Bài 11 Flashcards
hán ngữ 1 (22 cards)
1
Q
介绍
A
giới thiệu
[ jièshào ]
2
Q
自己
A
bản thân
[ zìjǐ ]
3
Q
可以
A
can, có thể
[ kěyǐ ]
4
Q
这位是
A
vị này là
[ Zhè wèi shì ]
5
Q
校长
A
hiệu trưởng
[ xiàozhǎng ]
6
Q
教授
A
giáo sư
[ jiàoshòu ]
7
Q
班长
A
lớp trưởng
[ bānzhǎng ]
8
Q
家长
A
phụ huynh
9
Q
秘书
A
thư ký
[ mìshū ]
10
Q
留学生
A
du học sinh
[ liúxuéshēng ]
11
Q
公司
A
công ty
gōngsī ]
12
Q
经理
A
giám đốc [ jīnglǐ ]
13
Q
经营
A
kinh doanh - verb - [ jīngyíng ]
14
Q
道理
A
đạo lí [ dàolǐ ]
15
Q
医院
A
bệnh viện [ yīyuàn ]
16
Q
医生
A
bác sĩ [ yīshēng ]
17
Q
护士
A
y tá [ hùshi ]
18
Q
律师
A
luật sư [ lǜshī ]
19
Q
记者
A
phóng viên [ jìzhě ]
20
Q
作者
A
tác giả [ zuòzhě ]
21
Q
读者
A
độc giả [ dúzhě ]
22
Q
欢迎
A
chào đón, hoan nghênh - verb - [ huānyíng ]