐ ]
可以
can, có thể
[ kěyǐ ]
这位是
vị này là
[ Zhè wèi shì ]
校长
hiệu trưởng
[ xiàozhǎng ]
教授
giáo sư
[ jiàoshòu ]
班长
lớp trưởng
[ bānzhǎng ]
家长
phụ huynh
秘书
thư ký
[ mìshū ]
留学生
du học sinh
[ liúxuéshēng ]
公司
công ty
gōngsī ]
经理
giám đốc [ jīnglǐ ]
经营
kinh doanh - verb - [ jīngyíng ]
道理
đạo lí [ dàolǐ ]
医院
bệnh viện [ yīyuàn ]
医生
bác sĩ [ yīshēng ]
护士
y tá [ hùshi ]
律师
luật sư [ lǜshī ]
记者
phóng viên [ jìzhě ]
作者
tác giả [ zuòzhě ]
读者
độc giả [ dúzhě ]
欢迎
chào đón, hoan nghênh - verb - [ huānyíng ]