Bài 12 (661~680) Flashcards
(99 cards)
1
Q
大ざっぱな人
A
Con người cẩu thả
2
Q
大ざっぱな性格
A
Tính cách qua loa, đại khái
3
Q
重 厚な建物
A
Tòa nhà trang nghiêm
4
Q
重 厚なストーリー
A
Câu chuyện sâu lắng
5
Q
生活が単調
A
Cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu
6
Q
曲が単調
A
Ca khúc tẻ nhạt, đơn điệu
7
Q
仕事が単調
A
Công việc tẻ nhạt, đơn điệu
8
Q
問題が切実
A
Vấn đề cấp bách
9
Q
願いが切実
A
Lời khẩn cầu tha thiết
10
Q
会社が安泰
A
Công ty ổn định
11
Q
生活が安泰
A
Cuộc sống yên ổn
12
Q
印象が鮮烈
A
Ấn tượng sâu sắc
13
Q
鮮烈な赤
A
Màu đỏ
14
Q
熱烈な歓迎
A
Hoan nghênh nhiệt liệt
15
Q
熱烈なファン
A
Người hâm mộ cuồng nhiệt
16
Q
急進的な考え
A
Suy nghĩ vội vàng, nóng vội
17
Q
意見がまちまち
A
Ý kiến khác nhau
18
Q
夕食をと時間がまちまち
A
Thời gian ăn tối khác nhau
19
Q
形と大きさがまちまち
A
Hình dạng và độ lớn khác nhau
20
Q
和やかな雰囲気
A
Không khí thân mật, ấm cúng
21
Q
手近にあって取りやすい
A
Trong tầm với, dễ hái
22
Q
手近な材料
A
Nguyên liệu dễ
23
Q
手近な場所
A
Địa điểm quen
24
Q
勤勉な性格
A
Tính cách cần cù, chăm
25
軽快な動き
Động tác nhịp nhàng
26
症状軽快
Bệnh tình thuyên
27
軽率な言動
Lời nói và hành động nông nổi
28
模範的な学生
Học sinh gương
29
巧妙な手口
Thủ đoạn tinh vi
30
巧妙技術
Kỹ thuật khéo léo
31
厳かな授賞式
Lễ trao giải trang nghiêm, trang trọng
32
妻をぞんざいに扱う
Đối xử thiếu tôn trọng vợ
33
ぞんざいな態度
Thái độ vô lễ
34
勉強がおそろかになる
Lơ là việc học
35
戦争の悲惨
Sự bi thảm của chiến
36
大胆な人
Người gan dạ
37
大胆な行動
Hành động liều lĩnh
38
大胆な発言
Phát ngôn táo bạo
39
料理は非常に素朴な感じ
Món ăn cảm giác rất mộc mạc
40
田舎の素朴な女の子
Cô gái nông thôn chất phác
41
素朴な疑問
Câu hỏi ngây ngô
42
精密測定
Đo đạc chính xác
43
精密検査
Kiểm tra tỉ mỉ
44
猛烈な勢力の台風
Cơn bão dữ dội
45
猛烈に忙しい
Bận khủng khiếp
46
判断が賢明
Phán đoán sáng suốt
47
対処が賢明
Cư xử khôn khéo
48
貧弱な体格
Vóc dáng gầy yếu
49
内容が貧弱
Nội dung nghèo
50
貧弱な語彙
Vốn từ nghèo nàn
51
傲慢な人
Người kiêu căng
52
態度が傲慢
Thái độ ngạo mạn
53
服が窮屈になる
Quần áo bị chật
54
窮屈に感じる
Cảm giác gò bó.
55
窮屈に考える
Suy nghĩ cứng nhắc
56
健やかに育つ
Được lớn lên một cách khỏe mạnh
57
外見や言動が優雅
Vẻ ngoài, lời nói và hành động thanh lịch, duyên dáng
58
優雅な生活
Cuộc sống nhàn nhã
59
まめに体を動かす
Chăm chỉ vận động
60
のどかな暮らし
Cuộc sống yên bình
61
酸素が希薄になる
Không khí loãng
62
人間関係が希薄
Mối quan hệ mờ nhạt
63
熱意が希薄
Thiếu nhiệt huyết
64
傷が致命的
Vết thương chí mạng
65
失敗が致命的
Thất bại nghiêm trọng
66
致命的な打撃
Đòn chí mạng
67
変化が顕著
Biến đổi rõ rệt
68
効果が顕著
Hiệu quả rõ
69
日本語が堪能
Tiếng Nhật thành
70
こっけいな光景
Quang cảnh lố bịch
71
こっけいに思う
Suy nghĩ nực cười
72
きらびやかな衣装
Trang phục lộng lẫy
73
きらびやかな夜景
Cảnh đêm đẹp rực rỡ
74
高尚な生き方
Cách sống cao thượng
75
高尚な趣味
Thú vui tao nhã
76
きまぐれな性格
Tính cách thất thường
77
きまぐれな天気
Thời tiết thất thường
78
寛容な態度
Thái độ bao dung
79
冷淡な人
Người lạnh lùng
80
気さくな人柄
Tính cách cởi mở, hòa đồng
81
うやむやな答え
Câu trả lời mập
82
かんかんに怒る
Tức sôi máu
83
克明に記録する
Ghi chép chi tiết
84
盛大なイベント
Sự kiện hoành tráng
85
盛大に行われる
Được tổ chức long
86
過酷な訓練
Huấn luyện hà khắc
87
環境が過酷
Hoàn cảnh khắc nghiệt
88
真摯に問題と向き合う
Đối diện vấn đề một cách nghiêm túc
89
憂鬱な空
Bầu trời ảm đạm
90
微かな感覚
Cảm giác thoáng qua
91
微かな記憶
Ký ức mờ nhạt
92
愚かな戦争
Cuộc chiến ngu xuẩn
93
愚かな考え
Suy nghĩ ngớ ngẩn
94
無邪気な人
gười ngây thơ
95
画一的な教育
Giáo dục theo khuôn mẫu
96
画一的なサービス
Dịch vụ chuẩn mực
97
婉曲な表現
Diễn đạt vòng vo
98
おせっかい
Tọc mạch
99
おっちょこちょいな子
Đứa trẻ hậu đậu