bài 18 Flashcards
(26 cards)
1
Q
dekimasu
A
có thể
2
Q
araimasu
A
rửa
3
Q
hikimasu
A
chơi (nhạc cụ, đàn , ..)
4
Q
utaimasu
A
hát
5
Q
atsumemasu
A
tụ tập. tập hợp. thu thập
6
Q
untenshimasu
A
lái xe
6
Q
sutemasu
A
vứt bỏ đi
7
Q
kaemasu
A
đổi, trao đổi
7
Q
yoyakushimasu
A
đặt trước
8
Q
kengakushimasu
A
kiến tập, tham quan
9
Q
kokusai
A
quốc tế
10
Q
shumi
A
sở thích
10
Q
genkin
A
tiền mặt
11
Q
nikki
A
nhật kí
12
Q
buchou
A
tổ trưởng
12
Q
inori wo shimasu
A
cầu chúc
13
Q
kachou
A
trưởng phòng
14
Q
shachou
A
giám đốc
15
Q
doubutsu
A
động vật
16
Q
uma
A
ngựa
17
Q
naka na ka ,,, nai
A
mãi mà không …
18
Q
zebi
A
nhất định,
19
Q
bokujyou
A
bảxi cỏ, nông trường
20
Q
A
21
22