Bài 7 + Bài 14: Đọc - Viết Flashcards

(48 cards)

1
Q

杨振宁

A

Yáng Zhènnìng - Danh từ: Dương Chấn Ninh (nhà vật lý Trung Quốc đoạt giải Nobel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

李政道

A

Lǐ Zhèngdào - Danh từ: Lý Chính Đạo (nhà vật lý Trung Quốc đoạt giải Nobel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

获得

A

huòdé - Động từ: giành được - VD: 获得诺贝尔奖 (giành giải Nobel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

授予

A

shòuyǔ - Động từ: trao tặng (giải thưởng, học vị) - VD: 授予博士学位 (trao bằng tiến sĩ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

jiǎng - Danh từ: giải thưởng - VD: 诺贝尔奖 (giải Nobel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

首次

A

shǒucì - Lần đầu tiên - VD: 首次获奖 (lần đầu đoạt giải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

芝加哥大学

A

Zhījiāgē Dàxué - Danh từ: Đại học Chicago (Mỹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

博士

A

bóshì - Danh từ: tiến sĩ - VD: 物理学博士 (tiến sĩ vật lý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

数学

A

shùxué - Danh từ: toán học - VD: 数学研究 (nghiên cứu toán học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

童年

A

tóngnián - Khi còn nhỏ - VD: 童年时期 (thời thơ ấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

rèn - Động từ: đảm nhiệm, giữ chức - VD: 任教授 (làm giáo sư)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

度过

A

dùguò - Động từ: trải qua - VD: 度过困难 (vượt qua khó khăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

艰苦

A

jiānkǔ - Tính từ: gian khổ - VD: 艰苦的生活 (cuộc sống khó khăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

科学研究

A

kēxuéyánjiū - Danh từ: nghiên cứu khoa học - VD: 进行科学研究 (tiến hành nghiên cứu khoa học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

打下基础

A

dǎxià jīchǔ - Động từ: đặt nền tảng - VD: 打下数学基础 (đặt nền tảng toán học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

考取

A

kǎoqǔ - Động từ: thi đậu - VD: 考取大学 (thi đỗ đại học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

物理学

A

wùlǐxué - Danh từ: vật lý - VD: 物理学研究 (nghiên cứu vật lý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

研究所

A

yánjiūsuǒ - Danh từ: viện nghiên cứu - VD: 物理研究所 (viện vật lý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

指导

A

zhǐdǎo - Động từ: hướng dẫn - VD: 指导学生 (hướng dẫn sinh viên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

合作

A

hézuò - Động từ: hợp tác - VD: 国际合作 (hợp tác quốc tế)

21
Q

A

dài - Động từ: ở lại - VD: 待在美国 (ở lại Mỹ)

22
Q

震动

A

zhèndòng - Động từ: chấn động - VD: 震动科学界 (chấn động giới khoa học)

23
Q

重大

A

zhòngdà - Tính từ: quan trọng - VD: 重大发现 (phát hiện quan trọng)

24
Q

论文

A

lùnwén - Danh từ: luận văn - VD: 发表论文 (công bố luận văn)

25
高质量
gāozhìliàng - Danh từ: chất lượng cao - VD: 高质量研究 (nghiên cứu chất lượng cao)
26
大师级
dàshī jí - Danh từ: bậc thầy - VD: 大师级科学家 (nhà khoa học bậc thầy)
27
诺贝尔
Nuòbèi'ěr - Danh từ: Nobel - VD: 诺贝尔奖 (giải Nobel)
28
对此
duì cǐ - Đối với việc này - VD: 对此表示关注 (bày tỏ quan tâm về việc này)
29
在意
zàiyì - Tính từ: lưu tâm - VD: 不在意名利 (không quan tâm danh lợi)
30
学术
xuéshù - Danh từ: học thuật - VD: 学术研究 (nghiên cứu học thuật)
31
普及
pǔjí - Động từ: phổ biến - VD: 普及教育 (phổ cập giáo dục)
32
追求
zhuīqiú - Động từ: theo đuổi - VD: 追求真理 (theo đuổi chân lý)
33
私信
sīxìn - Danh từ: tư lợi - VD: 不为私信 (không vì tư lợi)
34
通力
tōnglì - Động từ: chung sức - VD: 通力合作 (hợp tác chung sức)
35
大批
dàpī - Số từ: hàng loạt - VD: 大批科学家 (nhiều nhà khoa học)
36
思想
sīxiǎng - Danh từ: tư tưởng - VD: 科学思想 (tư tưởng khoa học)
37
鲍尔
bào ěr - Danh từ: Bower (giải thưởng khoa học)
38
牛顿
niúdùn - Danh từ: Newton (nhà vật lý)
39
麦克斯韦
Màikèsīwéi - Danh từ: Maxwell (nhà vật lý)
40
爱因斯坦
Àiyīnsītǎn - Danh từ: Einstein (nhà vật lý)
41
睡懒觉
shuìlǎnjiào - Ngủ nướng - VD: 他喜欢睡懒觉 (Anh ấy thích ngủ nướng)
42
辅导
fǔdǎo - Hướng dẫn, dạy kèm - VD: 辅导学生 (kèm học sinh)
43
计划
jìhuà - Kế hoạch - VD: 学习计划 (kế hoạch học tập)
44
少数民族
shǎoshùmínzú - Dân tộc thiểu số - VD: 少数民族文化 (văn hóa dân tộc thiểu số)
45
suǒ - Lượng từ: dùng cho cơ quan, trường học - VD: 一所大学 (một trường đại học)
46
考虑
kǎolǜ - Suy nghĩ, cân nhắc - VD: 考虑问题 (suy nghĩ vấn đề)
47
除了……以外,还
chúle... yǐwài, hái - Ngoài... ra, còn... - VD: 除了学习以外,还喜欢运动 (Ngoài học ra, còn thích thể thao)
48
要么……要么
yàome... yàome - Hoặc là... hoặc là... - VD: 要么学习,要么工作 (Hoặc là học, hoặc là làm việc)