Bài 2 Flashcards
1
Q
鉛筆
A
えんぴつ
Bút chì
2
Q
授業中
A
じゅぎょうちゅう
Trong giờ học
3
Q
寝言
A
ねごと
Ngủ nói
4
Q
笑う
A
わらう
Cười
5
Q
司会
A
しかい
Người dẫn chương trình
6
Q
若い
A
わかい
Trẻ
7
Q
政治家
A
せいじか
Chính trị gia
8
Q
脂肪
A
しぼう
Mỡ
9
Q
成績
A
せいせき
Thành tích
10
Q
入学試験
A
にゅうがくしけん
Kì thi nhập học
11
Q
人生
A
じんせい
Nhân sinh
12
Q
失恋
A
しつれん
Thất tình
13
Q
禁煙の約束
A
きんえんのやくそく
Hứa bỏ hút thuốc
14
Q
結婚
A
けっこん
Kết hôn
15
Q
恋人
A
こいびと
Người yêu