Bài 7 + Bài 14: Đọc - Viết Flashcards
(48 cards)
杨振宁
Yáng Zhènnìng - Danh từ: Dương Chấn Ninh (nhà vật lý Trung Quốc đoạt giải Nobel)
李政道
Lǐ Zhèngdào - Danh từ: Lý Chính Đạo (nhà vật lý Trung Quốc đoạt giải Nobel)
获得
huòdé - Động từ: giành được - VD: 获得诺贝尔奖 (giành giải Nobel)
授予
shòuyǔ - Động từ: trao tặng (giải thưởng, học vị) - VD: 授予博士学位 (trao bằng tiến sĩ)
奖
jiǎng - Danh từ: giải thưởng - VD: 诺贝尔奖 (giải Nobel)
首次
shǒucì - Lần đầu tiên - VD: 首次获奖 (lần đầu đoạt giải)
芝加哥大学
Zhījiāgē Dàxué - Danh từ: Đại học Chicago (Mỹ)
博士
bóshì - Danh từ: tiến sĩ - VD: 物理学博士 (tiến sĩ vật lý)
数学
shùxué - Danh từ: toán học - VD: 数学研究 (nghiên cứu toán học)
童年
tóngnián - Khi còn nhỏ - VD: 童年时期 (thời thơ ấu)
任
rèn - Động từ: đảm nhiệm, giữ chức - VD: 任教授 (làm giáo sư)
度过
dùguò - Động từ: trải qua - VD: 度过困难 (vượt qua khó khăn)
艰苦
jiānkǔ - Tính từ: gian khổ - VD: 艰苦的生活 (cuộc sống khó khăn)
科学研究
kēxuéyánjiū - Danh từ: nghiên cứu khoa học - VD: 进行科学研究 (tiến hành nghiên cứu khoa học)
打下基础
dǎxià jīchǔ - Động từ: đặt nền tảng - VD: 打下数学基础 (đặt nền tảng toán học)
考取
kǎoqǔ - Động từ: thi đậu - VD: 考取大学 (thi đỗ đại học)
物理学
wùlǐxué - Danh từ: vật lý - VD: 物理学研究 (nghiên cứu vật lý)
研究所
yánjiūsuǒ - Danh từ: viện nghiên cứu - VD: 物理研究所 (viện vật lý)
指导
zhǐdǎo - Động từ: hướng dẫn - VD: 指导学生 (hướng dẫn sinh viên)
合作
hézuò - Động từ: hợp tác - VD: 国际合作 (hợp tác quốc tế)
待
dài - Động từ: ở lại - VD: 待在美国 (ở lại Mỹ)
震动
zhèndòng - Động từ: chấn động - VD: 震动科学界 (chấn động giới khoa học)
重大
zhòngdà - Tính từ: quan trọng - VD: 重大发现 (phát hiện quan trọng)
论文
lùnwén - Danh từ: luận văn - VD: 发表论文 (công bố luận văn)