Bài 16 Flashcards

1
Q

のります [でんしゃに~]
乗ります [電車に~]

A

đi, lên [tàu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おります [でんしゃを~]
居ります [電車を~]

A

xuống [tàu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

のりかえます
乗り換えます

A

chuyển, đổi (tàu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あびます [シャワーを]
浴びます

A

tắm [vòi hoa sen]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いれます [に~]
入れます

A

cho vào, bỏ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

だします
出します

A

lấy ra, đưa ra, gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おろします [おかねを~]
下ろします [お金を~]

A

rút [tiền]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

はいります [だいがくに~]
入ります [大学に~]

A

vào [đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

でます [だいがくを~]
出ます [大学を~]

A

ra, tốt nghiệp [đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

おします [を~]
押します

A

bấm, ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はじめます
始めます

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

けんがくします
見学します

A

tham quan kiến tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

でんわします
電話します

A

gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

やめます [かいしゃを~]
辞めます [会社を~]

A

bỏ, thôi [việc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

わかい
若い

A

trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ながい
長い

A

dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

みじかい
短い

A

ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あかるい
明るい

A

sáng, sáng sủa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

くらい
暗い

A

tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

せいがたかい
制が高い

A

dáng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

わかもの
若者

A

giới trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

としより
年寄

A

người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

からだ

A

người, cơ thể

24
Q

あたま

A

đầu

25
Q

かみ

A

tóc

26
Q

かお

A

mặt

27
Q


A

mắt

28
Q

みみ

A

tai

29
Q

はな

A

mũi

30
Q

くち

A

miệng

31
Q


A

răng

32
Q

おなか

A

bụng

33
Q

あし

A

chân

34
Q


A

chiều cao, cơ thể

35
Q

あたまがいい
頭がいい

A

thông minh

36
Q

りゅうがくします
留学します

A

du học

37
Q

あるきます
歩きます

A

đi bộ

38
Q

サービス

A

dịch vụ

39
Q

ジョギング[~をします]]
はしります
走ります

A

chạy bộ

40
Q

みどり

A

màu xanh lá, cây xanh

41
Q

[お]てら
[お]寺

A

chùa

42
Q

じんじゃ
神社

A

đền thờ đạo Thần

43
Q

どうやって

A

làm thế nào ~

44
Q

どの~

A

~ nào (dùng đối với trường hợp từ 3 thứ trở lên)

45
Q

どれ

A

cái nào (dùng trong trường hợp ba cái hoặc nhiều hơn)

46
Q

すごいですね。

A

Thật là tuyệt vời.

47
Q

[いいえ、]まだまだです。

A

Không, tôi còn phải cố gắng nhiều lắm

48
Q

おひきだしですか。
お引き出しですか。

A

Anh/chị rút tiền ạ?

49
Q

まず

A

trước hết, đầu tiên

50
Q

つぎに
次に

A

tiếp theo, sau đó

51
Q

キャッシュカード

A

thẻ rút tiền mặt, ATM

52
Q

あんしょうばんごう
暗証番号
パスワード

A

mật khẩu

53
Q

きんがく
金額

A

số tiền, khoản tiền

54
Q

かくにん[~します]

A

sự xác nhận, kiểm tra lại

55
Q

ボタン [~を/に おします]

A

nút