bài 4 Flashcards

(247 cards)

1
Q

署名
彼は契約書に署名をした

A

Chữ ký <しょめい>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

部署
その資料はこの部署にはありません。

A

ぶしょ
Bộ phận, phòng ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

消防署

私のホテルの近くに消防署があります。

A

trạm cứu hỏa

しょうぶしょ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

税務署

A

Phòng thuế

ぜいむしょ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

依頼

A

いらい

sự nhờ vả, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

信頼

A

しんらい tin cậy, tín nhiệm

tin cậy, tín nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

頼む

A

たのむ nhờ vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

頼もしい

A

たのもしい đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

頼る

A

たよる phục thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

頼りない

A

たよりない không đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

都道府県

A

とどうふけん sự phân chia hành chính của nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

京都府

A

きょうとふ phủ Kyoto, tỉnh Kyoto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

到着

A

とうちゃく: đến, đến nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

希望

A

きぼう hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

失望

A

しつぼう thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

望遠鏡

A

ぼうえんきょう kính viễn vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

望む

A

のぞむ nguyện vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

申請

A

しんせい thỉnh cầu

申請 を 認可 する

Phê chuẩn yêu cầu .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

申す

A

もうす tên là, nói là

私は Aと申します。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

申し込み

A

もうしこみ sự đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

申し上げる

A

もうしあげる nói, kể, diễn đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

せい họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

姓名

A

せいめい họ và tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

年齢

A

ねんれい tuổi tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
高齢
こうれい tuổi cao
26
男性
だんせい đàn ông
27
女性
じょせい phụ nữ
28
性別
せいべつ khác biệt giới tính
29
性質
せいしつ tính chất
30
お宅
おたく nhà người khác (nói kính trọng)
31
自宅
じたく nhà mình
32
住宅
じゅうたく nhà ở
33
帰宅
きたく việc về nhà
34
勤務
きんむ công việc
35
出勤
しゅっきん đi làm | thời gian làm ở cty, có mặt tại cty để làm việc ## Footnote 9時出勤は何時に着けばいいですか?
36
通勤
つうきん đi làm | di chuyển tới cty. dùng để chỉ ptien, thời gian.. ## Footnote 通勤に電車を使う
37
勤める
つとめる làm việc
38
部分
ぶぶん bộ phận
39
部屋
へや căn phòng
40
結婚
けっこん kết hôn
41
婚約
こんやく đính hôn
42
未婚
みこん chưa kết hôn
43
新婚
しんこん tân hôn
44
招待
しょうたい chiêu đãi
45
招く
まねく mời, rủ
46
~状
~じょう thư
47
現状
げんじょう hiện trạng, tình hình
48
年賀状
ねんがじょう thiệp chúc tết
49
欠席
けっせき vắng mặt
50
出欠 | ご 出欠 について 返信 をお 願 い 致 します
điểm danh しゅっけつ | Vui lòng phản hồi cho chúng tôi biết ngài có tham dự hay không
51
欠けている点
かけているてん khuyết điểm
52
喜ぶ
よろこぶ vui mừng
53
政治
せいじ chính trị
54
自治会
じちかい hiệp hội tự trị
55
自治体
じちたい đoàn thể tự trị
56
治す
なおす chữa (bệnh )
57
委員
いいん ủy viên
58
委員会
いいんかい ủy, ủy ban | ỦY VIÊN HỘI
59
委任状
いにんじょう giấy ủy nhiệm
60
祝日
しゅくじつ ngày lễ
61
祝う
いわう chúc, chúc mừng
62
お祝い
おいわい chúc mừng
63
舞台
ぶたい sân khấu VŨ ĐÀI
64
舞う
まう nhảy múa
65
お見舞い
おみまい thăm người bệnh
66
お礼
おれい cảm ơn
67
失礼(な)
しつれい(な) thất lễ
68
礼儀
れいぎ lễ nghi
69
多忙
たぼう rất bận
70
忙しい
いそがしい bận rộn
71
夫妻
ふさい vợ chồng
72
主張
しゅちょう chủ trương
73
つま vợ
74
出張
しゅっちょう đi công tác
75
頑張る
がんばる cố gắng
76
引っ張る
ひっぱる kéo, lôi kéo
77
張る
はる kéo dài (TRƯƠNG)
78
奥様
おくさま vợ (ngài)
79
おく bên trong
80
浅い
あさい nông cạn
81
浅草
あさくさ khô (THIỂN THẢO)
82
浅ましい
あさましい khô, cạn
83
~君
くん (dùng sau tên người con trai ) QUÂN
84
きみ em
85
永久
えいきゅう vĩnh cửu
86
久しぶり
ひさしぶり đã bao lâu nay
87
相互
そうご (Tương hỗ) qua lại, lẫn nhau từ 2 phía
88
交互
こうご 「GIAO HỖ」 so le hoặc xen kẽ
89
お互いに
おたがいに cùng nhau HỖ
90
追加
ついか thêm vào, thêm TRUY GIA
91
追う
おう đuổi, đuổi theo TRUY
92
追い越す
おいこす vượt qua TRUY VIỆT
93
追い付く
おいつく đuổi kịp
94
追伸
ついしん tái bút
95
伸びる
のびる lớn lên
96
伸ばす
のばす làm thẳng
97
伸びをする
のびをする vươn vai THÂN
98
皆さん
みなさん tất cả mọi người
99
お歳暮 今年1年お世話になった人に対して「今年1年間ありがとうございました。 また来年もよろしくお願いします。」の気持ちを込めて渡す贈り物のことです
おせいぼ quà cuối năm TUẾ MỘ
100
暮らす
くらす sinh sống MỘ
101
暮れ
くれ cuối năm MỘ
102
夕暮れ
ゆうぐれ chiều tối TỊCH MỘ
103
習慣
しゅうかん tập quán, phong tục TẬP QUÁN
104
慣れる
なれる quen với, trở nên quen với QUÁN
105
活字
かつじ chữ in HỌAT TỰ
106
活発(な)
かっぱつ(な) linh hoạt, hoạt bát HỌAT PHÁT
107
恋愛
れんあい tình yêu LUYẾN ÁI
108
恋人
こいびと người yêu
109
恋しい
こいしい được yêu mến/ nhớ
110
健在
けんざい sức khỏe tốt, khỏe mạnh KIỆN TẠI
111
健やか(な)
すこやか(な) khỏa mạnh, mạnh mẽ KIỆN
112
健康保険証
けんこうほけんしょう bảo hiểm y tế (bảo hiểm sức khỏe
113
祈願
きがん cầu nguyện
114
祈る
いのる cầu nguyện KỲ
115
幸福
こうふく hạnh phúc
116
福祉
ふくし phúc lợi
117
拝見
はいけん đọc, xem (thư ) BÁI KIẾN
118
拝借
はいしゃく mượn BÁI TÁ
119
拝む 手 を 合 わせて 拝 む
おがむ cúi lạy; khấu đầu
120
打者
だしゃ người đánh bóng
121
打つ
うつ đánh, vỗ
122
打ち合わせ
うちあわせ sắp xếp gặp mặt
123
伺う
うかがう đến thăm TỨ
124
幸運(な)
こううん(な) may mắn, vận may HẠNH VẬN
125
不幸(な)
ふこう(な) không may, bất hạnh BẤT HẠNH
126
幸せ(な)
しあわせ(な) hạnh phúc HẠNH
127
幸い
さいわい sự may, gặp may HẠNH
128
失業
しつぎょう thất nghiệp THẤT NGHIỆP
129
失う
うしなう thất lạc, rớt THẤT
130
突然
とつぜん đột nhiên, đột ngột
131
煙突
えんとつ ống khói
132
突き当たり
つきあたり cuối (con phố), ngõ cụt
133
突っ込む
つっこむ xô đẩy ĐỘT VÀO
134
全然
ぜんぜん hoàn toàn
135
天然
てんねん thiên nhiên
136
諸~
しょ~ các, nhiều,vài
137
諸問題
しょもんだい các vấn đề
138
諸般
しょはん nhiều, đa dạng CHƯ BAN
139
事情
じじょう sự tình, tình hình
140
友情
ゆうじょう tình bạn HỮU TÌNH
141
情け 人に情けをかける。
なさけ cảm thông TÌNH
142
引退
いんたい nghỉ hưu, từ chức DẪN THÓAI
143
退院
たいいん sự ra viện, xuất viện
144
退く
しりぞく lui về sau, rút về
145
職業
しょくぎょう nghề nghiệp
146
職場
しょくば nơi làm việc
147
職人
しょくにん người lao động, thợ CHỨC NHÂN
148
紹介
しょうかい giới thiệu
149
介入
かいにゅう can thiệp, xen vào
150
介護
かいご chăm sóc người bệnh
151
一次試験
いちじしけん thi lần đầu
152
つぎ/じ "1. ngay khi;2. tùy thuộc " THỨ ĐỆ
153
文章
ぶんしょう văn chương
154
対する
たいする ngược lại, đối lại ĐỐI
155
反対
はんたい trái lại, ngược lại
156
対照的(な)
たいしょうてき(な) tính đối chiếu
157
最初
さいしょ đầu tiên, lần đầu
158
最も
もっとも vô cùng, rất TỐI
159
適当(な)
てきとう(な) tương thích, phù hợp THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG
160
適する
てきする thích hợp THÍCH
161
誤解
ごかい hiểu lầm, hiểu sai NGỘ(TẠ) GIẢI
162
誤り
あやまり nhầm lẫn, lỗi
163
直線
ちょくせん đường thẳng
164
正直(な)
しょうじき(な) chính trực
165
直す
なおす sửa chữa
166
素直(な)
すなお(な) ngoan hiền (Tố trực)
167
直ちに
ただちに ngay lập tức
168
れい thí dụ
169
実例
じつれい ví dụ thực tế
170
例えば
たとえば ví dụ
171
例える
たとえる so sánh
172
名詞
めいし danh từ
173
形式
けいしき hình thức
174
図形
ずけい đồ họa
175
人形
にんぎょう búp bê
176
かたち hình dáng
177
救助
きゅうじょ cứu trợ
178
助手
じょしゅ phụ tá TRỢ THỦ
179
助かる
たすかる được cứu sống TRỢ
180
副詞
ふくし phó từ PHÓ TỪ
181
周囲
しゅうい CHU VI
182
囲む
かこむ bao quanh
183
憎らしい
にくらしい đáng ghét
184
自殺
じさつ tự sát
185
殺す
ころす giết SÁT
186
悲観
ひかん bi quan
187
悲しむ
かなしむ buồn; thương tâm
188
はじ xấu hổ SỈ
189
恥ずかしい
はずかしい e thẹn, ngượng ngùng
190
感じる
かんじる cảm thấy, cảm giác
191
感動
かんどう cảm động
192
地球
ちきゅう trái đất ĐỊA CẦU
193
電球
でんきゅう bóng đèn ĐiỆN CẦU
194
たま banh, quả bóng CẦU
195
平和
へいわ hòa bình BÌNH HÒA
196
和式
わしき kiểu nhật
197
愛情
あいじょう tình yêu ÁI TÌNH
198
なか quan hệ TRỌNG
199
仲間
なかま bạn bè, đồng nghiệp TRỌNG GIAN
200
改良
かいりょう cải thiện, cải tiến CẢI LƯƠNG
201
夢中
むちゅう say sưa, say mê MỘNG TRUNG
202
ゆめ giấc mơ MỘNG
203
専門
せんもん chuyên môn
204
専用
せんよう chuyên dùng CHUYÊN DỤNG
205
専攻
せんこう chuyên môn,chuyên ngành
206
歴史
れきし lịch sử
207
~史
~し lịch sử
208
区域
くいき khu vực
209
祭日
さいじつ ngày lễ TẾ NHẬT
210
(お)祭り
(お)まつり lễ hội
211
検査
けんさ kiểm tra
212
審査
しんさ thẩm tra
213
~戦
~せん trận
214
大戦
たいせん đại chiến
215
戦う
たたかう chiến đấu
216
競争
きょうそう cạnh tranh
217
争う
あらそう cạnh tranh
218
将棋
しょうぎ cờ tướng
219
歩道橋
ほどうきょう cầu vượt, cầu cho người đi bộ BỘ ĐẠO KIỀU
220
鉄橋
てっきょう cầu sắt THIẾT KIỀU
221
はし cầu KIỀU
222
架け橋
かけはし: liên kết chéo/ xây cầu; bắc cầu
223
はら bụng
224
腹痛
ふくつう đau bụng PHÚC THỐNG
225
背 せ lưng
226
いき hơi thở
227
背中
せなか sau lưng
228
休息
きゅうそく nghỉ giải lao; nghỉ ngơi HƯU TỨC
229
息子
むすこ con trai TỨC TỬ
230
ち máu HUYẾT
231
高血圧
こうけつあつ cao huyết áp CAO HUYẾT ÁP
232
心臓
しんぞう tâm; tim TĂM TẠNG
233
内臓
ないぞう nội tạng
234
はな mũi TỴ
235
耳鼻科
じびか khoa tai mũi NHĨ TỴ KHOA
236
吸う
すう hít; hút; bú HẤP
237
吸収
きゅうしゅう hấp thụ; hấp thu HẤP THU
238
眠い
ねむい buồn ngủ MIÊN
239
居眠りする
いねむりする ngủ gật CƯ MIÊN
240
睡眠
すいみん việc ngủ; giấc ngủ THỤY MIÊN
241
欲しい
ほしい muốn; mong muốn DỤC
242
欲張り
よくばり tham lam; hám lợi DỤC TRƯƠNG
243
食欲
しょくよく ngon miệng; thèm ăn
244
疲れる
つかれる 1. mệt mỏi 2. cũ rồi BÌ
245
い dạ dày; bao tử VỊ
246
胃腸
いちょう dạ dày và ruột VỊ TRƯỜNG
247
むね ngực HUNG