Bài 8 Flashcards
(38 cards)
1
Q
갑자기
A
bất ngờ
2
Q
강력 접착제
A
keo dán cường lực
3
Q
경로석
A
ghế dành cho người già
4
Q
곰곰이
A
cẩn thận, kỹ càng (suy nghĩ)
5
Q
과제
A
bài tập
6
Q
글씨
A
chữ
7
Q
기억하다
A
nhớ, ghi nhớ
8
Q
누구든지
A
bất cứ ai
9
Q
데이트 신청을 하다
A
đặt vấn đề hẹn hò (quan hệ nam nữ)
10
Q
돌려주다
A
đưa trả lại
11
Q
두려워하다
A
lo ngại, sợ
12
Q
드라마
A
phim truyền hình dài tập
13
Q
떨어지다
A
rơi, cách xa
14
Q
떼다
A
bóc ra, xé ra
15
Q
명심하다
A
ghi nhớ, khắc vào tâm khảm
16
Q
미리
A
đã
17
Q
바르다
A
đúng đắn, phải
18
Q
반말
A
cách nói thân mật, suồng sã
19
Q
반복하다
A
lặp lại
20
Q
발명품
A
vật phát minh, đồ sáng chế
21
Q
벌금을 내다
A
nộp tiền phạt
22
Q
보고하다
A
báo cáo
23
Q
부끄럽다
A
xấu hổ, thẹn
24
Q
살펴보다
A
xem xét, quan sát
25
성
giới tính
26
알람 시계
đồng hồ báo thức
27
알아보다
xem xét, tìm hiểu
28
어쩔 수 없다
không thể tránh khỏi, đành phải
29
위대하다
vĩ đại, to lớn
30
이상하다
lạ lùng, khác thường
31
적응하다
thích ứng
32
젖다
ướt
33
증명사진
ảnh chứng minh
34
지름길
đường tắt, đường ngắn nhất
35
표시하다
biểu thị, thể hiện
36
품질
chất lượng
37
화가 풀리다
giải tỏa, làm nguôi cơn giận
38
확인하다
xác nhận